1 |  | 55 mạch điện tử ứng dụng. T.1 . - H: Khoa học kỹ thuật. 1990. - 82tr: 19cm. |
2 |  | Basic Circuit Analysis . - Boston: Houghton Mifflin. 1991. - 880 tr.: 24 cm. |
3 |  | Các mạch điện tử ứng dụng / Sưu tầm và biên dịch : Đỗ Kim Bằng, Nguyễn Tiến Dũng, Lâm Văn Đà . - Hà Nội : Bưu điện , 2000. - 104 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02310-VM/02319 |
4 |  | Circuits and networks : analysis and synthesis / A. Sudhakar . - 1st ed. - Dubuque, Iowa : McGraw-Hill, 2006. - xix, 831 p. : ill. ; 23 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Circuits and Systems: A Modern Approach . - New York: Holt, Rinehart and Winston. 1980. - 435 tr.: 24 cm. |
6 |  | Cơ sở lý luận các mạch . - H: Đại học Bách khoa Hà nội. - 219tr: 26cm. |
7 |  | Cơ sở vật lý. T. 4 : Điện học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Bd : Đàm Trung Đồn, Hoàng Hữu Thư, Lê Khắc Bình . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 295 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/20066-VG/20100, VM/04508-VM/04512 |
8 |  | Hướng dẫn đọc hiểu và thiết kế các mạch điện tử thực dụng : Dùng cho học sinh các trường chuyên nghiệp và dạy nghề / Đức Dũng . - Tp Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2009. - 780 tr ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/00312-VM/00316 |
9 |  | Kỹ thuật điện : lý thuyết và 100 bài giải / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1995. - 295 tr ; 26 cm. Thông tin xếp giá: VM/02213, VM/02214 |
10 |  | Linh kiện điều khiển điện một chiều công nghiệp / Nguyễn Tấn Phước . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 108 tr. ; 29 cm. Thông tin xếp giá: VM/02325-VM/02334 |
11 |  | Lý thuyết mạch / Đỗ Huy Giác, Phan Trọng Hanh, Phạm Minh Nghĩa . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 386tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Lý thuyết mạch. T.2 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Túy . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 311 tr; 27cm. Thông tin xếp giá: VG/09771-VG/09890, VG/27997-VG/28026, VM/02250-VM/02254 |
13 |  | Mạch có thông số tập trung và thông số rải . - H: Đại học Quốc gia. 1955. - 291tr: 26cm. Thông tin xếp giá: Đ/KC/VL 174 |
14 |  | Mạch điện cần thiết trong nhà . - Tái bản lần thứ 2. - H: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp. 1991. - 148tr: 20cm. Thông tin xếp giá: Đ/KC/VV 213 |
15 |  | Mạch điện máy thu hình màu. T.1 . - H: Khoa học kỹ thuật. 1994. - 258tr: 26cm. |
16 |  | Mạch điện trong máy ghi âm . - H.: Khoa học kỹ thuật. 1989. - 167tr: 27cm. |
17 |  | Microelectronic circuit design / Richard C. Jaeger, Travis N. Blalock . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, c2008. - xxiv, 1190 p. : ill, pic. ; 26 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | RCA Silicon Power Circuits Manual . - New Jersey: Radio Corporation of America. 1969. - 448 tr.: 24 cm. |
19 |  | Sổ tay linh kiện điện tử cho nhà thiết kế mạch điện = Electronic components handbook for circuit designers / R.H Warring ; B.d : Đoàn Thanh Huệ . - Hà Nội : Thống kê, 1996. - 333 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02210, VM/02211 |
20 |  | SPICE: A Guide to Circuit Simulation and Analysis using Spice . - New Jersey: Prentice-Hall. 1995. - 288 tr.: 24 cm. |
21 |  | Thiết bị điện dùng trong gia đình . - H.: Nxb. Công nhân kỹ thuật. 1984. - 279tr : hình vẽ: 19cm. |
22 |  | Tín hiệu và Mạch điện: Hệ trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1996. - 126 tr.: 30 cm. Thông tin xếp giá: Đ/HV/BG 29-Đ/HV/BG 33 |