KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  25  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
137 tình huống quản trị nhân sự điển hình trong doanh nghiệp : Sổ tay giám đốc / Lê Anh Cường, Nguyễn Kim Chi . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2005. - 157 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Nhà quản lý ).
  • Thông tin xếp giá: VM/00643-VM/00647
  • 2Công tác tiền lương tại viễn thông Ninh Bình : Luận văn ThS: Quản trị kinh doanh. Mã số: 8.34.01.01 / Bùi Đức Dưỡng; Nghd: PGS. TS. Nguyễn Thị Minh An . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2021. - 90 tr. ; 30cm + CD, tóm tắt.
  • Thông tin xếp giá: VL/02678
  • 3Critical knowledge transfer : tools for managing your company\'s deep smarts / Dorothy Leonard, Walter Swap, Gavin Barton . - 219pages.
    4Đánh giá năng lực quản lý của đội ngũ nhân sự quản lý cấp trung tại VNPT Ninh Bình : Luận văn ThS: Quản trị kinh doanh. Mã số: 8.34.01.01 / Lại Anh Tuấn; Nghd: TS. Nguyễn Bình Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2021. - 97 tr. ; 30cm + CD, tóm tắt.
  • Thông tin xếp giá: VL/02676
  • 5Giải pháp phát triển nguồn nhân lực của Công ty Viễn thông quốc tế trong giai đoạn hiện nay : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Phan Thu Hồng ; Nghd. : TS Trần Thị Thu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 111 tr. ; 30 cm.
  • Thông tin xếp giá: VL/00346
  • 6HBR guide to delivering effective feedback . - Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2016. - X, 203 pages ; 23 cm. - ( Harvard Business Review guides ).
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 7Hoàn thiện hoạt động phân phối tiền lương tại VNPT Bắc Giang : Luận văn ThS: Quản trị kinh doanh. Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Sỹ Nguyện; Nghd: TS. Vũ Trọng Phong . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2021. - 75 tr. ; 30cm + CD, tóm tắt.
  • Thông tin xếp giá: VL/02645
  • 8Human resource management demystified / Robert G. DelCampo . - New York : McGraw-Hill, c2011. - xv, 224 p. ; 23 cm. - ( DeMYSTiFieD series ).
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 9Nâng cao chất lượng cán bộ công chức cục thi hành án dân sự thành phố Hà Nội : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh: Mã số: 60.34.01.02 / Chu Văn Tĩnh; Nghd: PGS.TS Nguyễn Thị Minh An . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2017. - VII, 76tr ; 30 cm, CD + Tóm tắt.
  • Thông tin xếp giá: VL/02056
  • 10Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của Tổng công ty Cổ phần đầu tư quốc tế Viettel : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh : Mã số: 83 40 10 1 / Nguyễn Thanh Hải; Nghd. : TS. Hoàng Đình Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - VIII, 114 tr. ; 30 cm. ; Tóm tắt + CD.
  • Thông tin xếp giá: VL/02152
  • 11Nâng cao chất lượng nhân viên kinh doanh tại trung tâm kinh doanh VNPT - Bắc Ninh : Luận văn ThS: Quản trị kinh doanh. Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Thị Liễu; Nghd: TS. Trần Ngọc Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2021. - 107tr. ; 30cm. + CD, tóm tắt.
  • Thông tin xếp giá: VL/02505
  • 12Nhân tố tác động đến động lực làm việc của người lao động tại Công ty Cổ phần Viễn thông Tin học Bưu điện (CT-IN) : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: Mã số 83 40 10 1 / Trần Thị Vân Thúy ; Nghd. : GS.TS. NGƯT. Bùi Xuân Phong . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - VI, 91 tr. ; 30 cm; Tóm tắt + CD.
  • Thông tin xếp giá: VL/02084
  • 13Phương pháp và kĩ năng quản lý nhân sự / Lê Anh Cường, Nguyễn Thị Lệ Huyền, Nguyễn Thị Mai . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2005. - 495 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Nhà quản lý ).
  • Thông tin xếp giá: VM/00627-VM/00629
  • 14Supervising and managing people . - New York : McGraw-Hill, c1996. - viii, 119 p. : col. ill. ; 26 cm.
