1 |  | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / C.b : Ngô Đình Giao . - Tái bản, có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Thống kê, 1997. - 183tr : hình vẽ : 21cm. Thông tin xếp giá: VG/12916, VG/12918-VG/12921, VG/12923-VG/12951, VG/12953-VG/12965 |
2 |  | Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc : Theo giáo trình Kinh tế học vi mô - Dùng trong các trường Đại học Cao đẳng khối kinh tế / Cb : Phạm Văn Minh ; Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 156 tr : Hình vẽ, bảng ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/00436-VM/00440 |
3 |  | Giáo trình Kinh tế vi mô / Vũ Trọng Phong, Trần Thị Hòa . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2023. - 441 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/34583-VG/34812, VM/06285-VM/06294 |
4 |  | Kinh tế học vi mô : Giáo trình dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế / Bộ Giáo dục và đào tạo . - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 287 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04948-VM/04954 |
5 |  | Kinh tế học vi mô : Giáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / C.b : Ngô Đình Giao . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 284tr : hình vẽ ; 21cm. Thông tin xếp giá: VG/12866-VG/12915 |
6 |  | Kinh tế học. T.1 . - H.: Giáo dục. 1992. - 448tr: 25cm. |
7 |  | Kinh tế vi mô / Robert C.Guell ; Nguyễn Văn Dung dịch . - Fourth edition. - Đồng Nai : tổng hợp Đồng Nai, 2011. - 225 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/04917-VM/04922 |
8 |  | Kinh tế vi mô căn bản và nâng cao : Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập / Đinh Phi Hổ . - Hà Nội : Tài chính, 2013. - 477 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/05143-VM/05145 |
9 |  | Microeconomics and Behavior / Robert Frank . - 4th ed. - New York: McGraw-Hill. 2000. - 672 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Những chủ đề kinh tế học hiện đại / Robert C. Guell ; B.d : Nguyễn Văn Dung . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2009. - 775 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/03194 |