1 |  | A practical guide to project planning . - London: Kogan Page. 1994. - 151 tr.: 21 cm. |
2 |  | Crafting and executing strategy : the quest for competitive advantage : concepts and cases / Arthur A. Thompson, Jr., A.J. Strickland III, John E. Gamble . - 15th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - 1 v. (various pagings) : col. ill., col. maps ; 27 cm. Thông tin xếp giá: AM/00213, AM/00361 |
3 |  | Crafting and executing strategy : the quest for competitive advantage : concepts and cases / Arthur A. Thompson, Jr., A.J. Strickland III, John E. Gamble . - 16th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, c2008. - 1 v. (various pagings) : ill. (chiefly col.), col. map ; 26 cm. Thông tin xếp giá: AM/00362-AM/00364 |
4 |  | Giáo trình kinh tế, tổ chức và kế hoạch xí nghiệp công nghiệp xã hội chủ nghĩa. T.1 . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1980. - 276tr. ; 19cm. |
5 |  | Goals and goal setting: Planning to succeed / Larrie A. Rouillard . - London: Kogan Page. 1993. - 80 tr.: 22 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | HBR guide to making every meeting matter . - Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2016. - xi, 225page; 23 cm. - ( Harvard Business Review guides ). Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Management / Danny Samson, Timothy Donnet, Richard L. Daft . - 7th ed. - Cengage Services , 2021. - 735p. Thông tin xếp giá: AM/01944 |
8 |  | Marketing Plans: How to Prepare Them. How to Use Them . - 3rd ed. - Oxford: Butterworth - Heimann Ltd.. 1995. - 485 tr.: 24 cm. |
9 |  | Nghiên cứu mô hình quản lý kế hoạch của Tập đoàn BCVT Việt Nam đối với các thành viên trong lĩnh vực Viễn thông và Công nghệ thông tin : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Trần Thị Anh Thư ; Nghd. : TS Cao Thị Thiên Thu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 107tr. ; 30cm. Thông tin xếp giá: VL/00360 |
10 |  | Nghiên cứu xây dựng cơ chế kế hoạch, tài chính đối với các đơn vị đào tạo và y tế: Mã số: 031-97-TCT-RD . - H.: Viện Kinh tế bưu điện. - 32 tr.: 30 cm. |
11 |  | Nghiên cứu xây dựng cơ chế kế hoạch, tài chính đối với các đơn vị viện nghiên cứu: Mã số: 051-96-TCT-RD . - H.: Ban Kế hoạch. - 22 tr.: 30 cm. |
12 |  | Persuasive proposals and presentations : 24 lessons for writing winners / Heather Pierce . - New York : McGraw-Hill, 2005. - vii, 52 p. ; 23 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Quản lý chiến lược kế hoạch trong các trường đại học và cao đẳng . - H: Đại học Quốc gia. 2000. - 265tr: 21cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 327-Đ/CX/VV 336 |
14 |  | Quản trị quá trình đổi mới và sáng tạo : Chiến lược, quy trình, phương pháp triển khai và lợi nhuận / Allan Afuah ; Nguyễn Hồng (B.d) . - 2nd ed. - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012. - 735 tr. , 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04407, VM/04408 |
15 |  | The time trap . - New York: Amacom. 1990. - 228 tr: 22 cm. |
16 |  | ứng dụng tin học trong công tác quản lý kế hoạch các đơn vị thành viên hoạch toán phụ thuộc tại ban kế hoạch . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 100tr: 30cm. |