1 |  | Mô phỏng hệ thống truyền thông / Võ Nguyễn Quốc Bảo . - Hà Nội : khoa học và kỹ thuật, 2020. - 267tr. : minh họa ; 27cm. Thông tin xếp giá: VM/05869, VM/05870 |
2 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của sai lỗi trong ước lượng kênh lên chỉ tiêu chất lượng hệ thống MIMO - OFDM : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Nguyễn Huy Quân ; Nghd. : GS.TSKH Huỳnh Hữu Tuệ . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 72 tr. ; 30 cm. + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00298 |
3 |  | Nghiên cứu mạng cảm biến không dây và đánh giá giao thức chọn đường bằng mô phỏng : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Phạm Bảo Sơn ; Nghd. : TS Đinh Văn Dũng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 11 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00391 |
4 |  | Nghiên cứu về Mobile Agents và ứng dụng trong quản lý chất lượng dịch vụ (QoS) mạng truyền thông : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Lưu Thị Thu Hiền ; Nghd. : TSKH Hoàng Đăng Hải . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 73 tr. ; 30 cm. + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00291 |
5 |  | Nghiên cứu về phương pháp đo lường mới một số tham số mạng viễn thông : Luận văn Ths Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 02 07 10 / Đỗ Minh Trí ; Nghd. : TSKH Nguyễn Ngọc San . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2004. - 70 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00454 |
6 |  | SPICE: A Guide to Circuit Simulation and Analysis using Spice . - New Jersey: Prentice-Hall. 1995. - 288 tr.: 24 cm. |
7 |  | Thiết bị mô phỏng ISDN và frame relay:Mã số:033-2001-TCT-RDP-DT-90 . - H.: Học viện CNBCVT. 2001. - 45tr: 30cm. |
8 |  | Truyền thông vô tuyến băng siêu rộng UWB và mô phỏng trên Matlab / Vũ Văn San, Nguyễn Viết Đảm . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2017. - 320 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/29768-VG/29847, VG/30882-VG/31231, VM/05287, VM/05288, VM/05477-VM/05479 |