1 |  | Cẩm nang chống sét. Phần 1: Hệ thống tiếp đất và nối đất / B.s : Trần Năng Bính ; H.đ : Nguyễn Viết Sum . - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 163 tr. : hình vẽ, bảng; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/01625-VM/01629 |
2 |  | Cẩm nang chống sét. Phần 2 : Dông sét, chống sét / B.s : Trần Năng Bính ; H.đ : Nguyễn Viết Sum . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 352 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/01990-VM/01994 |
3 |  | Chống sét bảo vệ các công trình viễn thông-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành: TCN 68-135:1995: Protection of telecommunication plants against lingtning discharges . - H.: Bưu điện. 1995. - 37tr: 29cm. |
4 |  | Nghiên cứu, tính toán ảnh hưởng của sét và lựa chọn các biện pháp chống sét bảo vệ các công trình viễn thông : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 02 07 01 / Nguyễn Xuân Lương ; Nghd. : TS Nguyễn Văn Dũng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2005. - 65 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00422 |
5 |  | Sét và chống sét bảo vệ các công trình - thiết bị viễn thông / C.b : Nguyễn Văn Dũng ; B.s : Bùi Thanh Giang...[và những người khác] . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 400 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01824-VM/01828 |
6 |  | Sét,ảnh hưởng của sét đến các thiết bị công trình trên mạng lưới viễn thông Việt Nam,đề xuất,giải pháp,phòng chống . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 110tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 16 |
7 |  | Thiết bị chống quá áp, quá dòng do ảnh hưởng của sét và đường dây tải điện-Yêu cầu kỹ thuật: Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-167:1997: The devices for protechtion against overvoltages and overcurrent from lightinh discharges and electric power lines-Technical Standard . - H.: Bưu điện. 1998. - 49tr: 28cm. |