KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  179  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
12000 Địa chỉ chọn lọc trên Internet / Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh Trung . - Hà Nội : Thống kê, 2000. - 370 tr ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02680-VM/02682
  • 26000 địa chỉ Website Internet / Trương Công Tuấn, Ngô Quỳnh Trang . - Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2006. - 424 tr ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/03131-VM/03133
  • 3Bộ giao thức TCP/IP và Volp: Đồ án tốt nghiệp ĐH . - 1. - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông. 2003. - 120tr: 30cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 197
  • 4Bưu chính trong kỷ nguyên Internet : Sách tham khảo / B.s : Lan Phương ; H.đ : Nguyễn Thị Minh Tri . - Hà Nội : Bưu điện, 2004. - 234 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VG/21976-VG/21995, VG/26077-VG/26086, VM/04260-VM/04264
  • 5Bức tường lửa Internet và an ninh mạng / Dịch và b.s : Trần Quang Cường ; H.đ : Hồ Khánh Lâm . - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 386 tr : hình vẽ, bảng ; 27 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02706-VM/02710
  • 6Các văn bản quản lý và sử dụng Internet công cộng . - Hà Nội : Bưu điện, 2006. - 141 tr ; 21 cm.
    7Chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, Trần Công Hùng (biên soạn) . - Tp. Hồ Chí Minh : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 294tr. ; 27cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/01002-VM/01006
  • 8Công nghệ truyền thoại qua giao thức IP và các giải pháp nâng cao chất lượng : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 02 07 10 / Võ Văn Xuân ; Nghd. : TS Hoàng Ứng Huyền, TS Nguyễn Gia Thái . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2003. - 114 tr. ; 30 cm.
  • Thông tin xếp giá: VL/00478
  • 9Cơ chế khắc phục lỗi kênh khi kết nối multicast trong mạng MPLS : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 02 07 10 / Nguyễn Việt Cường ; Nghd. : TS Nguyễn Kim Lan . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2003. - 93 tr. ; 30 cm.
  • Thông tin xếp giá: VL/00471
  • 10Cơ chế lập lịch trong mạng ngang hàng PEER TO PEER : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Bùi Thị Ngọc Huyền ; Nghd. : TS Lê Nhật Thăng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 72 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt.
  • Thông tin xếp giá: VL/00595
  • 11Cơ sở hạ tầng khoá công khai và ứng dụng để đảm bảo an toàn thông tin trên mạng Internet : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 02 07 10 / Trần Hồng Sơn ; Nghd. : TS Đặng Đình Lâm ; TS Phạm Thế Quế . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2002. - 83 tr. ; 30 cm.
  • Thông tin xếp giá: VL/00484
  • 12Dictionary of multimedia and Internet application : A guide for Developers and Users / Francis Botto . - Chichester : John Wiley & Sons, 1999. - 362p. ; 23cm.
  • Thông tin xếp giá: AM/01571, Đ/CT/AV 291
  • 13Dự đoán giới tính người dùng internet dựa trên lịch sử truy cập : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Lê Trung Hiếu; Nghd: PGS.TS Từ Minh Phương . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2017. - VIII, 50tr ; 30 cm, CD + Tóm tắt.
  • Thông tin xếp giá: VL/02022
  • 14Đánh giá chất lượng dịch vụ IPTV trên mạng truyền tải IP/MPLS tại VNPT-Hà Nội : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật Điện tử: 60 52 70 / Đoàn Minh Quân ; Nghd.: TS Đỗ Vũ Anh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 84 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt.
  • Thông tin xếp giá: VL/00836
  • 15Đề xuất giải pháp tích hợp dữ liệu trong kiến trúc SOA dựa trên WEBSERVICE : Luận văn ThS Kỹ thuật : Khoa học máy tính : 60 48 01 / Nguyễn Bá Ngọc ; Nghd. : TS Hà Hải Nam . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 66 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt.
  • Thông tin xếp giá: VL/00575
  • 16Điều khiển chống tắc nghẽn trong môi trường mạng NGN : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 2 07 10 / Cao Huy Phương ; Nghd. : TSKH Hoàng Đăng Hải . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2005. - 74 tr. ; 30 cm.
  • Thông tin xếp giá: VL/00434
  • 17Định tuyến Multicast trong mạng IP : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Phạm Thị Phương Thảo ; Nghd. : TS Lê Ngọc Giao . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 89 tr. ; 30 cm. + tóm tắt.
  • Thông tin xếp giá: VL/00301
  • 18Easy Internet / Michael Miller . - Indianapolis, IN : Que, c1994. - ix, 228 p. : col. ill. ; 26 cm. + 1 computer disk (3 1/2").
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 19Giám sát và phân tích lưu lượng IP tại VNPT Thừa Thiên Huế : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Hắc Minh Phục ; Nghd. : PGS.TS Hoàng Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 82 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt.
  • Thông tin xếp giá: VL/00607
  • 20Giải pháp cung cấp dịch vụ VOIP và nhắn tin trên nền Data cho thuê bao Mobiphone : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông Mã số : 60.52.02.08 / Người thực hiện: Vũ Vũ Hoàng Linh, Nghd: TS Nguyễn Mạnh Hùng . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2013. - 65 tr. ; 30 cm.
  • Thông tin xếp giá: VL/01048
  • 21Giải pháp mobile Backhaul và phương án triển khai trên mạng viễn thông Hưng Yên : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Đăng Thành ; Nghd.: PGS.TS Bùi Trung Hiếu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 89 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt.
  • Thông tin xếp giá: VL/00644
  • 22Giải pháp phát triển kinh doanh dịch vụ Internet băng rộng của công ty Điện toán và Truyền số liệu (VDC) : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05/ Đỗ Đức Môn ; Nghd. : GS.TS Hoàng Đức Thân . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 90 tr. ; 30 cm. + tóm tắt.
  • Thông tin xếp giá: VL/00335
  • 23Giới thiệu về thế hệ địa chỉ Internet IPV6 / B.s : Nguyễn Thị Thu Thuỷ ; H.đ : Hoàng Minh Cường . - Tp.Hồ Chí Minh : Bưu điện, 2006. - 186 tr. ; 27 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/00972-VM/00976
  • 24Hướng dẫn học, ôn tập và thi mạng máy tính = Study guide (Exam 70-58) / Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuân . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 527 tr ; 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02788
  • 25Hướng dẫn kết nối Internet : cài đặt, sử dụng và khắc phục sự cố / Nguyễn Phạm Cường . - Hà Nội : Bưu Điện, 2005. - 153 tr ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/03122-VM/03126
  • 26Hướng dẫn sử dụng các dịch vụ Viễn thông và Internet / Tổng hợp và biên soạn: Trần Vũ Thưởng . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 186tr. ; 19cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/01172-VM/01176
  • 27Hướng dẫn sử dụng Internet / Nguyễn Minh Thư . - Hà Nội : Thống kê, 2004. - 286 tr. ; 19 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/00863-VM/00867
  • 28Hướng dẫn sử dụng Web Content Filter và Mail Firewall: Mã số: 033-99-TCT-RDP-TH . - : Xí nghiệp Khoa học sản xuất thiết bị thông tin 2. 2000. - 19 tr.: 30 cm.
    29Hướng dẫn tra cứu các thông tin hữu ích trên Internet / Nguyễn Như Tuấn, Nguyễn Tiến Xuân . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2013. - 98 tr ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/05245-VM/05248
  • 30Hướng dẫn tự học tin học / Trần Văn Minh . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2001. - 481 tr. ; 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02787