1 |  | Khâm định An Nam Kỷ lược = 欽定安南紀略 / Nguyễn Duy Chính dịch, chú giải ; Tạ Ngọc Liễn h.đ . - H. : Hà Nội, 2016. - 1079tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm. - ( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ). Thông tin xếp giá: VM/06810 |
2 |  | Lịch sử Hà Nội cận đại 1983 - 1945 / Phạm Hồng Tung, Trần Viết Nghĩa . - H. : Nxb. Hà Nội, 2019. - 424tr. : minh hoạ ; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ). Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Lời ăn tiếng nói của người Hà Nội / Nguyễn Kim Thản . - H. : Hà Nội, 2019. - 151tr. : hình vẽ ; 21cm. - ( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ). Thông tin xếp giá: VM/06814 |
4 |  | Mười giá trị văn hoá tiêu biểu Thăng Long - Hà Nội : Ẩm thực / Nguyễn Viết Chức (ch.b.), Trần Mạnh Đạt, Nguyễn Thị Tuyết, Nguyễn Quỳnh Trang . - H. : Hà Nội, 2019. - 86tr. : ảnh ; 24cm. - ( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ). Thông tin xếp giá: VM/06812 |
5 |  | Sương phố bóng người / Trần Chiến . - H. : Hà Nội, 2019. - 360tr. ; 21cm. - ( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ). Thông tin xếp giá: VM/06829 |
6 |  | Thăng Long rồng vẫn bay / Hồ Phương . - H. : Hà Nội, 2019. - 175tr. ; 21cm. - ( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ). Thông tin xếp giá: VM/06827 |
7 |  | Trinh sát Hà Nội / Tôn Ái Nhân . - H. : Hà Nội, 2019. - 368tr. ; 21cm. - ( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ). Thông tin xếp giá: VM/06822 |
8 |  | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội : Địa bạ huyện Sơn Minh, T.1 / Vũ Văn Quân ch.b. ; Dịch: Phạm Ánh Sao... ; Đặng Hồng Sơn h.đ . - H. : Hà Nội, 2019. - 789tr. ; 24cm. - ( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ). Thông tin xếp giá: VM/06807 |
9 |  | Văn học dân gian Thanh Oai / Lã Duy Lan . - H. : Hà Nội, 2019. - 418tr. ; 21cm. - ( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ). Thông tin xếp giá: VM/06825 |