1 |  | 34M/140N fiber optics transimission system . - Tokyo: NEC. 1985. - 130 tr.: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 460 |
2 |  | Cáp sợi quang: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1994. - 91 tr.: 30 cm. |
3 |  | Cellular system design and optimization . - New York: McGraw- Hill. 1996. - 382 tr.: 23,5 cm. - ( McGraw- Hill series on telecommunications ). Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 468, Đ/KV/AV 681 |
4 |  | Contruction, Installation,jointing and protection of optical fibre cables . - Geneva: International Telecommunication Union. 1985. - 127 tr.: 30cm. |
5 |  | Công nghệ thông tin quang đồng bộ SDH: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1998. - 162 tr.: 30 cm. |
6 |  | Cơ sở kỹ thuật thông tin quang: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 2000. - 188 tr.: 30 cm. |
7 |  | Cơ sở kỹ thuật thông tin quang: Hệ trung cấp . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông: . 1998. - 117 tr.: 30 cm. |
8 |  | Định tuyến NAN trong mạng chuyển mạch Burst quang : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Mai Tuấn Cường ; Nghd.: PGS.TS Bùi Trung Hiếu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 59 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00884 |
9 |  | Fiber optic communications: Systems, annalysis and enhancements . - New York: Mc Graw - Hill. 1998. - 385 tr.: 23 cm. |
10 |  | Fiber optic test and measurement . - New Jersey: Prentice- Hall. 1998. - 642 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 308 |
11 |  | Fiber optics: Communication and other applications . - New York: Macmillanill. 1991. - 324 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 248 |
12 |  | Fibre Optic Cabling: Theory, design and installation practice . - Oxford: Newnes. 1991. - 318 tr.: 20 cm. |
13 |  | FOC basic theory fibre - optical communication . - Sweden: Erricsson. 1981. - 69 tr.: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 423 |
14 |  | Ghép kênh quang và khuyếch đại quang: Hệ cao đẳng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1998. - 64 tr.: 30 cm. |
15 |  | Handbook of optics. Volume 1: Fundamentals, techniques, and design.- 1995.- 1200 tr . - New York: Mc Graw - Hill. - 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 531 |
16 |  | Handbook of optics. Volume 2: Devices, measurements and properties.- 1995.- 1100 tr . - New York: Mc Graw - Hill. - 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 532 |
17 |  | Introduction to fourier optics . - New York: Mc Graw - Hill. 1968. - 287 tr.: 23,5 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 500 |
18 |  | Nghiên cứu giải pháp giảm ảnh hưởng của nhiễu và tán sắc trong hệ thống CDMA quang : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Viễn thông 1 quản lý : 04-HV-2011-RD-VT / Chủ trì: TS Đặng Thế Ngọc ; CTV.: ThS Cao Hồng Sơn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 45 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00063 |
19 |  | Nghiên cứu giải pháp lai ghép quang - vô tuyến (HFR) cho mạng truy nhập : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Võ Đăng Đào ; Nghd. : Vũ Tuấn Lâm . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 78 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00382 |
20 |  | Nghiên cứu hoạt động của mạng chuyển mạch chùm quang : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông / Nguyễn La Giang ; Nghd. : TS Lê Hữu Lập, TS Lê Ngọc Giao . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2003. - 122 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00474 |
21 |  | Nghiên cứu xây dựng kế hoạch đồng bộ cho mạng thông tin quang nội hạt: Mã Số: 003-97-TCT-RD . - H.: Viện khoa học kỹ thuật bưu điện. 1997. - 202 tr.: 30 cm. |
22 |  | Optical communication networks / Biswanath Mukherjee . - New York : McGraw-Hill, 1997. - xxxii, 576 p. : ill. ; 25 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Optical fiber communications . - 2nd edition. - New York: McGraw- Hill. 1991. - 461 tr.: 23,5 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 627 |
24 |  | Optical holography . - New York: Academic Press. 1971. - 506 tr.: 24 cm. |
25 |  | Optical networking crash course / Steven Shepard . - New York: McGraw- Hill. 2001. - xviii, 269 p. : ill., maps ; 23 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
26 |  | Optical switching and networking handbook / Jegis J. "Bud" Bates . - New York: McGraw- Hill. 2001. - 302 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
27 |  | Phase modulator birefringence effect on multibound soliton formation in an active mode-locked fiber laser / Le Nguyen Binh, Nguyen Duc Nhan . - //Journal of the optical society of America B .- 2012 .- Vol.29, No.10 .- p.2646-2658 |
28 |  | Physics and applications of optical solitons in fibres 95: Proceedings of the symposium held in Kyoto, Japan, November 14 - 17, 1995 . - Dordrecht: Kluwer Academic publishers. 1996. - 403 tr.: 25 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
29 |  | Principles and applications of optical communications . - Chicago: Irwin. 1996. - 1004 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 617 |
30 |  | Radio spectrum conservation . - Oxford: Newnes. 2000. - 242 tr.: 21,5 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 684 |