1 |  | Applications of logic databases . - Boston: Kluwei Academic publishers. 1995. - 280 tr.: 20 cm. - ( The kluwer international series in engineering and computer sciense ). |
2 |  | Áp dụng kĩ thuật khai phá dữ liệu cho phân lớp các ca kiểm thử phần mềm : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Lê Lê Na; Ng.hd: PGS.TS. Trần Đình Quế . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2019. - VIII, 48tr ; 30cm; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02263 |
3 |  | Bảo mật trong điện toán đám mây và ứng dụng cho trung tâm dữ liệu điều hành sản xuất kinh doanh của VNPT : Luận văn ThS Khoa học Máy tính : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Nguyễn Huy Giảng ; Nghd. : TS Vũ Văn Thỏa . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 79 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00562 |
4 |  | Big Data Visualization : Learn effective tools and techniques to separate big data into manageable and logical components for efficient data visualization / James D. Miller . - Packt Publishing, 2017. - 289p. Thông tin xếp giá: AM/01918 |
5 |  | Conceptual database design: An entity - relationship approach . - California: The Benjamin - Cummings. 1992. - 466 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CT/AV 181 |
6 |  | Cơ sở quan hệ dữ liệu: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1996. - 25 tr.: 30 cm. |
7 |  | Data and computer communications / William Stallings . - 6th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, c2000. - xx, 810 p. : ill. (some col.) ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Data communications : a comprehensive approach / Gil Held, Ray Sarch . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, c1995. - xix, 587 p. : ill. ; 25 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Data Engineering with Apache Spark, Delta Lake, and Lakehouse : Create scalable pipelines that ingest, curate, and aggregate complex data in a timely and secure way / Manoj Kukreja ; Danil Zburivsky (Foreword) . - 1st ed. - Packt Publishing, 2021. - 458p. Thông tin xếp giá: AM/01899 |
10 |  | Data-driven science and engineering : Machine Learning, Dynamical Systems, and Control / Brunton Steven L . - 2nd ed. - Cambridge University Press, 2022. - 590p. Thông tin xếp giá: AM/01896 |
11 |  | Foundations of Data Visualization / Min Chen, Helwig Hauser, Penny Rheingans, Gerik Scheuermann . - 1st ed. - Springer, 2020. - 389p. Thông tin xếp giá: AM/01936 |
12 |  | Gán nhãn từ loại tiếng Việt dữ liệu trên facebook : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04 / Phạm Thị Nương ; Nghd. : TS. Ngô Xuân Bách . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2016. - 58 tr. : hình vẽ, bảng ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01923 |
13 |  | Introduction to occam 2 on the transputer / Graham R.Brookes, Andrew J.Stewart . - Macmillan, c1989. - 102 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Khai phá luật kết hợp trong cơ sở dữ liệu phân tán : Luận văn ThS Kỹ thuật : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Phạm Thị Hân ; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Bá Tường . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 61 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00713 |
15 |  | Khai phá tập phổ biến sử dụng thuật toán song song QFP-GROWTH : Luận văn ThS Khoa học Máy tính : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Nguyễn Thị Liên ; Nghd. : PGS.TS Lê Hữu Lập . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 70 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00566 |
16 |  | Kỹ thuật khai phá dữ liệu chuỗi thời gian áp dụng trong dự báo chứng khoán : Luận văn ThS Kỹ thuật : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Vũ Thị Gương ; Nghd.: TS Nguyễn Đức Dũng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 80 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00712 |
17 |  | Modern database management . - Massachusetts: Addison-Wesley. 1999. - 622 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CT/AP 309 |
18 |  | Nén HUFFMAN thích nghi và ứng dụng : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông / Đỗ Văn Tám : Nghd. : PGS.TS Nguyễn Bình, TS Hà Thu Lan . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2002. - 90 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00493 |
19 |  | Nghiên cứu công nghệ điện toán đám mây và kiến trúc hướng dịch vụ áp dụng cho bài toán tích hợp dữ liệu : Luận văn ThS Kỹ thuật : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Nguyễn Văn Hữu ; Nghd.: TS Hà Hải Nam . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 66 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00707 |
20 |  | Nghiên cứu đánh giá hưởng giữa lưu lượng thoại và dữ liệu trong mạng GSM/GPRS . - H.: Học viện CNBCVT. - 111tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 19 |
21 |  | Nghiên cứu giải pháp công nghệ truyền tải dữ liệu IP trên quang và ứng dụng cho mạng đường trục của VNPT : Luận văn ThS Kỹ thuật : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Nguyễn Đăng Hàn ; Nghd.: TS Hoàng Văn Võ . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 71 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00723 |
22 |  | Nghiên cứu giải pháp nâng cao bảo mật cho trung tâm tích hợp dữ liệu cục dữ trữ nhà nước khu vực Hà Nội : Luận văn Ths kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số :8.52.02.08 / Nguyễn Thế Anh; Nghd TS. Hoàng Trọng Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2021. - 69tr. ; 30cm. + CD,Tóm Tắt. Thông tin xếp giá: VL/02537 |
23 |  | Nghiên cứu lựa chọn thông tin số đặc trưng của MIB phục vụ cho công tác quản lý chất lượng đường dây thuê bao số tại VNPT Đà Nẵng : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Nghĩa Nam ; Nghd. : TS Nguyễn Đức Thủy . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 74 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00625 |
24 |  | Nghiên cứu Media Gateway và đề xuất xây dựng thử nghiệm Media Gateway cho Tổng Công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 2 07 10 / Trần Thanh Quang ; Nghd. : TS Hoàng Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2005. - 71 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00421 |
25 |  | Nghiên cứu phát hiện gian lận trong viễn thông sử dụng kỹ thuật khai phá dữ liệu : Luận văn ThS Khoa học Máy tính : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Nguyễn Minh Thu ; Nghd. : PGS.TS Trần Đình Quế . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 64 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00544 |
26 |  | Nghiên cứu phương pháp tối ưu quy trình dựa trên phân tích dữ liệu : Luận văn ThS Kỹ thuật : Truyền dữ liệu và mạng máy tính : 60 48 15 / Lê Quang Hưng ; Nghd. : PGS.TS Từ Minh Phương . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 66 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00207 |
27 |  | Nghiên cứu tìm hiểu giải pháp quản lý, lưu trữ và bảo vệ dữ liệu trong mô hình dịch vụ điện toán đám mây : Luận văn ThS Khoa học máy tính : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Nguyễn Phúc Hậu ; Nghd. : TS Hoàng Lê Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 71 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00628 |
28 |  | Nghiên cứu ứng dụng các giao thức và công nghệ truyền dữ liệu trên mạng máy tính không dây mắt lưới : Luận văn ThS Khoa học Máy tính : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Đào Thị Hồng Xiêm ; Nghd. : TS Hoàng Lê Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 70 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00563 |
29 |  | Nghiên cứu ứng dụng chuẩn quản lý tài nguyên trong doanh nghiệp : Luận văn ThS Khoa học Máy tính : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Đỗ Thị Hằng ; Nghd. : TS Hà Hải Nam . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 66 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00565 |
30 |  | Nghiên cứu ứng dụng OTP trên thiết bị di động : Luận văn ThS Kỹ thuật : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Nông Thị Lâm ; Nghd. : TS Phạm Hoàng Duy . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 55 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00568 |