1 |  | 5G Network Technology, E- Healthcare System & IoTs : 5G Sustainable Investment , Digital Healthcare & IoTs Extreme Automation / Ugochukwu O. Matthew, Engr. Dr. Jazuli S.Kazaure . - 1st ed. - LAP LAMBERT Academic Publishing , 2020. - 98p. Thông tin xếp giá: AM/01924 |
2 |  | Applied automate theory . - New York: Academic Press. 1968. - 330 tr.: 24 cm. |
3 |  | ATM : Theory and application / David E McDysan, Darren L. Spohn . - McGraw-Hill, 1994. - 636 tr. ; 23 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | ATM: The new paradigm for internet, intranet, and residential broadband services and applications . - New Jersey: Prentice- Hall. 1998. - 352 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 261 |
5 |  | Biên soạn quy trình công nghệ khai thác trong trung tâm bưu chính LT và QT khu vực I khi áp dụng công nghệ khai thác chia chọn cơ giới hoá, tự động hoá và tin học hoá: Mã số:153-2000-TCT-AS-BC-31 . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 60tr: 30cm. |
6 |  | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hòa . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 216 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/09891-VG/09905, VM/02265-VM/02269 |
7 |  | CTI solutions and systems : how to put computer telephony integration to work / Michael Bayer . - New York : McGraw-Hill, c1997. - xlii, 566 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Data Engineering with Python / Crickard Paul . - 1st edition. - Packt Publishing , 2020. - 337p. Thông tin xếp giá: AM/01895 |
9 |  | Lý thuyết điều khiển tự động. T.1 / Phạm Công Ngô . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung các bài tập lớn, lời giải. In lần thứ 4. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 404 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/09906-VG/09975, VM/02270-VM/02274 |
10 |  | Nghiên cứu và ứng dụng công cụ kiểm thử tự động trong kiểm thử phần mềm : Luận văn ThS Kỹ thuật : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Mai Thị Nhi ; Nghd.: PGS.TS Huỳnh Quyết Thắng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 77 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00742 |
11 |  | Quy trình công nghệ khai thác trong trung tâm bưu chính LT và QT khu vực I và khi áp dụng công nghệ khai thác chọn cơ giới hoá tự động hoá và tin học hoá:Mã số:153-2000-TCT-AS-BC-31 . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 32tr: 30cm. |
12 |  | Understanding ATM / Stan Schatt . - New York: McGraw- Hill. 1996. - 239 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: AM/01448, Đ/KV/AP 260 |