1 |  | Kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp và những qui định cần biết / Quốc Cường, Thanh Thảo (Sưu tầm và hệ thống hóa) . - Tái bản lần thứ 1 và có bổ sung những văn bản mới nhất. - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 622 tr ; 28 cm. |
2 |  | Những qui định về kiểm toán và kế toán: Hệ thống hoá . - H: Thống kê. 1996. - 374tr: 19cm. |
3 |  | Qui định bổ sung tạm thời chế đọ kế toán dịch vụ tiết kiệm bưu điện . - H.. 1999. - 119 tr.: 29 cm. |
4 |  | Qui định cụ thể áp dụng chế độ kế toán doanh nghiệp. T.1 Chế độ sổ sách kế toán trong Tổng Công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam / Tổng Công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 175 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/14121-VG/14170 |
5 |  | Qui định cụ thể áp dụng chế độ kế toán doanh nghiệp. T.2. Chế độ quản lý và hạch toán vật tư của các đơn vị thành viên Tổng Công ty BCVT Việt Nam / Tổng Công ty BCVT Việt Nam . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 80 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/14171-VG/14220 |
6 |  | Qui định cụ thể áp dụng chế độ kế toán doanh nghiệp. T.3 : Chế độ quản lý và hạch toán tài sản cố định trong Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam . - Hà Nội : Bưu điện, 2004. - 133 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/04377, VM/04378 |
7 |  | Qui định cụ thể áp dụng chế độ kế toán doanh nghiệp. T.4: Quản lý viễn thông trong môi trường cạnh tranh.- 2001.- 320 tr . - H.: Nxb. Bưu điện. - 27 cm. |
8 |  | Qui định nghiệp vụ bưu chính hệ đặc biệt . - H.: Bưu điện.. 2002. - 62tr: 21cm. |
9 |  | Qui định quản lý và khai thác, sử dụng hệ thống thiết bị viễn thông nguyên chiếc tập trung / Tổng công ty Bưu chính - Viễn thông Việt Nam . - Hà Nội. : Bưu điện, 2003. - 144 tr. ; 21 cm. |
10 |  | Quy định cụ thể áp dụng chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển II : Tài khoản kế toán và phương pháp hạch toán các nghiệp vụ đặc thù chủ yếu trong Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 138 tr : 29 cm. Thông tin xếp giá: VM/04381, VM/04382 |
11 |  | Quy định cụ thể áp dụng chế độ kế toán doanh nghiệp. T.1 : Chế độ sổ sách kế toán trong Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam . - Hà Nội : Bưu điện ; 2004. - 175 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/04373, VM/04374 |
12 |  | Quy định về an toàn Thông tin / Tổng hợp, biên soạn: Nguyễn Quốc toàn, Nguyễn Tiến Xuân . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2019. - 289tr. : bảng ; 21cm. Thông tin xếp giá: VM/06038-VM/06040 |
13 |  | Quy định về trao đổi số chủ gọi ,bị gọi:QĐ-01.01-VT . - H: Bưu điện. 2001. - 75tr: 20.5cm. |
14 |  | Tìm hiểu các qui định về xử lý vi phạm hành chính: Văn bản mới nhất . - H.: Thống kê. 2000. - 1000 tr.: 20,5 cm. |