1 |  | Dự đoán vị trí thiết bị di động sử dụng phương pháp học máy : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Nguyễn Xuân Sáng Kiên ; Nghd. : TS Từ Minh Phương . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 79 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00402 |
2 |  | Hệ tư vấn sản phẩm dựa vào kỹ thuật random walk : Luận văn ThS kỹ thuật: Khoa học máy tính. Mã số: 60.48.01.01 / Người thực hiện: Nguyễn Duy Hưng; Nghs: TS. Nguyễn Duy Phương . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 41 tr. ; 30 cm; CD+Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01117 |
3 |  | Nghiên cứu một số thuật toán học máy có giám sát và ứng dụng trong lọc thư rác : Luận văn ThS Kỹ thuật : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Nguyễn Thị Vân Trang ; Nghd.: TS Hoàng Xuân Dậu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 53 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00714 |
4 |  | Nghiên cứu phương pháp học máy trong xây dựng hệ gợi ý âm nhạc : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04 / Hoàng Anh Minh; Nghd. : TS. Nguyễn Duy Phương . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2017. - 45tr. ; 30 cm, CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01963 |
5 |  | Phân lớp nguyên nhân sự cố thuê bao: Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Nguyễn Đắc Tiến; Nghd: TS. Phan Thị Hà . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2017. - VII, 54tr ; 30 cm, CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02027 |
6 |  | Ứng dụng máy học để dự doán nghề nghiệp của thuê bao di động : Luận văn Ths kỹ thuật:Hệ thống thông tin. Mã số: 8.48.01.04 / Hoàng Mạnh Hưng; Nghd PGS.TS Trần Quang Anh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2021. - 49tr. ; 30cm. + CD,Tóm Tắt. Thông tin xếp giá: VL/02571 |
7 |  | Ứng dụng thuật toán học máy SVM trong tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông : Luận văn ThS Kỹ thuật: Khoa học máy tính: Mã số: 60.48.01.01 / Trần Văn Hải; Ng.hd: Đào Đình Khả . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông, 2017. - VII, 59tr. ; 30cm, CD+ Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01985 |