1 |  | Bài giảng mạng và dịch vụ bưu chính / Dương Hải Hà, Phạm Thị Minh Lan . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 93 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00180, VM/03725-VM/03728 |
2 |  | Beyond customer service: Keeping customers for life . - California: Crispublications, Inc. 1992. - 88 tr.: 25cm. - ( Afifty - minute series book ). |
3 |  | Các dịch vụ Internet gia tăng giá trị . - H.: Bưu điện. 1999. - 157tr : bảng, hình vẽ: 19cm. |
4 |  | Các dịch vụ mạng thế hệ sau - công nghệ và chiến lược / B.s : Thanh Hiếu, Phương Phương ; H.đ : Nguyễn Quý Minh Hiền . - Hà Nội : Bưu điện, 2005. - 259 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/07456-VG/07475, VG/26957-VG/26976, VM/00776-VM/00785 |
5 |  | Các dịch vụ ngân hàng bưu điện . - H: Trung tâm thông tin bưu điện. 1995. - 150tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/KN/VV 210 |
6 |  | Các dịch vụ viễn thông . - H.: Bưu điện. 1998. - 187tr: 21cm. |
7 |  | Các dịch vụ viễn thông của Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam / Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2005. - 185 tr ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/04234-VM/04238 |
8 |  | Các dịch vụ viễn thông: Hệ Cao đẳng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông: . 1996. - 30 cm. |
9 |  | Các phương pháp chủ yếu trong nghiên cứu thị trường và ứng dụng vào nghiên cứu thi trường dịch vụ viễn thông của VNPT: Mã Số: 037-99-TCT-RDP-VT . - H.: Viện Kinh tế bưu điện. 2000. - 80 tr.: 30 cm. |
10 |  | Chương trình quản lý khách hàng . - Long An: Bưu điện Long An. 2001. - 49tr: 30cm. |
11 |  | Contemporary social work practice / Marty Dewees . - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xxxiv, 350, [27] p. : ill. ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: AM/00323 |
12 |  | Công nghệ VPN MPLS. Thực tiễn triển khai cung cấp dịch vụ : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật điện tử: 60 52 70 / Đặng Đình Trường ; Nghd. : TSKH Hoàng Đăng Hải . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2008. - 80 tr. ; 30 cm + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00253 |
13 |  | Công nghệ,giải pháp và triển khai mạng cung cấp dịch vụ . - Hà Nội : Bưu điện, 2004. - 288 tr ; 24 cm. |
14 |  | Dịch vụ Bưu chính của Trung Quốc / C.b : Lê Đức Niệm, Chu Doanh . - Hà Nội : Bưu điện, 2003. - 275 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/26052-VG/26066 |
15 |  | Dịch vụ IPTV và đề xuất triển khai tại Hà Nội : Luận văn ThS kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Văn Ngọc ; Nghd. : TS Hoàng Ứng Huyền . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2008. - 70 tr. ; 30 cm + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00267 |
16 |  | Dịch vụ khách hàng: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông: . 1998. - 35 tr.: 30 cm. |
17 |  | Dịch vụ và mạng viễn thông: Hệ Trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông: . 1997. - 112 tr.: 30 cm. |
18 |  | Đánh giá chất lượng dịch vụ và chất lượng mạng viễn thông / B.s : Nguyễn Hữu Dũng...[và những người khác] ; H.đ : Nguyễn Đức Thuỷ . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 212 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02030-VM/02034 |
19 |  | Đẩy mạnh phổ cập dịch vụ viễn thông công ích ở Việt Nam : LV Th.S Kinh doanh và quản lý : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Nguyễn Thị Phương Dung ; Nghd. :PGS TS Nguyễn Thị Minh An . - H, 2010. - 96tr. ; 30 + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00238 |
20 |  | Định hướng và một số giải pháp chủ yếu để phát triển dịch vụ viễn thông công ích của tập đoàn viễn thông Quân đội : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Đinh Phượng Loan ; Nghd. : GS.TS Nguyễn Xuân Thắng . - Hà Nội : Học Viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 105tr. ; 30cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00226 |
21 |  | Effective customer service: A self learning guide . - New York: Chapman and Hall. 1991. - 182 tr: 29 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KN/AL 04, Đ/KN/AL 05 |
22 |  | Giáo trình Kế toán doanh nghiệp dịch vụ : Dùng cho sinh viên Đại học, Cao đẳng chuyên ngành Kế toán / Lê Thị Thanh Hải ...[et al.] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 171tr. ; 24cm. Thông tin xếp giá: VM/01140-VM/01144 |
23 |  | Giải pháp cấp phát băng thông rộng hỗ trợ đa dịch vụ trong mạng di động thế hệ mới : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông / Lê Văn Minh ; Nghd. : TSKH Hoàng Đăng Hải . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2004. - 75 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00458 |
24 |  | Giải pháp đẩy mạnh hoạt động bán hàng dịch vụ điện thoại cố định và MEGA VNN của VNPT Hà Nội : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Lê Thị Thu Hương ; Nghd. : TS Cao Thị Thiên Thu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 107tr. ; 30cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00231 |
25 |  | Giải pháp hoàn thiện kinh doanh dịch vụ Mobile marketing tại công ty viễn thông Viettel : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: 60.34.01.02 / Người thực hiện: Phạm Thanh Phương. Người hướng dẫn: TS Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông, 2013. - 112 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/01001 |
26 |  | Giải pháp kỹ thuật cho dịch vụ Video theo yêu cầu . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 108tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 80 |
27 |  | Giải pháp nâng cao lợi thế cạnh tranh các dịch vụ băng thông rộng của VNPT Hà Nội : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Hoàng Nam Phương ; Nghd. : TS Lê Minh Toàn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 105 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00234 |
28 |  | Giải pháp phát triển dịch vụ giá trị gia tăng trên điện thoại di động tại công ty cổ phần Bạch Minh (Vega corpration) : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh : Quản trị kinh doanh : 60.34.01.02 / Vương Thu Hiền; Nghd.: TS Nguyễn Phú Hưng . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 80 tr. ; 27 cm + Đĩa CD. Thông tin xếp giá: VL/00922 |
29 |  | Giải pháp phát triển thị trường dịch vụ viễn thông của Bưu điện Bà rịa Vũng tàu : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Trần Thị Ngát ; Nghd. : GS.TS Đàm Văn Nhuệ . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 120 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00351 |
30 |  | Giới thiệu các dịch vụ và công nghệ bưu chính . - H.: Khoa học và kỹ thuật. 1996. - 64tr: 21cm. Thông tin xếp giá: Đ/KN/VV 217 |