1 |  | 1038 sự cố trên phần cứng máy vi tính / T.h & B.d : VN-Guide . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 843 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02587, VM/02588 |
2 |  | Bài giảng kiến trúc máy tính / Hoàng Xuân Dậu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 93 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00049, VM/03330-VM/03333 |
3 |  | Bài giảng mạng máy tính . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 2001. - 283 tr.: 30 cm. |
4 |  | Bên trong mạng máy tính / Perter Norton ; B.d : Trần Trí Việt . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2000. - 627 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02717-VM/02721 |
5 |  | Bộ mã quản lý cáp nội hạt trên máy vi tính . - H.: [K.nxb]. 1996. - 22tr: 30cm. |
6 |  | Các hệ thống thực hành và sửa chữa máy vi tính / Stuart M. Asser, Vincent J. Stigliano, Richard F. Bahrenburg . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1993. - 669 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02471 |
7 |  | Cấu trúc máy tính cơ bản / T.h & B.d : VN-Guide . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 359 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02762-VM/02766 |
8 |  | Cấu trúc máy tính nâng cao / T.h & B.d : VN-Guide . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 571 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02767-VM/02771 |
9 |  | Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 215 tr : hình vẽ ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/02698, VM/02699 |
10 |  | Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 580 tr : hình vẽ ; 25 cm. Thông tin xếp giá: VM/02653-VM/02657 |
11 |  | Cẩm nang thực hành vi mạch tuyến tính, TTL/LS, CMOS . - H.: Khoa học kỹ thuật. 1994. - 165tr : sơ đồ: 27cm. |
12 |  | Computer - based information systems: A management approach . - New York: Macmillan. 1990. - 600 tr.: 25 cm. |
13 |  | Computer and communications: A Vision of C & C . - London: The MIT Press. 1986. - 190 tr.: 21 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CT/AV 160 |
14 |  | Computer security : 20 things every employee should know / Ben Rothke . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - ix, 48 p. ; 23 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Computer vision . - New Jersey: Prentice - Hall. 1982. - 512 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CT/AV 196 |
16 |  | Condensed computer encyclopedia . - New York: McGraw - Hill. 1969. - 605 tr.: 24 cm. |
17 |  | Cơ sở dữ liệu = Data base : Giáo trình dùng cho sinh viên, kĩ sư, cử nhân chuyên ngành công nghệ thông tin / Đỗ Trung Tuấn . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 369 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/08936-VG/08950, VM/02529-VM/02533 |
18 |  | Cơ sở Matlab và ứng dụng : Giáo trình cho các trường đại học và cao đẳng / Phạm Thị Ngọc Yến...[và những người khác] . - Hà Nội : Khọc và Kỹ thuật, 1999. - 233 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02610-VM/02612 |
19 |  | Dùng máy vi tính kết nối với tổng đài để học thông tin cước . - H.: Học viện CNBCVT. - 8tr: 30cm. |
20 |  | Điện tử và Tin học = Electronics & Informatics Magazine / Hiệp hội doanh nghiệp điện tử Việt Nam . - Hà Nội, 2007 -. - 29 cm. Thông tin xếp giá: VJ/009 |
21 |  | Easy PC maintenance and Repair . - 2nd ed. - McGraw-Hill, c1995. - 232 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Fundamentals of Multiacess Optical Fiber Networks . - Boston: Artech House. 1995. - 388 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 170-Đ/KV/AP 176 |
23 |  | Giáo trình Bảo trì và quản lý phòng máy tính : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Phạm Thanh Liêm . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 128 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/03113-VM/03116 |
24 |  | Giáo trình tin học căn bản : MS-DOS 6.22, BKED 6.4, TURBO PASCAL 7.0 : Dùng cho học viên cao học và sinh viên các ngành khoa học tự nhiên và khoa học kỹ thuật, học sinh phổ thông (cấp 3, cấp 2) / Bùi Thế Tâm . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 1999. - 303 tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/02517-VM/02521 |
25 |  | Giáo trình Tin học căn bản : Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng và trung cấp / Nguyễn Quang Hoan, Trần Ngọc Mai, Nguyễn Thu Nga . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2009. - 212 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03153, VM/03154 |
26 |  | Giáo trình ứng dụng Autocad R14 : Từ căn bản đến nâng cao : Chỉ dẫn từng bước. Phương pháp thực hành / Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Công Bình . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 864 tr. : hình vẽ ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/02534 |
27 |  | Hệ thống máy vi tính, thiết bị nhớ, PLD / T.H và B.d : VN Guide . - Hà Nội : Thống kê , 2001. - 253 tr ; 21 cm. |
28 |  | Hệ thống số căn bản và ứng dụng : Tài liệu dùng cho sinh viên, kỹ thuật viên phần cứng máy tính / Đỗ Thanh Hải, Cao Văn An . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 223 tr : hình vẽ ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/02556-VM/02558 |
29 |  | Hỏi đáp nâng cấp, sửa chữa và bảo trì máy tính / Trịnh Anh Toàn . - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2001. - 570 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02772, VM/02773 |
30 |  | Hướng dẫn kỹ thuật lắp ráp cài đặt nâng cấp và bảo trì máy vi tính đời mới / Nguyễn Thu Thiên . - Hà Nội : Thống kê, 2002. - 327 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03128-VM/03130 |