1 |  | Digital design and computer architecture / Sarah L. Harris ; David Money Harris . - ARM. - XXIV, 559tr. |
2 |  | Digital filters : analysis, design, and applications / Andreas Antoniou . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 1993. - xxvi, 689 p. : ill. ; 25 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Digital filters : analysis, design, and applications / Andreas Antoniou . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, c1993. - xxvi, 689 p. : ill. ; 25 cm. |
4 |  | Digital Fundamentals . - 4th ed. - New York: Macmillan Publishing Company. 1990. - 786 tr.: 30 cm. |
5 |  | Digital switching systems : system reliability and analysis / Syed Riffat Ali . - New York : McGraw-Hill, c1998. - xv, 217 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Digital switching systems : system reliability and analysis / Syed Riffat Ali . - New York : McGraw-Hill, 1998. - xv, 217 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Giáo trình kỹ thuật số / Trần Văn Minh . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 372 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/10396-VG/10541, VG/10543-VG/10572, VG/10574-VG/10584, VG/10586-VG/10589, VG/10593-VG/10645, VG/26370-VG/26419, VM/02352-VM/02356 |
8 |  | Giáo trình kỹ thuật xung - số Đặng Văn Chuyết...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 227 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/00325-VM/00329 |
9 |  | Hệ thống số và mã. Các thiết bị bán dẫn / Nguyễn Minh Đức . - Tp.HCM : Tổng hợp, 2004. - 153 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách các mạch điện tử kỹ thuật số hiện đại ). Thông tin xếp giá: VM/02370-VM/02373 |
10 |  | Introduction to Digital Technique . - 2nd ed. - New York: John Wiley & Sons. 1987. - 476 tr.: 20 cm. |
11 |  | Introduction to Digital Technique . - 2nd ed. - New York: John Wiley & Sons. 1979. - 476 tr.: 24 cm. |
12 |  | Introduction to Digital Technology / Louis Nashelsky . - 3rd ed. - New York: John Wiley & Sons. 1983. - 536 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Kết quả kiểm tra sản phẩm đề tài nghiên cứu thiết kế tổng đài kỹ thuật số dung lượng 2000 số: Mã số:09-98-KHKT-RD . - H.: Học viện CNBCVT. 1999. - 20tr: 30cm. |
14 |  | Kỹ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 304 tr : hình vẽ ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/02203, VM/02204 |
15 |  | Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân . - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1997. - 351 tr. ; 27cm. Thông tin xếp giá: VG/10196-VG/10215, VG/10217-VG/10345, VG/10347-VG/10395, VM/02230-VM/02234 |
16 |  | Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1995. - 408 tr : hình vẽ ; 21cm. Thông tin xếp giá: VM/02205, VM/02206 |
17 |  | Kỹ thuật số và mạch logic: Hệ trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1992. - 102 tr.: 30 cm. Thông tin xếp giá: Đ/HV/BG 02-Đ/HV/BG 04 |
18 |  | Kỹ thuật số. T. 2: Vi xử lý và vi tính . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp. 1983. - 205tr: 19cm. |
19 |  | Kỹ thuật số: Dùng cho sinh viên ngành kỹ thuật vô tuyến điện. T.1 . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp. 1977. - 299tr : hình vẽ: 28cm. |
20 |  | Lý thuyết kỹ thuật số và mạch logic: Hệ trung học . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông. 1992. - 85 tr.: 30 cm. Thông tin xếp giá: Đ/HV/BG 01 |
21 |  | Lý thuyết mạch logíc và kỹ thuật số . - H.: Phòng xuất bản-Vụ khoa học kỹ thuật Tổng cục Địa chất. 1984. - 273tr : minh họa: 26cm. |
22 |  | Pulse, Digital and Switching Waveforms . - New York: Edicion Revolucionaria Instituto Del Libro. 1969. - 957tr: 21cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 87 |
23 |  | Schaum'outline of theory and problems of introduction to digital systems / James E.Palmer, David E. Perlman . - McGraw-Hill, c1993. - 395 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Synthesis and Optimization of Digital Circuits . - New York: McGraw-Hill. 1994. - 579 tr.: 24 cm. |
25 |  | Toán rời rạc cho kỹ thuật số / Nguyễn Xuân Quỳnh . - Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2010. - 284 tr. : hình vẽ ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/22516-VG/22600, VM/00835-VM/00844 |
26 |  | Xây dựng quy trình khai thác và bảo dưỡng tổng đài điệ tử kỹ thuật số: Mã số:095-98-TCT-S . - H.: Học viện CNBCVT. 2001. - 55tr: 30cm. |