1 |  | Asynchronous Transfer Mode Networks: Performance Issues / Raif O. Onvural . - Boston: Artech House. 1994. - 260 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/01466, Đ/KV/AV 586 |
2 |  | Các giải pháp nâng cao chất lượng mạng GPON tại trung tâm viễn thông Duy Tiên - VNPT Hà Nam : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông : Mã số: 85 20 20 8 / Nguyễn Hồng Đức ; Nghd. : TS. Phạm Mạnh Lâm . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông , 2018. - X, 76 tr. ; 30 cm. Tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02115 |
3 |  | Các phương thức truyền tải IP trên quang và ứng dụng cho mạng đường trục của Viettel : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Đào Việt Châu; Nghd: TS. Hoàng Văn Võ . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2016. - VIII, 80tr ; 30cm ; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01754 |
4 |  | Communication networks management . - 2nd edition. - New Jersey: Prentice- Hall. 1992. - 702 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 183-Đ/KV/AP 189 |
5 |  | Định tuyến và gán bước sóng trong mạng quang WDM dựa trên kỹ thuật GMPLS : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Tạ Trung Hiếu; Nghd. : PGS.TS.Bùi Trung Hiếu . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2016. - XI, 86tr. ; 30 cm ; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01931 |
6 |  | Giải pháp mạng riêng ảo MPLS-VPN và ứng dụng trong hệ thống hạ tầng truyền thông ngành tài chính : Luận Văn ThS. Kỹ thuật : Kỹ thuật viễn thông : 85 20 20 8 / Nguyền Đình Thắng; Nghd. : PGS.TS. Đặng Hoài Bắc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - VIII, 57 tr. ; 30 cm. , Tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02133 |
7 |  | Hệ thống chuyển mạch số : Đánh giá độ tin cậy và phân tích hệ thống / B.d : Dương Văn Thành, Nguyễn Trọng Minh ; H.đ : Nguyễn Tất Đắc . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 234 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/12341-VG/12380, VM/01895-VM/01899 |
8 |  | Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn . - Tái bản, có chỉnh sửa và bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật , 2004. - 256 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CT/VV 883-Đ/CT/VV 887 |
9 |  | Mạng truyền thông đa phương tiện = Multimedia / B.d : Phan Nam Bình ; H.đ : Nguyễn Thanh Việt . - Hà Nội : Bưu điện, 1998. - 300 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01588-VM/01592 |
10 |  | Nghiên cứu các giải thuật tiến hóa, di truyền và ứng dụng trong bài toán thiết kế mạng viễn thông : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Kiên Trung; Nghd: PGS. TS Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2016. - VIII, 74tr ; 30cm ; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01877 |
11 |  | Nghiên cứu công nghệ Machine to machine (M2M) và các giải pháp đảm bảo an toàn cho M2M : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: 60 52 02 08 / Lê Công Hiếu; Ng.hd: TS. Đặng Hoài Bắc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2017. - VII, 97tr. ; 30 cm; CD+tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01958 |
12 |  | Nghiên cứu giải pháp E2E QOS ứng dụng cho mạng 3G UMTS của nhà cung cấp dịch vụ viễn thông : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Khuất Duy Duy; Nghd: PGS.TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2016. - XIII, 86tr. ; 30 cm ; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01755 |
13 |  | Nghiên cứu về mạng cảm biến không dây và khả năng ứng dụng trong nông nghiệp : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Lê Mạnh Hùng; Nghd. :TS Đặng Hoài Bắc . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2016. - X, 62tr. ; 30 cm ; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01798 |
14 |  | Nghiên cứu về Mobile Agents và ứng dụng trong quản lý chất lượng dịch vụ (QoS) mạng truyền thông : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Lưu Thị Thu Hiền ; Nghd. : TSKH Hoàng Đăng Hải . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 73 tr. ; 30 cm. + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00291 |
15 |  | Nghiên cứu xây dựng bài toán tối ưu hỗ trợ điều khiển lưu lượng trong mạng MPLS : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Ninh; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2016. - IX, 70tr. ; 30 cm ; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01821 |
16 |  | Phân tích đánh giá hiệu năng hệ thống NG-PON2 : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Hải Hà; Nghd: TS. Lê Hải Châu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2016. - X, 67tr ; 30cm ; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01834 |
17 |  | Quy hoạch mạng truy nhập vô tuyến 4G cho Mobifone Hà Nội : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: 60.52.02.08 / Trần Duy Hà; Nghd: PGS. TS Lê Nhật Thăng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2017. - II, 64tr ; 30 cm ; CD+tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01978 |
18 |  | The Intelligent Network: Customizing Telecommunication Network and Services / Uyless Black . - New Jersey: Prentice Hall. 1998. - 208 p.: 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/01450, Đ/KV/AV 566 |
19 |  | Thiết lập mạng Wimax : Luận văn ThS kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Hoàng Dũng Sỹ ; Nghd. : TS Bùi Thiện Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 66 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00052 |