1 |  | Dịch vụ Fax trên mạng điện thoại di động tiêu chuẩn chất lượng:Tiêu chuẩn ngành:TCN:68-187:1999: Facsimile service: on the PSTN QOS standard . - H.: Bưu điện. 2000. - 20tr: 30cm. |
2 |  | FAX : digital facsimile technology and applications / Dennis Bodson, Kenneth R. McConnell, Richard Schaphorst . - 2nd ed. - Boston : Artech House, 1992. - xv, 338 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/01459, Đ/KV/AV 569 |
3 |  | Fax : facsimile technology and systems / Kenneth R. McConnell, Dennis Bodson, Stephen Urban . - 3rd ed. - Boston : Artech House, 1999. - xix, 349 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Quy định , quy trình khai thác dịch vụ Fax công cộng trong nước và quốc tế:QĐ_02.00-VT . - H: Bưu điện. 2000. - 112tr: 20.5cm. |
5 |  | Tích hợp dịch vụ Fax-Mail vào hệ thống Mucoc:Mã số:018-TCT-RDP-TH-29 . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 57tr: 30cm. |
6 |  | Tỷ lệ qui trình khai thác điện thoại và FAX công cộng: Hệ Trung học . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1998. - 30 cm. |