1 |  | Bài giảng hệ thống chuyển mạch : Chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Vũ Thị Thuý Hà...[và những người khác] . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, [2009]. - 130 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00103, VM/03522-VM/03525 |
2 |  | Chuyển mạch ATM trong Alcatel 1000 E10 . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 110tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 68 |
3 |  | Chuyển mạch gói quang OPS . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 90tr: 30cm. |
4 |  | Chuyển mạch quang không gian-bước sóng . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 90tr: 30cm. |
5 |  | Chuyển mạch số các hệ thống quản lý mạng = Outline of digital switching network management systems / B.d : Nguyễn Thanh Kỳ, Phạm Văn Dương ; H.đ : Lê Thanh Dũng, Nguyễn Tất Đắc . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 281 tr : hình vẽ ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01459-VM/01463 |
6 |  | Chuyển mạch số và hệ thống quản lý mạng = Digital switching and network management systems / B.d : Nguyễn Thanh Kỳ, Phạm Văn Đương ; H.đ : Lê Thanh Dũng, Nguyễn Tất Đắc . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 273 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/26285-VG/26299, VM/01890-VM/01894 |
7 |  | Chương trình đào tạo cử nhân cao đẳng: Theo Module: Ngành kỹ thuật viễn thông,chuyên ngành chuyển mạch điện tử . - H.: [K.nxb]. 1996. - 176tr: 30cm. |
8 |  | Cơ sở kỹ thuật chuyển mạch điện thoại . - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông xb. 2000. - 91tr: 30cm. |
9 |  | Cơ sở kỹ thuật chuyển mạch: Hệ đại học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 2000. - 210 tr.: 30 cm. |
10 |  | Digital switching control architectures . - Boston: Artech House. 1990. - 205 tr.: 29 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 320, Đ/KV/AP 469 |
11 |  | Digital switching systems : system reliability and analysis / Syed Riffat Ali . - New York : McGraw-Hill, 1998. - xv, 217 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Đánh giá chất lượng mạng MAN-E của VNPT Hải Dương : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Đăng Hiệp ; Nghd. : TS Vũ Tuấn Lâm . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 109 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00621 |
13 |  | Định tuyến NAN trong mạng chuyển mạch Burst quang : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Mai Tuấn Cường ; Nghd.: PGS.TS Bùi Trung Hiếu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 59 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00884 |
14 |  | Định tuyến ràng buộc và các phương pháp thực hiện trong MPLS : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Mạnh Hùng ; Nghd.: TS Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 73 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00637 |
15 |  | Fundamentals of digital switching . - New York: Plenum Press. 1983. - 417 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 255, Đ/KV/AV 563 |
16 |  | Giao thức RSVP-TE và ứng dụng trong điều khiển lưu lượng : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Thị Hương ; Nghd.: TS Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 72 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00641 |
17 |  | Giáo trình chuyển mạch và định tuyến / Trường cao đẳng CNTT hữu nghị Việt-Hàn . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2011. - 442 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04898-VM/04900 |
18 |  | Giáo trình chuyển mạch và định tuyến / Trường cao đẳng CNTT hữu nghị Việt-Hàn . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2001. - 442 tr. ; 24 cm. |
19 |  | Giáo trình cơ sở kỹ thuật chuyển mạch / Hoàng Minh, Hoàng Trọng Minh . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 293 tr. ; 24cm. Thông tin xếp giá: Lc/00001, Lc/00002, VG/00001-VG/00230, VG/03131-VG/03180, VM/00001-VM/00010 |
20 |  | IP Switching: Protocol and architectures . - New York: McGraw- Hill. 1999. - 464 tr.: 23,5 cm. |
21 |  | Khảo sát chuyển mạch mềm . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 98tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 71 |
22 |  | Kỹ thuật chuyển mạch số: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1992. - 25 tr.: 30 cm. |
23 |  | Kỹ thuật đồng bộ 1588V2 trong mạng thế hệ sau : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Lê Đức Vượng ; Nghd.: TS Nguyễn Đức Thủy . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 99 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00831 |
24 |  | Kỹ thuật và mạng chuyển mạch gói: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông. 1996. - 88 tr.: 30 cm. |
25 |  | Mạng chuyển mạch gói : Lý thuyết và thực hành = Packet switched network : Theory and practice / Richard Barnett, Sally Maynard-Smitt; B.d : Nguyễn Tất Đắc . - hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1994. - 230 tr. : sơ đồ minh hoạ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01444-VM/01448 |
26 |  | Mạng riêng ảo trên nền công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức và thực tế triển khai tại Việt Nam : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Nguyễn Phạm Cường ; Nghd. : PGS.TS Vũ Duy Lợi . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 84tr. ; 30cm + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00304 |
27 |  | Một số phần tử quang và ứng dụng : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Lê Phan Tuấn ; Nghd.: TS Phạm Việt Hà . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 73 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00636 |
28 |  | Nâng cao hiệu năng chuyển mạch lõi GNPLS sử dụng nhãn mã quang : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Thúy Ngà ; Nghd. : TS Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 72 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00600 |
29 |  | Nghiên cứu áp dụng cơ chế điều khiển nghẽn trong hệ thống Softswitch : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 02 07 10 / Nguyễn Hải Đăng ; Nghd. : TSKH Nguyễn Ngọc San . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2005. - 66 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00427 |
30 |  | Nghiên cứu bảo mật mạng riêng ảo trên công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức : Luận văn ThS kỹ thuật : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Quách Như Thế ; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Văn Tam . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 70 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00697 |