| 1 |  | Anten thông minh và khả năng ứng dụng trong thông tin di động : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông / Lê Xích Hải ; Nghd. : TS Nguyễn Gia Thái ; TS Trần Văn Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2002. - 85 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00490
 | 
		| 2 |  | Áp dụng kĩ thuật khai phá dữ liệu cho phân lớp các ca kiểm thử phần mềm :  Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Lê Lê Na; Ng.hd: PGS.TS. Trần Đình Quế . - Hà Nội :  Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông,  2019. - VIII, 48tr ;  30cm;  CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02263
 | 
		| 3 |  | Bài giảng an toàn và bảo mật hệ thống thông tin /  Lê Phúc . - Tp. Hồ Chí Minh :  Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông,  2010. - 155 tr ;  30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00041, VM/03298-VM/03301
 | 
		| 4 |  | Bài giảng lý thuyến hệ thống thông tin /  Dương Trần Đức . - Hà Nội :  Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông,  2009. - 143 tr ;  30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00056, VM/03354-VM/03357
 | 
		| 5 |  | Bài giảng phân tích và thiết kế hệ thống thông tin :  Tài liệu dành cho sinh viên chính qui ngành Công nghệ thông tin /  Trần Đình Quế . - Hà Nội :  Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông,  [2010]. - 270 tr ;  30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00058, VM/03362-VM/03365
 | 
		| 6 |  | Broadband communications /  Balaji Kumar . - Signature ed. - New York :  McGraw-Hill,  c1998. - xlii, 624 p. :  ill. ;  23 cm. Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 | 
		| 7 |  | Business driven information systems /  Paige Baltzan, Amy Phillips . - Boston :  McGraw-Hill/Irwin,  2008. - xxix, 489 p. :  ill. (some col.), map ;  29 cm. +  2 CD-ROM (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: AM/00276, AM/00277
 | 
		| 8 |  | Business driven technology /  Stephen Haag, Paige Baltzan, Amy Phillips . - 2nd ed. - Boston :  McGraw-Hill Irwin,  c2008. - xxxvii, 610 p. :  col. ill. ;  29 cm.  2 CD-ROMs (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: AM/00032-AM/00035
 | 
		| 9 |  | Computer-based information systems : A Management approach / Donald W.Kroeber, Hugh J.Watson . - 2nd ed. - Macmillan Publishing Company, c1984. - 600 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 | 
		| 10 |  | Dò tìm các dạng tấn công mạng máy tính : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 08480104 / Nguyễn Minh Tuân; Nghd: TS. Nguyễn Đình Hóa . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông, 2018. - VIII, 51tr ; 30cm + CD+ Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02158
 | 
		| 11 |  | Dự đoán bệnh ung thư tiền liệt tuyến bằng cây quyết định : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Nguyễn Mạnh Hùng ; Nghd. : TS. Nguyễn Duy Phương . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2016. - 45 tr. : hình vẽ, bảng ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01927
 | 
		| 12 |  | Dự đoán giới tính người dùng internet dựa trên lịch sử truy cập : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Lê Trung Hiếu; Nghd: PGS.TS Từ Minh Phương . - Hà Nội :  Học viện công nghệ bưu chính viễn thông,  2017. - VIII, 50tr ; 30 cm,  CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02022
 | 
		| 13 |  | Dự đoán tỉ giá USD/VNĐ dùng học máy : Luận văn ThS kỹ thuật: Hệ thống thông tin. Mã số: 8.48.01.04 / Nguyễn Hồng Sơn; Nghd: TS Nguyễn Văn Thuỷ . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2021. - 62 tr. ; 30cm + CD, Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02545
 | 
		| 14 |  | Đánh giá hiệu năng máy thu xử lý không gian - thời gian (2D-RAKE) trong hệ thống thông tin vô tuyến di động thế hệ thứ 3 : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử Viễn thông : 02 07 10 / Cao Đức Đồng ; Nghd. : TS Nguyễn Gia Thái . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 82 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00395
 | 
		| 15 |  | Điều khiển công suất trong hệ thống thông tin di động DS-CDMA bằng Logic mờ : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 02 07 10 / Nguyễn Lê Anh Quang ; Nghd. : TS Phùng Văn Vận . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2005. - 76 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00416
