KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  6  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bộ phát ra đa tìm kiếm và cứu nạn -Yêu cầu kĩ thuât :Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-205:2001: Search and rescue radar transponder -Technical requirements: Thiết bị đầu cuối hệ thống thông tin toàn cầu -GMDSS:Globall maritime distress and safety system (GMDSS)terminal equipment . - H.: Bưu điện. 2002. - 26tr: 30cm.
2Phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp hàng hải (epirb)hoạt động ở băng tần 1,6 GHz -Yêu cầu kĩ thuật:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-200:2001: Maritime emergency position indicating radio beacon(epirb)- Technical requirement: Thiết bị đầu cuối hệ thống thông tin an toàn và cứu nạn hàng hải toàn cầu -GMDSS:Global maritime distress and safty system (GMDSS) terminal equipment . - H.: Bưu điện. 2002. - 81tr: 30cm.
3Phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp hàng hải (EPRIRB)hoạt độgn ở tần số 121,5 MHz hoặc 121,5 MHz và 243MHz -Yêu cầu kĩ thuật:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-199:2001: Maritme emergency position indicating radio beacon(EPIRB) intended for use on the frequency 121.5 MHz or the frequencies 121MHz and 243 MHz -Technical requirements: Thiết bị đầu cuối hệ thống thông tin an toàn và cứu nạn hàng hải oàn cầu-gmdss:Globall maritime distress and safety system(gmdss)terminal equipment . - H.: Bưu điện. 2002. - 42tr: 30cm.
4Thiết bị điện báo in trực tiếp băng hẹp thu thông khí tượng và hàng hải -Yêu cầu kỹ thuật :Tiêu chuẩn nghành :TCN 68-203:2001: Narrow - band direct-printing telegrarph equipment for receiving meteorological and navigational information -Technical requirements: Thiết bị đầu cuối hệ thống thông tin an toàn và cứu nạn hàng hải toàn cầu- GMDSS:Globall maritime distress system (gmdss)-terminal equipment . - H.: Bưu điện. 2002. - 40tr: 30cm.
5Thiết bị gọi chọn số DSC -Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-201:2001: Digital selective calling (dsc) equipment-Technical requirements: Thiết bị đầu cuối hệ thống thông tin an toàn và cứu nạn hàng hải toàn cầu -GMDSS:Globall maritime distress and safety system (gdss)terminal equipment . - H.: Bưu điện. 2002. - 142tr: 30cm.
6Thiết bị radiotelex sử dụng trong các nghiệp vụ MF/HF hàng hải -Yêu càu kỹ thuật :Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-204:2001: Radiotelex equipment oprating in the maritime MF/HF service - Technical requirements: Thiết bị đầu cuối hệ thống thông tin toàn cầu -GMDSS:Globall maritime distress and safety system(GMDSS)terminal equipment . - H.: Bưu điện. 2002. - 131tr: 30cm.