1 |  | 360 động từ bất qui tắc và cách dùng các thì trong tiếng anh / Trần Minh Đức . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 76 tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/04655-VM/04657 |
2 |  | 600 Esssential words for the Toeic . - Hà Nội : Trẻ, 2010. - 325tr. 26cm. Thông tin xếp giá: VM/05462 |
3 |  | A practical english grammar : Văn phạm anh ngữ thực hành. T.1 . - T.p Hồ Chí Minh : [k.nxb], 1991. - tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Trường Đại học Tổng hợp T.p Hồ Chí Minh ). |
4 |  | A writer's resource : a handbook for writing and research / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey . - 2nd ed. - Boston. : McGraw-Hill, 2007. - xx, 635, 32, 32, 2, 3 p. : ill. (some col.), col. map ; 22 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | American English file 2 . - Hoa kỳ : Oxford, 1996. - 159tr : 20,5cm. Thông tin xếp giá: VM/05475 |
6 |  | Bài tập ngữ pháp tiếng Anh / Xuân Bá . - Hà Nội : Dân trí, 2014. - 391 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/05461 |
7 |  | Bridge to IELTS . - Hoa Kỳ : National Geographic Learning, 2013. - 120tr : 20,5cm + Đĩa CD. Thông tin xếp giá: VM/05474 |
8 |  | Cambridge grammar for IELTS with answers : Self-study grammar reference and practice / Diana Hopkins, Pauline Cullen . - Cambridge : Cambridge University Press , 2007. - 258 tr. ; 26 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Các phương pháp phân tích ngữ pháp - Góc nhìn và ngôn ngữ biến tố và đơn lập / Đinh Văn Đức . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 542 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/06141, VM/06142 |
10 |  | Complete IELTS . - Fahasa : Cambridge University Press, 2012. - 83tr : 20,5cm + Đĩa CD. Thông tin xếp giá: VM/05473 |
11 |  | English grammar : Workbook / Betty Schrampfer Azar . - 3rd edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2001. - 270 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04651-VM/04653 |
12 |  | English Grammar in use = Ngữ pháp tiếng anh thựcRaymond Murphy . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2004. - 503tr. : 20,5cm. |
13 |  | English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh và 5 phụ lục giải thích các trường hợp đặc biệt của ngữ pháp . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. 1998. - 437tr : hình vẽ: 21cm. |
14 |  | English vocabulary in use: elementary . - H.: NXB Trẻ. 2000. - 168 tr.: 20,5 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CB/VV 224-Đ/CB/VV 228 |
15 |  | Essential reprise : a complete review of French grammar, communication, and culture . - Lincolnwood, Ill., USA : NTC Pub. Group, c1998. - 384 p. : maps ; 26 cm. Thông tin xếp giá: AM/00396 |
16 |  | Grammar practice for Elementary Students. With answer key / Elaine Walker, Steve Elsworth . - HCM : NXB Trẻ, 2001. - 175 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/05272 |
17 |  | Grammar : Form and function 1 . - New York : McGraw-Hill, c2004. - xviii, 397 p. ill. ; 28 cm. Thông tin xếp giá: AM/00384, AM/00385 |
18 |  | Grammar in use: Intermediate, song ngữ . - H.: NXB Trẻ. 2001. - 476 tr.: 20,5 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CB/VV 237-Đ/CB/VV 239 |
19 |  | Grammar practice : For elementary students with aswer key / Elaine Walker, Steve Elsworth . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2001. - 174 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04648-VM/04650 |
20 |  | Insights with answer and ideas / Anne L.Nebel . - Hà Nội : Trẻ, 2002. - 257tr , 20,5cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Longman preparation course for the TOEFL test : the paper test / Deborah Phillips . - [New York] : C, 2003. - xxiii, 576 p. ; 28 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Mosaic 2. Grammar / Patricia K. Werner, John P. Nelson . - Silver ed. - New York : McGraw-Hill, c2007. - xix, 498 p. : ill ; 26 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | On location 2 : Reading and Writing for success in the content areas / Thomas Bye . - New York : McGraw-Hill, c2005. - xvii, 224 p. : ill ; 27 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Practical english usage / Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh (dịch và chú giải) . - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1999. - 658 tr. ; 21 cm. - ( Oxford University Press ). Thông tin xếp giá: VM/04654 |
25 |  | Pratice Vocabulary . - Australia: Thomson Learning. 2002. - 166 tr.: 28 cm. |
26 |  | Văn phạm Anh ngữ thực hành: A practical English grammar . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. 1995. - 614tr: 20cm. |
27 |  | Writers choice: Composition and grammar . - New York: McGraw - Hill. 1994. - 538 tr.: 26 cm. |
28 |  | Writing wisely and well . - New York: McGraw - Hill. 1993. - 367 tr.: 23 cm. |