1 |  | Các dịch vụ mạng thế hệ sau - công nghệ và chiến lược / B.s : Thanh Hiếu, Phương Phương ; H.đ : Nguyễn Quý Minh Hiền . - Hà Nội : Bưu điện, 2005. - 259 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/07456-VG/07475, VG/26957-VG/26976, VM/00776-VM/00785 |
2 |  | Các tổng đài đa dịch vụ trên mạng viễn thông thế hệ sau / C.b : Lê Ngọc Giao ; B.s : Trần Hạo Bửu, Phan Hà Trung . - Hà Nội : Bưu điện, 2004. - 400 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/12806-VG/12820, VM/02086-VM/02090 |
3 |  | Hệ thống quản lý lỗi tiên tiến cho mạng lõi MPLS : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Lỗ Văn Quang ; Nghd.: TS Lê Ngọc Giao . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 78 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00642 |
4 |  | Nghiên cứu giải pháp đảm bảo chất lượng dịch vụ IPTV trên mạng NGN : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Trung Hiếu ; Nghd.: TS Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 81 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00640 |
5 |  | Nghiên cứu IMS và đề xuất phương án triển khai cho nhóm dịch vụ giàu nội dung (RICH COMMUNICATION SUITE) trên nền NGN IMS của VNPT : Luận văn ThS Kỹ thuật : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Phạm Thị Thanh Thủy ; Nghd.: TS Hoàng Văn Võ . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chinh Viễn thông, 2012. - 70 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00718 |
6 |  | Nghiên cứu phân hệ đa phương tiện IP (IMS) trên mạng NGN và đề xuất giải pháp triển khai NGN/IMS hướng tới FMC (Fixed-Mobile Convergence) cho VNPT : Luận văn ThS kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Trần Minh Trí ; Nghd. : PGS.TS Ngô Tứ Thành . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 65 tr. ; 30 cm + CD. Thông tin xếp giá: VL/00061 |
7 |  | Nghiên cứu phân hệ đa phương tiện IP trên mạng NGN/IMS và đề xuất giải pháp kỹ thuật triển khai IMS cho VNPT : Luận văn ThS kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Quốc Huy ; Nghd. : TS Ngô Tứ Thành . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 64tr. ; 30 cm + CD. Thông tin xếp giá: VL/00115 |
8 |  | Nghiên cứu quản lý mạng thế hệ sau và đề xuất phương án quản lý mạng truyền tải NGN của VNPT : Luận văn ThS kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Hoàng Minh Tuấn ; Nghd. : TS Hoàng Văn Võ . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 67 tr. ; 30 cm + CD. Thông tin xếp giá: VL/00062 |
9 |  | Nghiên cứu triển khai dịch vụ game tương tác trên mạng NGN-IMS : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Đức Hoàng ; Nghd.: TS Hoàng Văn Võ . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 69 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00888 |
10 |  | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ GMPLS trên mạng NGN của Hanoi Telecom : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Bùi Xuân Hùng ; Nghd.: TS Vũ Tuấn Lâm . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 87 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00634 |
11 |  | Nghiên cứu xây dựng giải pháp chuyển đổi mạng viễn thông thành phố Hà Nội sang mạng thế hệ sau(NGN)trên chuyển mạch ACATEL 1000 E10: Đồ án tốt nghiệp Đại học . - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông. 2003. - 119tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/LV 152 |
12 |  | Nghiên cứu, đề xuất phương án mở rộng nâng cấp mạng viễn thông thế hệ mới NGN : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Nguyễn Việt Khoa ; Nghd. : TS Bùi Thiện Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 92 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00397 |
13 |  | Quản lý mạng trong xu thế phát triển mạng viễn thông thế hệ sau / Nguyễn Quý Minh Hiền . - Hà Nội. : Bưu điện, 2003. - 169 tr. ; 20,5 cm. Thông tin xếp giá: VM/05275-VM/05279, Đ/KV/VV 963-Đ/KV/VV 967 |
14 |  | Xây dựng mạng chuyển mạch quốc tế VTI dựa trên công nghệ NGN : Luận văn ThS kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Dương Quang Phồn ; Nghd. : TS Đinh Văn Dũng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 79tr. ; 30 cm + CD. Thông tin xếp giá: VL/00119 |