1 |  | Electronic Devices in Industry . - New York: Macmillan Publishing Company. 1984. - 167 tr.: 24 cm. |
2 |  | Giáo trình kinh tế, tổ chức và kế hoạch xí nghiệp công nghiệp xã hội chủ nghĩa. T.1 . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1980. - 276tr. ; 19cm. |
3 |  | Industrial Radiology: the use of Radioactive isotopes in flaw detection . - Moscow: Foreign Languages. - 270tr: 21cm. |
4 |  | Internet of Things (IoT) Enabled Automation in Agriculture / Rajesh Singh, Anita Gehlot, Bhupendra Singh, Sushabhan Choudhury . - CRC Press, 2023. - 113p. Thông tin xếp giá: AM/01923 |
5 |  | Linh kiện điều khiển điện một chiều công nghiệp / Nguyễn Tấn Phước . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 108 tr. ; 29 cm. Thông tin xếp giá: VM/02325-VM/02334 |
6 |  | Nhiễu công nghiệp và nhiễu vô tuyến-Quy phạm phòng chống:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-151:1995: Regulation against industrial and radio interference . - H.: Bưu điện. 1995. - 28tr: 28cm. |
7 |  | Sản phẩm công nghiệp bưu chính viễn thông Việt Nam năm 2000 . - H.: Bưu điện. 2000. - 220tr: 29,5cm. |
8 |  | Sản phẩm công nghiệp VNPT 2002. ĐTTS ghi:Tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt nam . - H.: Bưu điện. 2002. - 176tr: 28cm. |
9 |  | Số liệu thống kê công nghiệp Việt Nam (1986-1991): Sự phân bố, cơ cấu, qui mô và hiệu quả . - H.: Thống kê. 1992. - 190tr: 19cm. |
10 |  | Thủ công nghiệp công nghiệp từ Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Lang . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010. - 364 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ). Thông tin xếp giá: VM/04817 |