1 |  | Atlas Thăng Long - Hà Nội / Trương Quang Hải (T.ch.b.),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010. - 180tr. ; 30 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ). Thông tin xếp giá: VM/04825 |
2 |  | Hà Nội qua số liệu thống kê 1945 - 2008 / Nguyễn Thị Ngọc Vân (ch.b.),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. - 624 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến ). Thông tin xếp giá: VM/04798 |
3 |  | Hình ảnh Hà Nội cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX = Images of Hà Nội In the late 19th and early 20th centuries / Trần Mạnh Thường . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010. - 252tr. ; 25 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ). Thông tin xếp giá: VM/04826 |
4 |  | Mỹ thuật Hà Nội = Hanoi Fine Arts : Bộ sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long Hà Nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2010. - 136 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/05236-VM/05240 |
5 |  | Người Chu Ru ở Việt Nam = The Chu Ru in Viet Nam . - Hà Nội : Thông tấn , 2015. - 156 tr. ; 20cm. Thông tin xếp giá: VM/05080 |
6 |  | Người Mảng ở Việt Nam = The Mang in Vietnam . - Hà Nội : Thông tấn, 2015. - 168 tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/05186 |
7 |  | Niên giám báo chí Việt Nam: Viet Nam press directory . - H.: Vụ Báo chí. Bộ Văn hóa Thông tin. 2000. - 638tr: 27cm. |
8 |  | Thăng Long - Hà Nội qua hình ảnh 1010 - 2010 = Thăng Long - Hà Nội through the lens of time 1010 - 2010 / Hoàng Kim Đáng s.t., giới thiệu . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010. - 424tr. ; 30 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ). Thông tin xếp giá: VM/04828 |
9 |  | Thủ đô Hà Nội = Hà Nội capital / Nguyễn Chí Mỳ (ch.b.),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010. - 300tr. ; 30 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ). Thông tin xếp giá: VM/04824 |