1 |  | Cải tiến công nghệ khai thác vận chuyển bưu phẩm, bưu kiện trên toàn mạng: Mã Số: 45-95-KHKT-RD . - H.: Tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt nam. 1997. - 53 tr.: 30 cm. |
2 |  | Cải tiến công nghệ khai thác, vận chuyển bưu phẩm, bưu kiện trên toàn mạng: Mã số: 45-95-KHKT-RD . - H.: Tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt nam. 1997. - 53 tr.: 30 cm. |
3 |  | Giải pháp phát triển thị trường dịch vụ bưu phẩm quảng cáo của Tổng công ty Bưu chính Việt Nam (VNPost) : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Nguyễn Thị Vân Anh; Nghd. : TS Nguyễn Xuân Vinh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 110 tr. ; 30 cm. + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00324 |
4 |  | Nghiên cứu pha chế thử nghiệm loại keo dán bao bì bưu phẩm chịu ẩm cao: Mã số:042-97-TCT-P . - H.: Học viện CNBCVT. 1997. - 21tr: 30cm. |
5 |  | Nghiên cứu việc pha chế thử ngiệm loại keo dán bao bì bưu phẩm chịu ẩm cao . - H.: Xí nghiệp in Bưu điện. 1997. - 22 tr.: 30 cm. |
6 |  | Quản lý nghiệp vụ BPBK: Hệ Cao đẳng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1996. - 34 tr.: 30 cm. |
7 |  | Qui trình công nghệ khai thác và vận chyển bưu gửi tại trung tâm chia chọn bưu chính: Mã số: 79-95-KHKT-TC . - H.: Công ty Bưu chính liên tỉnh quốc tế. 1996. - 95 tr.: 30 cm. |
8 |  | Qui trình khai thác và vận chuyển bưu phẩm, bưu kiện: Mã Số: 108-95-TCT-QL.XD4 . - H.: Tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt nam. 1998. - 50 tr.: 30 cm. |
9 |  | Quy trình công nghệ khai thác và vận chuyển bưu gửi tại trung tâm chia chọn bưu chính . - H.: Học viện CNBCVT. 1996. - 96tr: 30cm. |
10 |  | Quy trình khai thác bưu phẩm chuyển phát nhanh(EMS) . - H: Bưu điện. 1997. - 64tr: 19cm. Thông tin xếp giá: M/KN/VV 1240-M/KN/VV 1250, Đ/KN/VV 223-Đ/KN/VV 232 |
11 |  | Quy trình khai thác và vận chuyển bưu phẩm, bưu kiện . - H.: [K.nxb]. 1998. - 58tr: 30cm. |
12 |  | Quy trình khai thác và vận chuyển bưu phẩm, bưu kiện: Mã số: 108-95-TCT-QL.DX4 . - H.: Tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt nam. 1998. - 100 tr.: 30 cm. |
13 |  | Thể lệ Bưu phẩm bưu kiện . - : H. 1993. - 121tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/KN/VV 182-Đ/KN/VV 189 |
14 |  | Thể lệ bưu phẩm bưu kiện 1999 . - H.: Bưu điện. 1999. - 90tr: 19cm. |
15 |  | Thể lệ qui trình khai thác BP-BK: Hệ Trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1996. - 162 tr.: 30 cm. |
16 |  | Tổ chức mạng phát bưu phẩm ở xã / Nguyễn Ngọc Khánh . - Hà Nội : Bưu điện, 2007. - 150 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04252-VM/04254 |
17 |  | Tổ chức mạng thu gom, chia chọn, vận chuyển bưu gửi tại hai trung tâm chia chọn quốc gia và quốc tế tại thành phố Hà nội và thành phố Hồ Chí Minh: Mã số: 125-96-TCT-RD . - H.: Tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt nam. 1999. - 105 tr.: 30 cm. |