KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  14  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Cẩm nang chống sét. Phần 2 : Dông sét, chống sét / B.s : Trần Năng Bính ; H.đ : Nguyễn Viết Sum . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 352 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/01990-VM/01994
  • 2Cẩm nang chuyển đổi số / Bộ Thông tin và Truyền thông . - Tái bản có chỉnh sửa, cập nhập, bổ sung năm 2024. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2024. - 206tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm.
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 3Cẩm nang Công tác thanh tra, kiểm tra, xử lý các hành vi vi phạm đạo đức trong giáo dục và phòng chống tham nhũng tiêu cực - Hướng dẫn công tác thi đua khen thưởng trong các cơ sở giáo dục / Nguyễn Danh Khoa b.s . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2024. - 512 tr : bảng ; 27 cm.
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 4Cẩm nang lập trình. T.1 / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Minh San . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động - Xã hội, 2004. - 223 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02990-VM/02993
  • 5Cẩm nang lập trình. T.2 / Nguyễn Minh San, Hoàng Đức Hải . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động - Xã hội, 2004. - 265 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02994-VM/02997
  • 6Cẩm nang luyện thi chứng chỉ A,B,C tự học tiếng anh / Trần, Mạnh Tường . - Hà Nội : Văn hóa- Thông tin, 2011. - 263tr : 20,5cm.
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 7Cẩm nang nghiệp vụ lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp : Dành cho Giám đốc, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị / B.s : Nguyễn Hải Sản, Thanh Thảo . - Hà Nội : Thống kê, 2007. - 682 tr ; 27 cm.
    8Cẩm nang sở hữu trí tuệ : Chính sách, pháp luật và áp dụng . - Hà Nội : Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới, 2005. - 460 tr ; 27 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/03957-VM/03959
  • 9Cẩm nang sửa chữa ổ đĩa và bộ nhớ / T.h & B.d : VN-Guide . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 555 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02774-VM/02776
  • 10Cẩm nang sửa chữa Tivi và đầu Video . - H: Văn hoá Thông tin. 1995. - 97tr: 21cm.
    11Cẩm nang tài khoản khách hàng: The ABC Guide to customer Accounts: Song ngữ Anh - Việt . - H: Viện Thông tin Khoa học xã hội. 1993. - 524tr: 21cm.
    12Cẩm nang tra cứu và thay thế các loại linh kiện điện tử, bán dẫn và IC: ECG Semiconductors Master Replacement Guide . - TP. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ. 1999. - 713 tr.: 24 cm.
    13Cẩm nang truyền thông thoại và số liệu . - Hà Nội : Bưu điện, 1999. - 880 tr : hình vẽ ; 27 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/01383-VM/01387
  • 14Cẩm nang về quản lý dự án / Thomsett C.Michael . - Hà Nội : Trung tâm Thông tin KHKT Hóa chất, 1997. - 252 tr ; 19 cm.