1 |  | Bài tập Kinh tế học vi mô : Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập / Cao Thúy Xiêm . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa. - Hà Nội : Chính trị - Hành chính, 2010. - 215tr.; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04213, VM/04214 |
2 |  | Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc : Theo giáo trình Kinh tế học vi mô - Dùng trong các trường Đại học Cao đẳng khối kinh tế / Cb : Phạm Văn Minh ; Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 156 tr : Hình vẽ, bảng ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/00436-VM/00440 |
3 |  | Bài tập kinh tế vĩ mô : Tóm tắt nội dung - bài tập - đáp án . - Tái bản, có sửa chữa. - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 180 tr : bảng ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/13016-VG/13019, VG/13021-VG/13065, VG/26947-VG/26956 |
4 |  | Địa lý kinh tế học . - Đồng Nai: [K.nxb]. 1997. - 442tr: 21cm. |
5 |  | Giáo trình kinh tế học quốc tế : Chương trình cơ sở . - H. : Thống kê, 1996. - 173tr. : 21cm. |
6 |  | Giáo trình kinh tế vĩ mô / Bùi Quang Bình . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 288 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/04209 |
7 |  | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / C.b : Trần Bình Trọng . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008. - 303 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04207 |
8 |  | Giáo trình lịch sử kinh tế / C.b : Nguyễn Trí Dĩnh, Phạm Thị Quý . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2006. - 431 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/03977-VM/03980 |
9 |  | Giáo trình nguyên lý kinh tế vĩ mô / C.b : Nguyễn Văn Công,...[và những người khác] . - Hà Nội : Lao động, 2012. - 282 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04208 |
10 |  | Kinh tế học môi trường = Économie de Lenvironnement / Philippe Bontems, Gilles Rotillon ; Ng.d : Nguyễn Đôn Phước . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2008. - 195 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách kiến thức ). Thông tin xếp giá: VM/03941, VM/03942 |
11 |  | Kinh tế học quốc tế / C.b : Hoàng Vĩnh Long,...[và những người khác] . - Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2004. - 184 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/04312, VM/04313 |
12 |  | Kinh tế học vi mô / Cao Thúy Xiêm C.b . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 277tr.; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04211, VM/04212 |
13 |  | Kinh tế học. T.1 . - H.: Giáo dục. 1992. - 448tr: 25cm. |
14 |  | Kinh tế học. T.2 . - H.: Giáo dục. 1992. - 417tr: 25cm. |
15 |  | Những chủ đề kinh tế học hiện đại / Robert C. Guell ; B.d : Nguyễn Văn Dung . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2009. - 775 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/03194 |
16 |  | Study Guide for the economy today / Bradley R.Schiller, Linda Wilson, Mark Maier . - 12th ed. - McGraw-Hill, 2010. - 505 tr. ; 28 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Từ điển kinh tế học hiện đại . - H.: Chính trị quốc gia. 1999. - 1125tr: 22cm. |
18 |  | Từ điển Kinh tế học: Anh - Việt Giải thích . - H.: Thống kê. 2000. - 830 tr.: 20,5 cm. |
19 |  | Using econometrics / A.H. Studenmund . - 6th ed. - Boston : Addison-Wesley, c2011. - 616p. ; 24cm. Thông tin xếp giá: AM/00103 |