KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  13  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Advances in microwaves. Vol2: 1967.-418 tr . - New York: Academic Press. 1967. - 418 tr.: 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 84
  • 2Cơ sở truyền dẫn vi ba số: Hệ đại học . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 2000. - 385 tr.: 30 cm.
    3Digital microwave: Seminar ondigital microwave technology and network development . - 60 tr.: 30cm.
    4Foundations for microwave engineering . - 2. - New York: McGraw - Hill. 1992. - 923 tr.: 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 382
  • 5Microware 34MBit/s 2 . - 1989. - 300 tr.: 30cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 448
  • 6Microwave Communications: Components and Circuits . - New York: McGraw- Hill. 1989. - tr.: 20 cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 204
  • 7Principles of microwave technology . - New Jersey: Prentice- Hall. 1997. - 271 tr.: 20 cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 207
  • 8Quy trình khai thác và bảo dưỡng thiết bị viba Minilink Model ML-15C: Mã số: 003-98-TCT-S . - H.: Công ty dịch vụ viễn thông. 1999. - 37 tr.: 30 cm.
    9Satellite earth station . - Testra. - 100 tr.: 30cm.
    10Vi ba số. Tập 1 / Bùi Thiện Minh (chủ biên) ; Trần Hồng Quân, Cao Phán, Trần Hoàng Lương (biên dịch) . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 404tr. ; 27cm. - ( Tủ sách kiến thức cơ sở về Điện tử Viễn thông ).
  • Thông tin xếp giá: VM/01034-VM/01038
  • 11Vi ba số. Tập 2 / Bùi Thiện Minh (chủ biên) ; Trần Hồng Quân, Trần Hoàng Lương (biên dịch) . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 317tr ; 27cm. - ( Tủ sách kiến thức cơ sở về Điện tử Viễn thông ).
  • Thông tin xếp giá: VM/01039-VM/01043
  • 12Xây dựng phương án lựa chọn thiết bị Viba số 34 Mbit/s cho mạng viễn thông liên tỉnh: Mã số: 123-95-TCT-RD . - H.: Công ty bưu chính liên tỉnh và quốc tế. 1996. - 70 tr.: 30 cm.
    13Xây dựng qui trình lắp đặt khai thác , bảo dưỡng thiết bị vi ba số AWA 2X2 Mbit/s: Mã số: 125-95-TCT-Tc . - H.: XNKH sản xuất thiết bị thông tin. 1996. - 101 tr.: 30 cm.