1 |  | Các hệ thống nguồn điện, chống sét và tiếp đất trạm viễn thông : Nguyên lý hoạt động, quản lý, vận hành và bảo dưỡng / Bùi Thanh Giang . - Hà Nội : Bưu điện, 2005. - 262 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/00222-VM/00231 |
2 |  | Electric Machines and Power Systems / Syed A. Nasar. Vol. 1: Electric Machine .-410 tr., 24cm . - New York: McGraw-Hill. ; 1985. - 410p.: 23cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Handbook of batteries . - 2nd ed. - New York: McGraw-Hill. 1995. - 1200 tr.: 24 cm. |
4 |  | Nghiên cứu các giải pháp và phương án thích hợp cung cấp nguồn cho thiết bị đầu cuối thoại vô tuyến đảm bảo thông tin cho biên giới, đồn biên phòng miền núi phía Bắc Việt nam: Mã số: 012-95-TCT-RD . - H.: Viện Khoa học kỹ thuật Bưu điện. 1997. - 61 tr.: 30 cm. |
5 |  | Nghiên cứu các giải pháp và phương án thích hợp cung cấp nguồn cho thiết bị đầu cuối thoại vô tuyến đảm bảo thông tin cho biên giới, đồn biên phòng miền núi phía Bắc Việt nam: Mã số: 012-97-TCT-RD . - H.: Viện Khoa học kỹ thuật Bưu điện. 1998. - 58 tr.: 30 cm. |
6 |  | Nguồn điện cho các thiết bị viễn thông / Bùi Thanh Giang, Nguyễn Trọng Thành . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 466 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/25440-VG/25459, VM/012000-VM/012004 |
7 |  | Nguồn điện thông tin: Hệ trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1996. - 140 tr.: 30 cm. |
8 |  | Nguồn điện: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1994. - 135 tr.: 30 cm. |
9 |  | Thiết bị điện dùng trong gia đình . - H.: Nxb. Công nhân kỹ thuật. 1984. - 279tr : hình vẽ: 19cm. |