1 |  | Các ngôn ngữ Đông Nam á trong giao lưu và phát triển . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội. 1997. - 203tr : bảng: 19cm. - ( Thông tin khoa học xã hội ). |
2 |  | Nâng cao hiệu quả dạy và học tiếng Anh : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Cơ bản 1 quản lý : 09-HV-2011-CB / Chủ trì: ThS Phạm Thị Nguyên Thư . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 55 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00073 |
3 |  | Ngôn ngữ lập trình C: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1999. - 169 tr.: 30 cm. |
4 |  | On sense and direct reference a philosophy of language anthology / [edited by] Matthew Davidson . - Boston : McGraw-Hill, 2007. - x, 1081 p. ; 23 cm. Thông tin xếp giá: AM/00265 |
5 |  | Phương pháp nâng cao khả năng ngôn ngữ của sinh viên thông qua kỹ năng đọc : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Cơ bản 1 quản lý : 08-HV-2011-CB / Chủ trì: ThS Nguyễn Thị Thiết . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 36 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00072 |
6 |  | Qui tắc giao tiếp xã hội, giao tiếp bằng ngôn ngữ . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. 1997. - 121tr: 21cm. |
7 |  | Rules of thumb : a guide for writers / Jay Silverman, Elaine Hughes, Diana Roberts Wienbroer . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, c2006. - xiv, 203 p. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Saving place : an ecocomposition reader / Sidney I. Dobrin . - Boston : McGraw-Hill, c2005. - xx, 460 p. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Tiếng anh : Bài giảng dùng cho hệ đào tạo đại học, cao đẳng. T.1 / Lê Hồng Hạnh, Nguyễn Quỳnh Giao . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông : Thông tin và truyền thông, 2011. - 349 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00039, Lc/00040, VG/24905-VG/25224, VM/02161-VM/02170 |
10 |  | Từ điển tiếng Việt căn bản / Nguyễn Như Ý (C.b), Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà nội, 2001. - 879 tr.: 18 cm. |
11 |  | Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English Dictionary / Viện Ngôn ngữ . - Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2007. - 1215 tr ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VT/00007 |
12 |  | Văn phạm Anh ngữ thực hành: A practical English grammar . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. 1995. - 614tr: 20cm. |