KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi
Tìm thấy
20
biểu ghi
Tiếp tục tìm kiếm :
Mọi trường
Nhan đề
Tác giả
Nhà xuất bản
Từ khoá
BBK
DDC
LOC
UDC
Chủ đề bài báo, bài trích
Tiêu đề đề mục
Ngôn ngữ
Quốc gia
Tùng thư
Chuyen_nganh_luan_an
NLM
OAI Set
Mã môn học
Nam xuat ban
Danh mục môn học
1
S
ắp xếp theo :
Nhan đề chính
Tác giả chính
Năm xuất bản
Nhà xuất bản
Hiển thị:
ISB
D
Đ
ơ
n giản
STT
Chọn
Thông tin ấn phẩm
1
Bộ mã quản lý cáp nội hạt trên máy vi tính
. - H.: [K.nxb]. 1996. - 22tr: 30cm.
2
Cable television technology and operations: HDTV and NTSC systems
. - New York: McGraw- Hill. 1990. - 421 tr.: 20 cm.
3
Các loại cáp sợi quang: Hệ bồi dưỡng
. - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1994. - 115 tr.: 30 cm.
4
Cáp sợi quang: Hệ bồi dưỡng
. - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1994. - 91 tr.: 30 cm.
5
Contruction, Installation,jointing and protection of optical fibre cables
. - Geneva: International Telecommunication Union. 1985. - 127 tr.: 30cm.
6
Công nghệ thông tin quang đồng bộ SDH: Hệ bồi dưỡng
. - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1998. - 162 tr.: 30 cm.
7
Đơn giá xây dựng cơ bản chuyên nghành bưu điện: Ban hành theo qui định số 882/2001/QT-TCBĐ ngày 24 tháng 10 năm 2001 củ tổng cục trưởng tổng cục bưu điện
. - H.: Nxb. Bưu điện. 2001. - 308 tr.: 30 cm.
8
Fibre Optic Cabling: Theory, design and installation practice
. - Oxford: Newnes. 1991. - 318 tr.: 20 cm.
9
Girdle round the earth: The story of cable and wireless and its predecessors to mark the groups jubilee 1929-1979
. - London: Heinemann. 1979. - 413 tr.: 24 cm.
Thông tin xếp giá
: Đ/KV/AV 489
10
High capacity optical transmission explained
. - Chichester: John Wiley and Sons. 1995. - 247 tr.: 29 cm.
Thông tin xếp giá
: Đ/KV/AP 313-Đ/KV/AP 319
11
High- Speed Cable Modems: Including IEEE 802.14 Standards
. - New York: McGraw- Hill. 1997. - 570 tr.: 23 cm. - ( McGraw- Hill series on computer communications ).
Thông tin xếp giá
: Đ/KV/AV 632
12
International submarine cable system
. - Tokyo: KDD Engineering and consultingPrentice - Hall. 1984. - 507 tr.: 23,5 cm.
Thông tin xếp giá
: Đ/KV/AV 506
13
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp kế hoạch và các bước thay thế cáp đồng bằng cáp quang: Mã số: 001-96-TCT-RD
. - H.: Viện Khoa học kỹ thuật Bưu điện. 1997. - 16 tr.: 30 cm.
14
Nghiên cứu phát triển mạng truyền hình cáp trong thành phố: Mã số: 108-96-CTC-RD
. - H.: Viện khoa học kỹ thuật bưu điện. 1997. - 123 tr.: 30 cm.
15
Nghiên cứu thiết kế chế tạo bàn đo tự động kiểm tra đánh giá chất lượng cáp thông tin từ 01 đến 100 đôi trên cơ sở sử dụng máy vi tính: Mã số: 0644-97-TCT-P
. - H.: Nhà máy vật liệu bưu điện. 1997. - 38 tr.: 30 cm.
16
Quy trình bảo dưỡng cáp nội hạt:Phần cáp sợi đồng
. - H.: [K.nxb]. 1996. - 18tr: 30cm.
17
Sản phẩm công nghiệp bưu chính viễn thông Việt nam: năm 2000
. - H.: Nxb. Bưu điện. 2000. - 219 tr.: 29,5 cm.
18
Thiết kế xây dựng mạng cáp: Mã số: 041-97-TCT-RD
. - Thái nguyên: Trường công nhân Bưu điện miền núi. 1998. - 28 tr.: 30 cm.
19
Wire, cable, and fiber optics for video and audio engineers
. - New York: McGraw- Hill. 1997. - 286 tr.: 23 cm.
Thông tin xếp giá
: Đ/KV/AV 629
20
Xây dựng hệ thống thực hành tổng hợp kỹ thuật cáp thông tin của Trường CNBĐ miền núi: Mã số: 041-97-TCT-RD
. - Thái nguyên: Trường công nhân Bưu điện miền núi. 1998. - 55 tr.: 30 cm.