1 |  | Chất lượng dịch vụ điện thoại di động của tổng công ty viễn thông Mobifone : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh: Mã số: 8340101 / Nguyễn Thanh Loan; Nghd: TS. Trần Thị Thập . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông, 2018. - VI, 87tr ; 30cm + CD+ Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02188 |
2 |  | Đề xuất giải pháp IP-VPN trên công nghệ MPLS cho mạng mobifone global : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60520208 / Hoàng Quốc Huy; Nghd: PGS. TS. Đặng Hoài Bắc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông, 2017. - VI, 109tr. ; 30cm, CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01945 |
3 |  | Giải pháp nâng cao an ninh mạng cho doanh nghiệp và ứng dụng tại tổng công ty viễn thông Mobifone : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số:8.52.02.08 / Lê Văn Tú; Ng.hd: TS. Lê Ngọc Thúy . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2019. - VIII, 68tr ; 30cm; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02236 |
4 |  | Hoàn thiện công tác đào tạo nhân lực tại Tổng công ty Viễn thông Mobifone : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh; Mã số: 8.340101 / Đào Thị Anh Thư; Ng.hd: TS. Trần Thị Hòa . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2019. - IX, 90tr ; 30cm CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02226 |
5 |  | Hoạt động marketing mix đối với dịch vụ di động trả sau của tổng công ty viễn thông mobifone : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh : 83 40 10 1 / Nguyễn Khánh Việt ; Nghd. : TS.Trần Đức Lai . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - 105 tr. ; 30 cm. Tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02107 |
6 |  | Hoạt động quan hệ công chúng tại Tổng công ty Viễn thông Mobifone : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số 8.34.01.01 / Nguyễn Hoàng Hà; Ng.hd: TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2019. - VI, 89 tr ; 30 cm; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02269 |
7 |  | Kênh phân phối của Mobifone trên địa bàn Hà Nội : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: Mã số: 60.34.01.02 / Nguyễn Tường Lâm; Nghd: TS. Trần Thị Thập . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2017. - VII, 100tr ; 30 cm + CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02046 |
8 |  | Kinh doanh dịch vụ truyền hình OTT tại tổng công ty viễn thông mobifone : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh : 83 40 10 1 / Trần Văn Quang ; Nghd. : TS.Vũ Trọng Phong . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - 90 tr. ; 30 cm. Tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02099 |
9 |  | Marketing hỗn hợp đối với sản phẩm tổng đài di động 3C tại công ty dịch vụ Mobifone khu vực 1 - Chi nhánh Tổng công ty Viễn thông Mobifone : Luận văn ThS: Quản trị kinh doanh. Mã số 8.34.01.01 / Phạm Thị Thương Thương; Nghd: TS Trần Thị Thập . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2021. - 115 tr. : ; 30cm + CD, Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02555 |
10 |  | Nghiên cứu các phương pháp triển khai dịch vụ Data Local Breakout cho thuê bao chuyển vùng quốc tế Inbound/Outbound : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Hoàng Tùng; Nghd: TS. Nguyễn Ngọc Minh . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2017. - VII, 70tr ; 30 cm, CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02050 |
11 |  | Nghiên cứu một số phương án tăng doanh thu cho dịch vụ nhạc chờ Funring của Mobifone : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Trịnh Bá Quyền ; Nghd.: TS Nguyễn Minh Dân . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 70 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00812 |
12 |  | Nghiên cứu xây dựng cổng đối soát cước tập trung cho Mobifone : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Khoa học máy tính: Mã số: 8.48.01.01 / Hoàng Minh Đức; Ng.hd: TS.Nguyễn Duy Phương . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2019. - VII, 69tr ; 30cm; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02264 |
13 |  | Phát triển dịch vụ cổng thanh toán và ví điện tử qua mạng điện thoại di động của tổng công ty viễn thông mobifone : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh : Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Thị Bích Hạnh ; Nghd. : PGS.TS.Nguyễn Thị Minh An . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - X107 tr. ; 30 cm. Tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02082 |
14 |  | Phát triển dịch vụ đa phương tiện của tổng công ty viễn thông Mobifone : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh: Mã số: 8340101 / Lê Kim Ngọc; Nghd: GS.TS. Bùi Xuân Phong . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông, 2018. - VI, 75tr ; 30cm + CD+ Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02200 |
15 |  | Quản lý dự án đầu tư của công ty cổ phần công nghệ Mobifone toàn cầu : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh; Mã số: 8.34.01.01 / Phạm Thị Nga; Ng.hd: TS. Nguyễn Xuân Vinh . - Hà Nội : Học viện Bưu chính Viễn thông, 2019. - VII, 99tr ; 30cm; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02259 |
16 |  | Quản trị quan hệ khách hàng tại Công ty dịch vụ Mobifone khu vực 1 : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh : Mã số: 83 40 10 1 / Vũ Thị Hoàn; Nghd. : TS. Trần Thị Thập . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - V, 97 tr. ; 30 cm. ; Tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02146 |
17 |  | Quản trị quan hệ khách hàng tại tổng công ty viễn thông Mobifone trong thời kỳ cách mạng công nghệ 4.0 : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh. Mã số 60.34.01.02 / Ngô Tuấn Linh ; Nghd TS Vũ Trọng Phong . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn Thông, 2021. - 104 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02566 |
18 |  | Thương hiệu mạng di động Mobifone trên thị trường Việt Nam : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh : Mã số: 83 40 10 1 / Nguyễn Thị Phương Loan ; Nghd. : TS. Phan Thảo Nguyên . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - VIII, 91 tr. ; 30 cm. Tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02114 |
19 |  | Văn hóa doanh nghiệp tại tổng công ty viễn thông mobifone : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh : Mã số 83 40 10 1 / Hoàng Bích Ngọc ; Nghd. : PGS.TS. Hoàng Văn Hải . - Hà Nội : Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông, 2018. - VIII, 90 tr. ; 30 cm ; Tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02177 |