1 |  | Antenas . - La Habana: Edicion Revolucionaria. 1950. - 556 tr.: 24 cm. |
2 |  | Các phương pháp tách tín hiệu trong CDMA . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 83tr: 30cm. |
3 |  | Các phương pháp xử lý tín hiệu băng tần gốc trong mạng số PDN-SDN . - H.: Học viện CNBCVT. 2000. - 161tr: 30cm. |
4 |  | Cơ sở lý thuyết truyền tin . - H.: Giáo dục. 2000. - 245 tr.: 27 cm. |
5 |  | Detection, Estimation, and Modulation Theory. Part III: Radar-Sonar Signal Processing and Gaussian Signals in Noise .-1971.-626 tr.-24cm . - New York: John Wiley & Sons. - tr: cm. |
6 |  | Digital Processing of Signals . - New York: McGraw-Hill. 1969. - 269 tr.: 24 cm. |
7 |  | Digital switching signalling . - 56 tr.: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 446 |
8 |  | Giải bài tập Xử lý tín hiệu số và Matlab / ThS. Trần Thị Thục Linh, TS. Đặng Hoài Bắc . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 277tr. ; 27cm. Thông tin xếp giá: VG/22906-VG/22945, VG/27927-VG/27946, VG/28072-VG/28146, VM/00940-VM/00949 |
9 |  | Giải pháp nâng cao hiệu năng của hệ thống CDMA quang kết hợp bước sóng-thời gian : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Đức Hà ; Nghd. : TS Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 53 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00589 |
10 |  | Kỹ thuật ghép tín hiệu Digital và thiết bị MD32-2: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1992. - 226 tr.: 30 cm. |
11 |  | Lý thuyết mã / Nguyễn Thúy Vân . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 207 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02307-VM/02309 |
12 |  | Lý thuyết tín hiệu và truyền dẫn: Hệ đại học . - Học viện công nghệ bưu chính viễn thông. 2000. - 168 tr.: 30 cm. |
13 |  | Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thuý Anh . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 236 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/02357-VM/02360 |
14 |  | Millimeter-wave signal generation device based on difference frequency generation in nonlinear optical crystal rectangular waveguide = Thiết bị tạo tín hiệu Millimeter-wave dựa trên hiệu ứng tạo tín hiệu tần trong ống dẫn sóng hình chữ nhật tinh thể quang phi tuyến / Ngô Hồng Quang . - tr. 23-28. //Kỷ niệm 15 năm ngày truyền thống Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (17/9/1997-17/9/2012) Kỷ yếu Hội nghị khoa học Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012 TVL130015842 |
15 |  | Nghiên cứu các đặc trưng để phân tích và tổng hợp tín hiệu âm tần : Luận án tiến sỹ kỹ thuật chuyên ngành Thông tin vô tuyến, phát thanh và vô tuyến truyền hình : 2.07.02 / Trịnh Anh Tuấn ; Nghd : GS.TSKH Đỗ Trung Tá, TSKH Nguyễn Anh Tuấn . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2000. - 129 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VLa/00003 |
16 |  | Nghiên cứu cơ chế điều khiển chấp nhận kết nối sử dụng trong mạng ATM : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông / Kim Văn Uyển ; Nghd. : TS Vũ Ngọc Phàn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2004. - 70 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00463 |
17 |  | Nghiên cứu đặc tính của điều chế mã lưới TCM trong kênh quang tốc độ cao : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Lê Hồng Việt ; Nghd. : TS Lê Nhật Thăng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 77 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00613 |
18 |  | Nghiên cứu giải pháp gạt nhiễu trong mạng 4G : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Hồng Dương ; Nghd. : TS Dư Đình Viên . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 71 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00584 |
19 |  | Nghiên cứu kỹ thuật điều chế thoại tốc độ thấp 16Kbit/s: Mã số: 002-97-TCT-R . - H.: Tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt nam. 1997. - 62 tr.: 30 cm. |
20 |  | Nghiên cứu miền công tác của các Photodiode trong hệ thống thông tin quang tốc độ cao : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Nguyễn Vĩnh Nam ; Nghd. : TS Hoàng Văn Võ . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2005. - 89 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00411 |
21 |  | Nghiên cứu thiết kế ma trận và cải tiến thuật toán khôi phục tín hiệu được lấy mẫu nén : Luận án TS Kỹ thuật: Kỹ thuật điện tử. Mã số 9.52.02.03 / Trần Vũ Kiên; Nghd: TS Nguyễn Ngọc Minh, TS Nguyễn Lê Cường . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2023. - 128tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Phân hệ trung kế và báo hiệu: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1992. - 50 tr.: 30 cm. |
23 |  | Principles of communications : systems, modulation, and noise / R.E. Ziemer, W.H. Tranter . - 3rd ed. - Boston : Houghton Mifflin Co., 1990. - xv, 812 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | random Signal Analysis . - Massachusetts: Addison - Wesley. 1969. - 271 tr.: 24 cm. |
25 |  | Signal and Linear System Analysis . - Boston: Houghton Mifflin Company. 1992. - 740 tr.: 24 cm. |
26 |  | Signal and Systems: Continuous and Discrete . - 2nd ed. - New York: Macmillan Publishing Company. 1990. - 561 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/NV 486 |
27 |  | Signal Processing: The Modern Approach . - New York: McGraw-Hill. 1988. - 386 tr.: 24 cm. |
28 |  | Signal Theory . - New Jersey: Prentice Hall. 1969. - 317 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/FV 50 |
29 |  | Signal thẻoy . - New York: Prentice - Hall. 1969. - 317 tr.: 21 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/FV 49 |
30 |  | Signaling system #7 / Travis Russell . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2000. - xxx, 575 p. : ill. ; 24 cm. - ( McGraw- Hill telecommunications ). Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |