1 |  | An toàn thông tin : Mạng máy tính, truyền tin số và truyền dữ liệu / PGS.TS Thái Hồng Nhị, TS Phạm Minh Việt . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 193 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01359-VM/01368 |
2 |  | Ẩn Giấu Thông Tin / Nguyễn Đức Tuấn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2021. - 133tr. : hình vẽ, bảng; 24cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Bác Hồ với ngành thông tin và truyền thông / Bộ Thông tin và Truyền thông . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 126 tr. ; 21 cm. |
4 |  | Big Data in Engineering Applications / Sanjiban Sekhar Roy, Pijush Samui, Ravinesh Deo, Stavors Ntalampiras . - 1st ed. - Springer, 2018. - 384p. Thông tin xếp giá: AM/01900 |
5 |  | Business driven technology / Stephen Haag, Paige Baltzan, Amy Phillips . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill Irwin, c2008. - xxxvii, 610 p. : col. ill. ; 29 cm. 2 CD-ROMs (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: AM/00032-AM/00035 |
6 |  | Các công trình nghiên cứu,triển khai công nghệ thông tin và viễn thông:Tạp chí Bưu chính viễn thông chuyên san 1/7/1999: Research and development on informatics and telecommunications technology . - H.: Bưu điện. 1999. - 92tr: 26cm. |
7 |  | Các hệ thống thông tin di động: Tài liệu dịch. T.1: 1996.-124 tr . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. - 30 cm. |
8 |  | Các hệ thống thông tin di động: Tài liệu dịch. T.2: 1996.- 126 tr . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. - 30 cm. |
9 |  | Các hệ thống tính toán và xử lý thông tin = Computing and information processing systems : Sách song ngữ / B.d : Hồ Khánh Lâm ; H.đ : Nguyễn Thắng . - Hà Nội : Bưu điện. 2001. - 277 tr. ; 26 cm. Thông tin xếp giá: VG/26355-VG/26369 |
10 |  | Chiến lược Đại dương xanh = Blue ocean strategy : Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hoá đối thủ cạnh tranh? / W. Chan Kim, Renée Mauborgne ; Phương Thuý dịch ; Ngô Phương Hạnh h.đ . - Tái bán lần thứ 13. - Hà Nội : Công Thương ; Công ty Sách Alpha, 2022. - 343tr. ; 24cm. Thông tin xếp giá: VM/06776-VM/06780 |
11 |  | Communication and computer networks: modeling with discrete - time queues . - London: Pentech Press. 1993. - 205 tr.: 23 cm. |
12 |  | Competitive advantage through information technology . - New York: McGraw - Hill. 1996. - 372 tr.: 25 cm. |
13 |  | Computer - based information systems: A management approach . - New York: Macmillan. 1990. - 600 tr.: 25 cm. |
14 |  | Computer communication: Principles and business application . - London: Mc Graw - Hill. 1994. - 278 tr.: 23 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CT/AV 209 |
15 |  | Công nghệ thông tin CDMA: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1999. - 214 tr.: 30 cm. |
16 |  | Cột bê tông cốt thép treo cáp thông tin:Mã số:TC...-06-2002-KT . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 50tr: 30cm. |
17 |  | Cơ sở kỹ thuật thông tin quang: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 2000. - 188 tr.: 30 cm. |
18 |  | Cơ sở kỹ thuật thông tin quang: Hệ trung cấp . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông: . 1998. - 117 tr.: 30 cm. |
19 |  | Cơ sở lý thuyết thông tin (Trong viễn thông) . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông: . 2000. - 162 tr.: 30 cm. |
20 |  | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T.1 / C.b : Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Tuấn Anh . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 295 tr : hình vẽ ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/06636-VG/06655, VM/02275-VM/02279 |
21 |  | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T.2 / C.b : Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Tuấn Anh . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 246 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/06656-VG/06675, VM/02340-VM/02344 |
22 |  | Data visualization : Charts, Maps, and Interactive Graphics / Robert Grant . - 1st ed. - Chapman and Hall/CRC, 2019. - 222p. Thông tin xếp giá: AM/01910 |
23 |  | Data Visualization and Knowledge Engineering : Spotting Data Points with Artificial Intelligence / Jude Hemanth, Madhulika Bhatia, Oana Geman . - 1st ed. - Springer, 2020. - 319p. Thông tin xếp giá: AM/01905 |
24 |  | Digital and analog communication systems . - London: Prentice - Hall. 2001. - 758 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 359 |
25 |  | Điện thoại không dây số PHS and DECT . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. - 30 cm. |
26 |  | Hệ thống thông tin di động . - H.: NXB Bưu điện. 2001. - 190 tr.: 20,5 cm. |
27 |  | Hệ thống thông tin. Cáp sợi quang- Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-139:1995: Optical fiber transmition systems-Technical Standards . - H.: Bưu điện. 1995. - 21tr: 28cm. |
28 |  | Influencing others: Successful strategies for persuasive communication . - California: Crispublications, Inc. 1989. - 73 tr.: 25cm. |
29 |  | Information integrity: A structure for its definition and management . - New York: McGraw - Hill. 1983. - 237 tr.: 22 cm. - ( Korean student edition ). |
30 |  | Introduction to personal computers . - QUE Corporation. 1990. - 506 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CT/AV 176 |