 | 
		| 16 |  | Đo đạc và điều khiển từ xa dựa trên dịch vụ di động : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Hà Quang Thăng ; Nghd.: TS Đặng Hoài Bắc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 79 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00847
 | 
		| 17 |  | Fundamentals of information systems :  a managerial approach /  Ralph M. Stair, George W. Reynolds . - 4th ed. - Australia :  Thomson Course Technology,  c2008. - xxiv, 451 p. :  col. ill. ;  28 cm. +  1 CD-ROM (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: AM/00012
 | 
		| 18 |  | Gán nhãn từ loại tiếng Việt dữ liệu trên facebook : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Phạm Thị Nương ; Nghd. : TS. Ngô Xuân Bách . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2016. - 58 tr. : hình vẽ, bảng ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01923
 | 
		| 19 |  | Giáo trình hệ thống thông tin quản lý /  Trần Thị Song Minh (ch.b.), Trương Văn Tú, Cao Đình Thi . - Hà Nội :  Đại học Kinh tế quốc dân,  2012. - 503 tr. ;  24 cm. Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 | 
		| 20 |  | Giải pháp phát hiện nhanh các HOT-IP trong hệ thống mạng và ứng dụng :  Luận án Tiến sĩ Kỹ thuật: Hệ thống thông tin. Mã số: 62.48.01.04 / Huỳnh Nguyên Chính; Nghd: PGS.TS Nguyễn Đình Thúc, TS. Tân Hạnh . - Hà Nội :  Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông,  2017. - 144tr. ;  30cm + CD+ tóm tắt. Thông tin xếp giá: VLa/00062
 | 
		| 21 |  | Giải quyết bài toán định tuyến đảm bảo băng thông, độ trễ : Luận án TS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin. Mã số 62.48.01.04 / Cao Thái Phương Thanh; Nghd: PGS.TS. Trần Công Hùng, PGS.TS. Hà Hải Nam . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2017. - 137tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 | 
		| 22 |  | Giảm nhiễu trong hệ thống thông tin di động băng rộng : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 02 07 10 / Nguyễn Hoàng Linh ; Nghd. : TS Phùng Văn Vận, TS Trần Hồng Quân . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2003. - 111 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00475
 | 
		| 23 |  | Hệ thống thông tin di động vệ tinh S-PCN và các thủ tục mạng : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử Viễn thông : 60 52 70 / Dương Tuấn Anh ; Nghd. : PGS.TS Thái Hồng Nhị . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 144tr. ; 30cm. Thông tin xếp giá: VL/00362
 | 
		| 24 |  | Hệ thống thông tin quang / vô tuyến =  Optical/Radio communication system / . - Hà Nội :  Thanh niên,  1996. - 415 tr. ;  27cm. Thông tin xếp giá: VM/01516-VM/01520
 | 
		| 25 |  | Hệ thống thông tin quản lý /  Ao Thu Hoài . - Hà Nội :  Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông,  2001. - 156 tr ;  29 cm. Thông tin xếp giá: VG/13781-VG/13980, VG/26907-VG/26936, VM/00548-VM/00552
 | 
		| 26 |  | Hệ thống thông tin quản lý /  Lê Văn Phùng . - Hà Nội :  Thông tin và truyền thông,  2014. - 221 tr. ;  24 cm. | 
		| 27 |  | Hồi quy dữ liệu và ứng dụng tính điểm rủi ro của doanh nghiệp phục vụ thanh tra thuế :  Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Ngô Ngọc Thắng ; Nghd. : TS. Nguyễn Long Giang . - Hà Nội :  Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông,  2018. - VII, 79 tr. ;  30 cm.  Tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02081
 | 
		| 28 |  | Introduction to communication systems . - Korea: Korea Telecom. - 202 tr.: 25 cm. - ( Korea telecom training center ). Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 528, Đ/KV/AV 540
 | 
		| 29 |  | Introduction to Information Systems: Essentials for the Internetworks Enterprise . - 9th ed. - New York: McGraw-Hill. 2000. - 510 tr.: 24 cm. | 
		| 30 |  | Khai phá dữ liệu cho dự báo di chuyển trong mạng không dây : Luận án TS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin. Mã số 62.48.01.04 / Dương Thị Thuỳ Vân; Nghd: PGS. TS. Trần Đình Quế, PGS. TS Trần Công Hùng . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2016. - 147tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 |