1 |  | Advances in computers : Highly dependable software. Volume 58 / Marvin Zelkowitz . - Elsevier Science & Technology, 2003. - 366 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | An introduction to object-oriented programming with Java TM . - New York: McGraw-Hill. 1999. - 858 tr.: 24 cm. |
3 |  | Áp dụng thuật toán di truyền trong sinh các dữ liệu kiểm thử phần mềm : Luận văn ThS kỹ thuật: Khoa học máy tính. Mã số: 60.48.01.01 / Người thực hiện: Nguyễn Thị Quỳnh Nga; Nghd: PGS.TS. Huỳnh Quyết Thắng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 65 tr. ; 30 cm; CD. Thông tin xếp giá: VL/01070 |
4 |  | Bài giảng quản lý dự án phần mềm / Nguyễn Quỳnh Chi . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 130 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00062, VM/03370-VM/03373 |
5 |  | Bên trong mạng máy tính / Perter Norton ; B.d : Trần Trí Việt . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2000. - 627 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02717-VM/02721 |
6 |  | C++ object - oriented programming . - Manchester: Macmillan. 1993. - 254 tr.: 23,5 cm. |
7 |  | Cẩm nang sử dụng Excel 2000 / Đặng Minh Hoàng . - Hà Nội : Thống kê, 2000. - 217 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02728 |
8 |  | Code view and utilities : Software development tools : For the MS-DOS operating system . - 401 tr.: 24 cm. |
9 |  | Computer accounting with Sage 50 Complete Accounting 2013 / Carol Yacht . - Seventeenth edition. - McGraw-Hill Higher Education, 2014. - 729 tr. ; 28 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Công nghệ phần mềm : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Công nghệ thông tin trong các trường đại học / Lê Đức Trung . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật , 2002. - 240 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/02819 |
11 |  | Cơ sở Matlab và ứng dụng : Giáo trình cho các trường đại học và cao đẳng / Phạm Thị Ngọc Yến...[và những người khác] . - Hà Nội : Khọc và Kỹ thuật, 1999. - 233 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02610-VM/02612 |
12 |  | Đánh giá chất lượng phần mềm dựa trên giá trị và đề xuất áp dụng tại Trung tâm phần mềm Viettel : Luận văn ThS Kỹ thuật : Truyền dữ liệu và mạng máy tính : 60 48 15 / Đào Thị Hồng Nhung ; Nghd. : PGS.TS Huỳnh Quyết Thắng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 48 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00202 |
13 |  | Điện tử tương tự / Nguyễn Trinh Đường (cb) ...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 239 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01369-VM/01376 |
14 |  | Enhanced guide to oracle 8i . - Australia: Course Technology. 2002. - 1132 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CT/AV 257 |
15 |  | Excel 2000 dành cho mọi người / T.h & B.d : VN-Guide . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 996 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02581 |
16 |  | Excel for Window: Hệ Trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1992. - 85 tr.: 30 cm. |
17 |  | Giải pháp phát triển dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông cho công ty Phần mềm và Truyền thông VASC : Luận văn ThS Kinh doanh và Quản lý : Quản trị Kinh doanh : 60 34 05 / Chu Thị Thanh Hà ; Nghd. : TS Nguyễn Văn Tấn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 107 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00504 |
18 |  | Giải quyết các tình huống trong Powerpoint / Việt Văn Book . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 312 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/00132, VM/00133 |
19 |  | How to do everything NetObjects Fusion 11 . - McGraw-Hill Higher Education, c2009. - 414 tr. ; 23 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Hướng dẫn sử dụng máy tính : MS DOS 6.22-NC 5.0 - Word 6.0 and 97 Windows 95-98, Excel 5&97, Virus and anti virus, turbo pascal 7.0, Foxpro for Windows, internet intranet - novell netware 5.0 / Hoàng Hồng . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2001. - 971 tr ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/02760, VM/02761 |
21 |  | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Outlook 2002 / Lữ Đức Hào . - Hà Nội : Thống kê, 2002. - 548 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02911 |
22 |  | Hướng dẫn sử dụng Photoshop 8 / Nguyễn Tuấn Ngọc . - Hà Nội : Thống kê, 2004. - 556 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02935, VM/02936 |
23 |  | Hướng dẫn sử dụng Word 2002 / Trần Văn Minh...[và những người khác] . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 635 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02789, VM/02790 |
24 |  | Hướng dẫn tự học tin học / Trần Văn Minh . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2001. - 481 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02787 |
25 |  | Java : a framework for program design and data structures / Kenneth A. Lambert, Martin Osborne . - Pacific Grove, CA: Brooks/Cole, c2000. - xxii, 677 p. : ill. ; 23 cm. + 1 computer optical disc (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
26 |  | JAVA TM a framework for programming and problem solving . - ustralia: rooks/Cole. 2002. - 683 tr.: 24 cm. |
27 |  | Kỹ nghệ phần mềm / Lê Văn Phùng . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2010. - 274tr.: Sơ đồ, hình vẽ ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/04080 |
28 |  | Lập trình phần mềm hệ thống . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 1999. - 756 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02613-VM/02615 |
29 |  | Lập trình Windows. Tập 1 / C.b : Lê Hữu Đạt, Lê Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2000. - 822 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02661 |
30 |  | Learn microsoff exceel: Tài liệu tham khảo . - H.: Hội tin học Việt nam. 1994. - 134 tr.: 30 cm. |