1 |  | Bài giảng kho dữ liệu và kỹ thuật khai phá : Dành cho sinh viên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Quỳnh Chi . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 178 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00063, VM/03889-VM/03892 |
2 |  | Data mining : concepts and techniques / Jiawei Han, Micheline Kamber . - 2nd ed. - Amsterdam : Elsevier, 2006. - xxviii, 770 p. : ill. ; 25 cm. Thông tin xếp giá: AM/00005 |
3 |  | Data mining methods and models / Daniel T. Larose . - Hoboken, NJ : Wiley-Interscience, c2006. - xvi, 322 p. : ill. ; 25 cm. Thông tin xếp giá: AM/00085 |
4 |  | Future location prediction in wireless network based on spatiotemporal data mining / Tran Cong Hung, Duong T. Thuy Van, Tran Dinh Que . - //Journal of communication and computer .- 2012 .- Vol.9, No.4 .- p. 473-480, ISSN 15487709 (Print), 19301553 (Online) |
5 |  | Khai phá dữ liệu cho tư vấn lựa chọn môn học : Luận văn thạc sỹ kỹ thuật : Truyền dữ liệu và mạng máy tính : 60 48 15 / Phạm Thị Phúc ; Nghd. : PGS.TS Trần Đình Quế . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 66 tr. ; 30 cm + CD. Thông tin xếp giá: VL/00066 |
6 |  | Khai phá dữ liệu hồ sơ bệnh nhân ứng dụng chẩn đoán tại bệnh viện Tuệ Tĩnh : Luận văn ThS Kỹ thuật : Khoa học máy tính: Mã số 60.48.01.01 / Phạm Hải Yến; Nghd: TS. Nguyễn Đình Hóa . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2017. - V, 52tr ; 30 cm, CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02037 |
7 |  | Khai phá luật kết hợp cho cơ sở dữ liệu gia tăng = Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Người thực hiện: Phùng Quang TIến; Người hướng dẫn.: GS.TS. Vũ Đức Thi . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính VIễn thông, 2013. - 95 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00953 |
8 |  | Khai phá quan điểm cho dữ liệu Twitter : Luận văn ThS Kỹ thuật : Khoa học máy tính: Mã số 60.48.01.01 / Nguyễn Thị Hồng Quỳnh; Nghd: TS. Ngô Xuân Bách . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2017. - VII,60tr ; 30 cm, CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01938 |
9 |  | Khai phá tập mục lợi ích cao và ứng dụng tại công ty cổ phần siêu thị VHSC : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 8 48 01 04 / Nguyễn Trọng Thắng Nghd. : GS.TS. Vũ Đức Thi . - Hà Nội : Học viên Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - 70 tr. ; 30 cm, tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02092 |
10 |  | Mining of massive datasets / Jure Leskovec, Anand Rajaraman, Jeffrey David Ullman . - Third edition. - New York, NY : Cambridge University Press, 2020. - 554 pages; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Nghiên cứu phương pháp khai phá dữ liệu đồ thị và ứng dụng trong bài toán phân tích mạng xã hội : Luận văn ThS.Kỹ Thuật : Khoa học máy tính: Mã số 84 80 10 4 / Nguyễn Quý Tú ; Nghd : PGS.TS Nguyễn Long Giang . - Hà Nội : Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông, 2018. - 57 tr. ; 30 cm ; Tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02167 |
12 |  | Ứng dụng khai phá dữ liệu tìm hiểu thông tin khách hàng viễn thông : Luận văn ThS Kỹ thuật : Khoa học máy tính : 60 48 01 / Nguyễn Lê Phương ; Nghd.: TS Vũ Văn Thỏa . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 65 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00789 |
13 |  | Ứng dụng luật kết hợp để phân tích, đánh giá các bảng biểu về điều tra dân số : Luận văn ThS kỹ thuật: Khoa học máy tính. Mã số: 60.48.01.01 / Người thực hiện: Mai Thị Thanh Nga; Nghd: PGS.TS. Nguyễn Bá Tường . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 62 tr. ; 30 cm; CD. Thông tin xếp giá: VL/01019 |
14 |  | Ứng dụng phân cụm trong khai phá dữ liệu cho tư vấn ngành nghề sinh viên trường đại học Kiến trúc Hà Nội : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 84 80 10 4 / Nghd, : PGS.TS. Trần Đình Quế . - Hà Nội : Học viên Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - 60 tr. ; 30 cm. Tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02093 |
15 |  | Ứng dụng phương pháp khai phá dữ liệu bằng cây quyết định đối với dữ liệu viễn thông : Luận văn thạc sỹ kỹ thuật : Truyền dữ liệu và mạng máy tính : 60 48 15 / Trịnh Thùy Linh ; Nghd. : PGS.TS Vũ Đức Thi . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 53 tr. ; 30 cm + CD. Thông tin xếp giá: VL/00067 |