1 |  | Annual editions : American foreign policy. 2007/2008 / Edited by Glenn P. Hastedt . - 13th ed. - Dubuque, IA : McGraw-Hill/Contemporary Learning Series, 2008. - xviii, 221 p. : ill ; 28 cm. Thông tin xếp giá: AM/00338, AM/00339 |
2 |  | Cases in comparative politics / Patrick H. O'Neil, Karl Fields, and Don Share . - 2nd ed. - New York : Norton, 2006. - xix, 504 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Cải cách nền hành chính quốc gia ở nước ta . - H.: Chính trị quốc gia. 1995. - 324tr : ảnh chân dung: 19cm. |
4 |  | Chiến tranh và chống chiến tranh: Sự sống còn của loài người ở buổi bình minh của thế kỷ XXI : sách tham khảo . - H.: Chính trị quốc gia Viện Thông tin khoa học xã hội. 1995. - 425tr: 20cm. |
5 |  | Chính trị và kinh tế Nhật Bản: Sách tham khảo . - H.: Chính trị quốc gia. 1994. - 236tr: 19cm. |
6 |  | Chính trị: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp phổ thông trung học. T.1 . - Tái bản lần 5, có sửa chữa. - H.: Chính trị quốc gia. 1997. - 161tr: 19cm. |
7 |  | Chính trị: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp phổ thông trung học. T.1 . - Tái bản lần 5, có sửa chữa. - H.: Chính trị quốc gia. 1997. - 161tr: 19cm. |
8 |  | Chính trị: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp phổ thông trung học. T.2 . - Tái bản lần 5, có sửa chữa. - H.: Chính trị quốc gia. 1997. - 161tr: 19cm. |
9 |  | Đổi mới công tác tuyên truyền chính trị trên mạng xã hội ở Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Trường Giang (ch.b.), Đinh Thị Thu Hằng, Lương Khắc Hiếu,.. . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2024. - 373 tr. : bảng ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Essentials of comparative politics / Patrick H. O'Neil . - 2nd ed. - New York : W.W. Norton & Co., 2007. - xviii, 337 p. : ill., maps ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | HBR guide to office politics / Karen Dillon . - Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2015. - XV, 175pages. - ( Harvard business review guides ). Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. T.6: 1950 - 1952 / Lê Doãn Tá ch.b . - Xb. lần 2. - H.: Chính trị quốc gia. 1995. - 688tr : chân dung: 22cm. |
13 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. T.7: 1953 - 1955 / Trịnh Nhu ch.b . - Xb. lần 2. - H.: Chính trị quốc gia. 1996. - 637tr : chân dung: 22cm. |
14 |  | Mác, Ăngghen, Lênin bàn về tôn giáo và chủ nghĩa vô thần: Sách tham khảo . - H.: Nxb Chính trị Quốc gia. 2001. - 508 tr.: 22 cm. |
15 |  | Những vấn đề toàn cầu ngày nay . - H.: Khoa học xã hội. 1999. - 485tr: 21cm. |
16 |  | Những vấn đề xung quanh việc hợp nhất châu Âu . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội. 1997. - 247tr: 19cm. |
17 |  | Student atlas of world politics / John L. Allen . - 8th ed. - Boston : McGraw-Hill, c2008. - 1 atlas (xv, 236 p.) : col. maps ; 28 cm. - ( McGraw-Hill higher education, 1524-4556 ). Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Taking sides, Clashing views on political issues / selected, edited, and with introductions by George McKenne and Stanley Feingold . - 15th ed. - Dubuque, IA : McGraw-Hill Contemporary Learning Series, 2007. - xxviii, 414 p. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Transforming public policy: Dynamics of policy entrepreneurship and innovotion . - San - Francisco: Jossey - Bass Publishers. 1996. - 280 tr.: 24 cm. |
20 |  | V.I.Lê-nin toàn tập. T.39: tháng Sáu-tháng Chạp 1919 . - Mat-xcơ-va: Tiến bộ. 1997. - 725tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 723, Đ/CX/VV 724 |
21 |  | Venezuela - Nhân quyền và dân chủ(1999-2009) / Carlos Gonzalez; Dịch: Nguyễn Thị Thanh Hằng, Đồng Thị Mai Hương; Trần Thị Oanh h.đ . - Hà Nội : Thế giới, 2014. - 308 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/05197-VM/05203 |