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 15Sự hài lòng trong công việc của nhân viên tại bảo hiểm xã hội quận Cầu Giấy : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01 / Đỗ Thị Thu Loan ; Nghd. : TS. Nguyễn Bình Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2019. - 69 tr. : hình vẽ, bảng ; 30 cm + CD+tóm tắt.
  • Thông tin xếp giá: VL/02326
  • 16Tạo động lực cho người lao động tại công ty cổ phần dược và vật tư y tế Thanh Hóa : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh: Mã số: 8340101 / Khương Vân Trường; Nghd: PGS.TS. Vũ Trọng Tích . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông, 2018. - VII, 91tr ; 30cm + CD+ Tóm tắt.
  • Thông tin xếp giá: VL/02199
  • 17Tạo động lực cho người lao động tại công ty cổ phần nhân lực và thương mại Vinaconex : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh : Mã số: 83 40 10 1 / Nguyễn Minh Thùy ; Nghd. : PGS.TS.Nguyễn Thị Minh An . - Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông. - VIII, 112 tr. ; 30 cm.VG/01189.
  • Thông tin xếp giá: VL/02196
  • 18Tạo động lực cho người lao động tại công ty cổ phần tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng CONINCO : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh : Mã số 83 40 10 1 / Nguyễn Quang Vinh ; Nghd. : PGS.TS.Nguyễn Thị Minh An . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - III, 96 tr. ; 30 cm ; Tóm tắt + CD.
  • Thông tin xếp giá: VL/02201
  • 19Tạo động lực cho người lao động tại công ty TNHH công nghệ thông tin và truyền thông Gtel : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01 / Hoàng Ngọc Phương ; Nghd. : TS. Trần Đức Lai . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2019. - 71 tr. : hình vẽ, bảng ; 30 cm + CD+tóm tắt.
  • Thông tin xếp giá: VL/02307
  • 20Tạo động lực cho người lao động tại viện công nghiệp phần mềm và nội dung số việt nam : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh : Mã số: 83 40 10 1 / Hoàng thị Bích Hạnh ; Nghd. : TS. Nguyễn Minh Sơn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - VI, 91 tr. ; 30 cm. Tóm tắt + CD.
  • Thông tin xếp giá: VL/02194
  • 21Tạo động lực làm việc cho người lao động tại ban quản lý dự án nhà máy thủy điện Sơn La : Luận văn ThS: Quản Trị Kinh Doanh : Mã số 83 40 10 1 / Trần Thị Nghiêm ; Nghd : TS.Trần Thị Hòa . - Hà Nội : Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông, 2018. - VII, 109 tr. ; 30 cm ; Tóm tắt + CD.
  • Thông tin xếp giá: VL/02172
  • 22Tạo động lực làm việc cho người lao động tại công ty cổ phần SOHACO Việt Nam : Luận văn ThS: Quản trị kinh doanh: Mã số: 83 40 10 1 / Nguyễn Xuân Thống ; Nghd. : TS.Phạm Văn Giáp . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - VIII, 90 tr. ; 30 cm ; Tóm tắt + CD.
  • Thông tin xếp giá: VL/02074
  • 23Tạo động lực làm việc cho người lao động tại trung tâm kiểm định kỹ thuật an toàn máy, thiết bị nông nghiệp : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: Mã số 8 34 01 01 / Nghd, : TS. Trần Thị Hòa . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viên thông, 2018. - 106 tr. ; 30cm ; Tóm tắt + CD.
  • Thông tin xếp giá: VL/02104
  • 24Tạo động lực làm việc cho người lao động tại viễn thông Hải Dương : Luận văn ThS: Quản trị kinh doanh: Mã số 83 40 10 1 / Phạm Thiên Trung ; Nghd. : PGS.TS.Nguyễn Thị Minh An . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - VII, 90 tr. ; 30 cm; Tóm tắt + CD.
  • Thông tin xếp giá: VL/02075
  • 25Tạo động lực việc làm cho người lao động tại trung tâm tài trợ thương mại ngân hàng TMCP công thương Việt Nam : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh; Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Thị Thanh Bình; ng.hd: TS.Nguyễn Xuân Vinh . - Hà Nội : Học viện Bưu chính Viễn thông, 2019. - VIII, 101tr ; 30 cm; CD + Tóm tắt.
  • Thông tin xếp giá: VL/02260