1 |  | Bài tập cơ sở lý thuyết các quá trình hoá học / Vũ Đăng Độ, Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Nội . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 171 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/05481-VG/05648, VG/05650-VG/05680, VM/04683-VM/04692 |
2 |  | Cơ sở lý thuyết các quá trình hoá học : Dùng cho sinh viên khoa Hoá các trường ĐH Tổng hợp và sư phạm / Vũ Đăng Độ . - Tái bản lần thứ tám. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 299 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/05281-VG/05305, VG/05307-VG/05354, VG/05356-VG/05391, VG/05393-VG/05400, VG/05402-VG/05449, VG/05451-VG/05455, VG/05457-VG/05472, VG/05474-VG/05480, VM/04673-VM/04682 |
3 |  | Dictionary of organic Compounds . - 4th. - London: Eyre & Spottiswoode. 1969. - 998tr: 28cm. |
4 |  | Ferrites-Proceedings of the International conference . - Japan: University of Tokyo Press. 1971. - 671tr: 30cm. |
5 |  | Hoá học đại cương : Dành cho sinh viên không thuộc chuyên ngành hoá / Lâm Ngọc Thiềm, Bùi Duy Cam . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học quốc gia, 2008. - 331 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/04693-VM/04712 |
6 |  | Hóa học : Bài giảng dùng cho hệ đào tạo đại học, cao đẳng / Từ Anh Phong . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 155 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00037, Lc/00038, VG/23625-VG/23944, VM/02151-VM/02160 |
7 |  | Microscale and miniscale organic chemistry laboratory experiments / Allen M. Schoffstall, Barbara A. Gaddis, Melvin L. Druelinger . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, c2004. - xxvii, 659 p.: ill. ; 27 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: AM/00383 |
8 |  | Textbook of general chemistry . - Moscow: Mir. 1969. - 489 tr.: 24 cm. |
|