1 |  | 101 thủ thuật bảo mật mạng máy tính / Trung Kiên, Công Bình . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2007. - 318 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/00110-VM/00114 |
2 |  | An engineering approach to computer networking: ATM networks, the internet, and the telephone network . - Massachusetts: Addison-Wesley. 1997. - 660 tr.: 24 cm. |
3 |  | An toàn thông tin : Mạng máy tính, truyền tin số và truyền dữ liệu / PGS.TS Thái Hồng Nhị, TS Phạm Minh Việt . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 193 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01359-VM/01368 |
4 |  | An toàn và bảo mật tin tức trên mạng / B.d : Bùi Trọng Liên ; H.đ : Lê Đức Niệm . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 279 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/09381-VG/09410, VG/26170-VG/26179 |
5 |  | Applied network security monitoring : collection, detection, and analysis / Chris Sanders, Jason Smith ; David J. Bianco, technical editor . - Amsterdam ; Boston : Syngress, an imprint of Elsevier, [2014]. - xxiv, 472 pages : illustrations ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | ATM networks: Concepts, Protocols, Applications . - Third editions. - Enghland: Addison - Wesley. 1998. - 327 tr.: 23 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 485 |
7 |  | ATM: Theory and application . - New york: Mc Graw - Hill. 1995. - 636 tr.: 23 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 589 |
8 |  | Bài giảng lập trình mạng : Phần lập trình mạng cơ sở / Hà Mạnh Đào . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 145 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00067, VM/03386-VM/03389 |
9 |  | Bài giảng thiết kế hạ tầng mạng máy tính : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Hồng Sơn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 158 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00064, VM/03374-VM/03377 |
10 |  | Bảo mật nhóm hệ thống viễn thông : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật Điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Khắc Cửu ; Nghd.: GS.TSKH Nguyễn Ngọc San . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 69 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00838 |
11 |  | Bên trong mạng máy tính / Perter Norton ; B.d : Trần Trí Việt . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2000. - 627 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02717-VM/02721 |
12 |  | Building communication networks with distributed objects / William J. Yarborough . - New York : McGraw-Hill, c1998. - x, 212 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Các giải pháp bảo mật mạng và ứng dụng cho mạng máy tính tại trường cao đẳng kỹ thuật thông tin : Luận văn ThS kỹ thuật: Kĩ thuật viễn thông. Mã số: 8.52.02.08 / Nguyễn Văn Đường; Nghd: PGS. TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2020. - 63 tr. ; 30cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02475 |
14 |  | Các giải pháp công nghệ mới trong mạng chuyển mạch gói và brust quang / Cao Hồng Sơn, Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2014. - 221 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/05249-VM/05253 |
15 |  | Cải thiện hiệu năng mạng cảm biến không dây thông qua tiếp cận xuyên lớp MAC và giao thức định tuyến : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Vũ Xuân Thao; Nghd: TS. Hoàng Trọng Minh . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2017. - VIII, 79tr ; 30 cm, CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02040 |
16 |  | Cisco ATM solutions . - Indianapolis: Cisco Systems. 2001. - 889 tr.: 24 cm. |
17 |  | Cisco catalyst LAN switching / Louis R. Rossi, Louis D. Rossi, and Thomas L. Rossi . - New York : McGraw-Hill, 2000. - xiii, 394 p. : ill. ; 24 cm. - ( McGraw-Hill Cisco technical expert series ). Thông tin xếp giá: AM/01549, Đ/CT/AV 247 |
18 |  | Cisco internetwork design . - Indianapolis: Cisco Systems. 2000. - 656 tr.: 24 cm. |
19 |  | Communication and computer networks: modeling with discrete - time queues . - London: Pentech Press. 1993. - 205 tr.: 23 cm. |
20 |  | Computer communications and networking technologies . - Australia: Brooks/Cole. 2002. - 632 tr.: 24 cm. |
21 |  | Computer network and systems: Queueing theory and performance evaluation with 116 figures . - 2. - New York: Springer - Verlag. 1994. - 368 tr.: 20 cm. |
22 |  | Computer Networking : A top-down approach / James F. Kurose, Keith W. Ross . - 5 th ed. - Boston : Peason, 2010. - 888 p. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/00094 |
23 |  | Computer networks, architecture and applications / edited by S.V. Raghavan, G.V. Bochmann, G. Pujolle . - Amsterdam ; New York : North-Holland, 1993. - ix, 298 p. : ill. ; 23 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Công nghệ mạng máy tính / B.d : Lê Thanh Dũng, H.đ : Nguyễn Trang Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 296 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/26112-VG/26129, VM/02906-VM/02910 |
25 |  | Công nghệ mạng máy tính / Phạm Thế Quế . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 523 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/01304-VM/01308 |
26 |  | Cơ chế lập lịch trong mạng ngang hàng PEER TO PEER : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Bùi Thị Ngọc Huyền ; Nghd. : TS Lê Nhật Thăng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 72 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00595 |
27 |  | Cơ sở mạng Lan / B.d : Nguyễn Cường Thịnh ; H.đ : Minh Lương . - Hà Nội : Bưu điện, 1998. - 147 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02608, VM/02609 |
28 |  | Cơ sở truyền dữ liệu / B.d : Cao Mạnh Hùng . - Hà Nội : Bưu điện, 1999. - 86tr : hình vẽ ; 21cm. Thông tin xếp giá: VG/09146-VG/09165, VM/02524-VM/02528 |
29 |  | Data and computer communications . - 6 ed. - Prentice Hall, c2000. - 810 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
30 |  | Data and computer communications / William Stallings . - 6th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, c2000. - xx, 810 p. : ill. (some col.) ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |