| 1 |  | V.I.Lê-Nin toàn tập. T.1:1893-1894 . - Mát-xcơ-va: Tiến bộ.. 1997. - 820tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 691, Đ/CX/VV 692 |
| 2 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.28 . - Mat-xcơ-va: Tiến bộ. 1981. - 1095tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 703, Đ/CX/VV 704 |
| 3 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.29 . - Mat-xcơ-va: Tiến bộ. 1981. - 914tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 705, Đ/CX/VV 706 |
| 4 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.2:1895-1897 . - Mat-xcơ-va.: Tiến bộ. 1974. - 840tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 693, Đ/CX/VV 694 |
| 5 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.3 . - Mat-xcơ-va: Tiến bộ. 1976. - 996tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 695, Đ/CX/VV 696 |
| 6 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.32:1917 . - Mat-xcơ-va: Tiến bộ.. 1981. - 758tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 707-Đ/CX/VV 710 |
| 7 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.33 . - Mat-xcơ-va: Tiến bộ. 1976. - 520tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 711, Đ/CX/VV 712 |
| 8 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.34:Tháng Bẩy-tháng Mười 1917 . - Mat-xcơ-va: Tiến bộ. 1976. - 756tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 713, Đ/CX/VV 714 |
| 9 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.35:tháng Mười 1917-tháng Ba 1918 . - Mat-xcơ-va: Tiến bộ. 1976. - 741tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 715, Đ/CX/VV 716 |
| 10 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.37:Tháng 7 .1918-tháng Ba 1919 . - Mat-xcơ-va: Tiến bộ. 1977. - 911tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 719, Đ/CX/VV 720 |
| 11 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.38:tháng Ba-tháng Sáu 1919 . - Mat-xcơ-va: Tiến bộ. 1997. - 703tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 721, Đ/CX/VV 722 |
| 12 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.39: tháng Sáu-tháng Chạp 1919 . - Mat-xcơ-va: Tiến bộ. 1997. - 725tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 723, Đ/CX/VV 724 |
| 13 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.40 . - Mat-xcơ-va: Tiến bộ. 1997. - 604tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 725, Đ/CX/VV 726 |
| 14 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.41:tháng Năm-tháng 11.1920 . - Mat-xcơ-va: Tiến bộ. 1997. - 842tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 727, Đ/CX/VV 728 |
| 15 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.42:tháng 11.1920-tháng 3.1921 . - Mat-xcơ-và: Tiến bộ. 1997. - 765tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 729-Đ/CX/VV 732 |
| 16 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.43:tháng Ba-tháng Sáu 1921 . - Mat-xcơ-va: Tiến bộ. 1978. - 691tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 733, Đ/CX/VV 734 |
| 17 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.46:những thư từ 1893-1904 . - Mat-xcơ-va: Tiến bộ. 1981. - 830tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 735, Đ/CX/VV 736 |
| 18 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.47:những thư từ 1905-tháng 11.1910 . - Mat-xcơ-va: Tiến bộ. 1981. - 605tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 737, Đ/CX/VV 738 |
| 19 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.4:1898-1901 . - Mat-xcơ-va: Tiến bộ. 1974. - 708tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 697, Đ/CX/VV 698 |
| 20 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.5:1901 . - Mat-xcơ-va: Tiến bộ. 1975. - 668tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 699, Đ/CX/VV 700 |
| 21 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.6:1902 . - Mat-xcơ-va: Tiến bộ. - 759tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 701, Đ/CX/VV 702 |
| 22 |  | V.I.Lê-Nin toàn tập. T36:tháng Ba-tháng Bẩy 1918 . - Mat-xcơ-va.: Tiến Bộ.. 1977. - 914tr: 22cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 717, Đ/CX/VV 718 |