1 |  | CCITT Number 7 Signalling . - Telstra Corporation Ltd.. 19. - 73 tr.: 28 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AL 108, Đ/KV/AP 391, Đ/KV/AP 392 |
2 |  | Communication Systems Analysis and Design: A Systems Approach . - New Jersey: Prentice Hall. 1987. - 470 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 561 |
3 |  | Computer/Telecom Integration : The SCAI solution / Arkady Grinberg . - McGraw-Hill, c1995. - 291 tr. ; 23 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Đánh giá hiệu quả sử dụng phổ của hệ thống MIMO khi sử dụng các bộ tách sóng không gian - thời gian đa người dùng : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử Viễn thông / Nguyễn Thanh Lưu ; Nghd. : TS Nguyễn Gia Thái . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 72tr. ; 30cm. Thông tin xếp giá: VL/00404 |
5 |  | Electronic Communications Systems: A Complete Course . - New Jersey: Prentice Hall. 1991. - 801 tr.: 26 cm. |
6 |  | Hệ thống viễn thông / Vũ Đình Thành . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trường đại học bách khoa Tp. Hồ Chí Minh, 1996. - 230 tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/01393-VM/01397 |
7 |  | Hệ thống viễn thông. Tập 1 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 240tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/26195-VG/26209, VM/01764-VM/01768 |
8 |  | Hệ thống viễn thông. Tập 2 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 224 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/26210-VG/26224, VM/01769-VM/01773 |
9 |  | Mô hình hàng đợi vacation và ứng dụng đánh giá hiệu năng các hệ thống viễn thông : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Viễn thông 1 quản lý : 02-HV-2011-RD-VT / Chủ trì: TS Lê Nhật Thăng ; CTV.: ThS Vũ Thị Thúy Hà, ThS Nguyễn Viết Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 45 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00061 |
10 |  | Nghiên cứu các giải pháp an toàn bảo mật cho mạng lõi 3G và ứng dụng cho Vinaphone : Luận văn ThS Khoa học Máy tính : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Nguyễn Thị Tuyết Mai ; Nghd. : TS Hoàng Văn Võ . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 68 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00552 |
11 |  | Nghiên cứu công nghệ CDMA-WLL và ứng dụng trong hệ thống viễn thông nội vùng: Đồ án tốt nghiệp Đại học . - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông. 2003. - 86tr: 30cm. |
12 |  | Nghiên cứu hiện trạng và đề xuất các biện pháp đảm bảo tương thích điện từ (EMC) cho các hệ thống viễn thông : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử Viễn thông : 60 52 70 / Đinh Hải Đăng ; Nghd. : TS Nguyễn Văn Dũng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 81 tr. ; 30cm. Thông tin xếp giá: VL/00403 |
13 |  | Nghiên cứu tính toán và xây dựng mẫu hệ thống pin mặt trời cho các trạm viễn thông ở Việt nam: Mã số: 096-96-TCT-RD . - H.: Xí nghiệp Khoa học sản xuất thiết bị thông tin 1. 1998. - 53 tr.: 30 cm. |
14 |  | Nghiên cứu về hệ thống viễn thông di động UMTC: Đồ án tốt nghiệp ĐH . - 1. - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông. 2003. - 111tr: 30cm. |
15 |  | Telecommunication systems engineering / [by] William C. Lindsey [and] Marvin K. Simon . - Englewood Cliffs, N.J., : Prentice-Hall, [1973]. - xviii, 574 p. : illus. ; 24 cm. - ( Prentice-Hall information and system sciences series ). Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 73 |
16 |  | Telecommunication transmission systems / Robert G. Winch . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 1998. - xiii, 617 p. : ill. ; 25 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Teleprocessing network organization / James Martin . - Englewood Cliffs, N.J., : Prentice-Hall, [1970]. - xiii, 290 p. : illus. ; 24 cm. - ( Prentice-Hall series in automatic computation ). |
18 |  | Thiết kế chế tạo thiết bị truyền dẫn quang NG-SDH đa dịch vụ ứng dụng vào mạng truy nhâp của hệ thống viễn thông : Luận văn ThS kỹ thuật: Kĩ thuật viễn thông. Mã số: 8.52.02.08 / Lê Thị Xuân; Nghd: TS. Vũ Tuấn Lâm . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2020. - 57 tr. ; 30cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02481 |