1 |  | American foreign policy : the dynamics of choice in the 21st century / Bruce W. Jentleson . - 3rd ed. - New York : W.W. Norton, 2007. - xxii, 626, 43 p. : ill. (chiefly col.), col. maps ; 23 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Business law : the ethical, global, and e-commerce environment / Jane P. Mallor ... [et al.] . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - 1 v. (various pagings) : ill. ; 27 cm. + 2 DVD-ROMs (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: AM/00231, AM/00232 |
3 |  | Chính sách mục tiêu lạm phát = The Inflation targeting policy / C.b : Nguyễn Duệ...[và những người khác] . - Thống kê, 2000. - 215 tr ; 21cm. |
4 |  | Chính sách và biện pháp giải quyết phúc lợi xã hội ở Nhật Bản: Social welfare policies and measures in Japan supported by the Japan Foundation . - H.: Khoa học xã hội. 1998. - 321tr: 20cm. |
5 |  | Công nghiệp hoá, hiện đại hoá Việt Nam đến năm 2000 . - H.: Khoa học xã hội. 1996. - 276tr: 19cm. |
6 |  | Hệ thống các văn bản pháp quy về lao động xã hội. T1: Chính sách lao động việc làm.-2001.-741 tr . - H.: Lao động. - 27 cm. |
7 |  | Kết nối toàn cầu - Cơ sở hạ tầng Viễn thông Quốc tế và chính sách / C.b : Nguyễn Xuân Vinh ; B.s : Mai Thế Nhượng và nhóm chuyên viên ; H.đ : Nguyễn Ngô Việt . - Hà Nội : Bưu điện. 2000. - 384 tr : 21 cm. |
8 |  | Khung chính sách xã hội trong quá trình chuyển đôi sang kinh tế thị trường: Kinh nghiệm quốc tế và thực tế của Việt nam . - H: Thống kê. 1999. - 354tr: 21cm. |
9 |  | Phát triển bền vững trong Thế giới Năng động - Thay đổi Thể chế, Tăng trưởng và Chất lượng cuộc sống : Sách tham khảo / B.d : Vũ Cương...[và những người khác] ; H.đ : Vũ Cương . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003. - 353 tr. ; 27 cm. |
10 |  | Poisoned for pennies : the economics of toxics and precaution / by Frank Ackerman . - Washington : Island Press, c2008. - xxvii, 317 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/00403 |
11 |  | Tăng trưởng với các nước đang phát triển: Vấn đề và giải pháp . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội. 1997. - 282tr: 19cm. - ( Thông tin khoa học xã hội ). |
12 |  | Transforming public policy: Dynamics of policy entrepreneurship and innovotion . - San - Francisco: Jossey - Bass Publishers. 1996. - 280 tr.: 24 cm. |
13 |  | Trends of change in telecommunications policy . - Paris : Organisation for Economic Co-operation and Development ; Washington, D.C. : OECD Publications and Information Centre [distributor], 1987. - 353 p. : ill. ; 23 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Trợ cấp tiền mặt có điều kiện : Giảm nghèo trong hiện tại và tương lai / Ariel Fiszbein and Norbert Schady ; with Francisco H.G. Ferreira ... [et al.] . - Washington D.C. : Ngân hàng thế giới, 2009. - xvii, 364 tr ; 24 cm. - ( A World Bank policy research report ). Thông tin xếp giá: VM/03934 |
15 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh tầm vóc, giá trị và ý nghĩa / Nguyễn Bá Dương, Nguyễn Bá Duy . - H. : Quân đội nhân dân, 2020. - 258tr. ; 21cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Xây dựng các chính sách phát triển bưu chinh viễn thông nông thôn Việt nam giai đoạn 2001-2010: Mã số: 126-99-RDP-QL-73 . - H.: Viện Kinh tế bưu điện. 2000. - 32 tr.: 30 cm. |