1 |  | Bài giảng quản lý nhà nước về bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin / Lê Minh Toàn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 178 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00188, VM/03777-VM/03780 |
2 |  | Bài giảng quản trị kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông : Hệ đại học chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Trần Thị Thập . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 146 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00175, VM/03809-VM/03812 |
3 |  | Bài giảng tổ chức sản xuất trong doanh nghiệp bưu chính viễn thông / Võ Thị Phương Lan . - Tp.Hồ Chí Minh : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 188 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00186, VM/03861-VM/03864 |
4 |  | Bưu chính bước vào thế kỷ 21 / B.d : Lê Đức Niệm . - Hà Nội : Nxb Bưu điện. 2001. - 298 tr.: 20,5 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KN/ VV 775, Đ/KN/ VV 776 |
5 |  | Các dịch vụ viễn thông . - H.: Bưu điện. 1998. - 187tr: 21cm. |
6 |  | Các giải pháp chủ yếu phát triển kinh doanh dịch vụ điện thoại di động của Tổng Công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam trong điều kiện cạnh tranh : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Trương Vinh Quang ; Nghd. : TS Nguyễn Từ . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 108 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00347 |
7 |  | Cẩm nang truyền thông thoại và số liệu . - Hà Nội : Bưu điện, 1999. - 880 tr : hình vẽ ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01383-VM/01387 |
8 |  | Chuẩn mực kế toán áp dụng cho các đơn vị thành viên trực thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam. T.4 . - Hà Nội : Bưu điện, 2007. - 277 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/04369, VM/04370 |
9 |  | Chuẩn mực kế toán áp dụng cho các đơn vị thành viên trực thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam. T.5 . - Hà Nội : Bưu điện, 2007. - 182 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/04371, VM/04372 |
10 |  | Chuẩn mực kế toán áp dụng cho các đơn vị thành viên trực thuộc Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam. T.1 . - Hà Nội : Bưu điện, 2006. - 168 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/04363, VM/04364 |
11 |  | Chuẩn mực kế toán áp dụng cho các đơn vị thành viên trực thuộc Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam. T.2 . - Hà Nội : Bưu điện, 2006. - 339 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/04365, VM/04366 |
12 |  | Chuẩn mực kế toán áp dụng cho các đơn vị thành viên trực thuộc Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam. T.3 . - Hà Nội : Bưu điện, 2006. - 433 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/04367, VM/04368 |
13 |  | Chuyển đổi ngành bưu chính của một số quốc gia trên thế giới / C.b : Nguyễn Xuân Vinh, B.s : Nguyễn Thị Minh Huyền . - Hà Nội : Bưu điện, 2003. - 250 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/25702-VG/25726 |
14 |  | Chuyển mạch số các hệ thống quản lý mạng = Outline of digital switching network management systems / B.d : Nguyễn Thanh Kỳ, Phạm Văn Dương ; H.đ : Lê Thanh Dũng, Nguyễn Tất Đắc . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 281 tr : hình vẽ ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01459-VM/01463 |
15 |  | Chương trình đào tạo hệ Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh Bưu chính Viễn thông: chuyên ngành doanh thác bưu chính viễn thông . - T.P Hồ Chí Minh: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông. - 92tr: 30cm. |
16 |  | Cơ sở kỹ thuật viễn thông : Chương trình đào tạo đại học - Chuyên ngành QTKD / Phạm Khắc Chư, Cao Hồng Sơn, Hoàng Trọng Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2001. - 231 tr ; 27cm. Thông tin xếp giá: VG/12171-VG/12220, VG/14981-VG/15080, VM/01829-VM/01833 |
17 |  | Doanh nghiệp bưu chính - viễn thông và thị trường chứng khoán / Phan Văn Thường . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 242 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/25867-VG/25881 |
18 |  | Đổi mới doanh nghiệp nhà nước và tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam : Sách tham khảo / Lê Minh Toàn, Lê Minh Thắng, Dương Hải Hà . - Hà Nội : Bưu điện, 2005. - 354 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/26037-VG/26051, VM/04232 |
19 |  | Đơn giá xây dựng công trình chuyên ngành Bưu chính, Viễn thông : Ban hành kèm theo quyết định số 18/2007/QĐ-BBCVT ngày 18 tháng 6 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Bưu chính, Viễn thông . - Hà Nội : Bưu điện, 2007. - 357 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VM/03292-VM/03294 |
20 |  | Giới thiệu các dịch vụ và công nghệ bưu chính . - H.: Khoa học và kỹ thuật. 1996. - 64tr: 21cm. Thông tin xếp giá: Đ/KN/VV 217 |
21 |  | Hoạch định chiến lược phát triển kinh doanh bưu chính viễn thông tại bưu điện Hải Phòng: Luận văn tốt nghiệp . - Học viện công nghệ bưu chính viễn thông: . 2003. - 90tr: 30cm. |
22 |  | Kế toán doanh nghiệp bưu chính viễn thông : Sách tham khảo / C.b : Đinh Xuân Dũng, Nguyễn Thanh Nhiên, Vũ Quang Kết . - Hà Nội : Bưu điện, 2005. - 265 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/04045, VM/04046 |
23 |  | Kết nối điện thoại Internet / B.s : Nguyễn Hằng Nga, Trịnh Đình Trọng, H.đ : Phạm Hồng Anh . - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 396 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02677-VM/02679 |
24 |  | Kỹ thuật an toàn và vệ sinh lao động trong bưu chính viễn thông / TS. Bùi Thanh Giang . - H. : Bưu điện, 2004. - 496 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KN/VL 1081-Đ/KN/VL 1085 |
25 |  | Mạng riêng ảo: VPN (Virtual Private Network) . - H.: Bưu điện. 2000. - 160tr: 19cm. |
26 |  | Một số giải pháp thúc đẩy tiến trình cổ phần hoá các đơn vị thành viên trong tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam: Mã số:023-99-TCT-RDP-QL . - H.: Học viện CNBCVT. 1999. - 63tr: 30cm. |
27 |  | Một số vấn đề về quảng cáo, khuyến mại trong kinh doanh dịch vụ bưu chính, viễn thông - CNTT / Phan Tú Anh . - //Tạp chí Công nghệ thông tin và truyền thông / Bộ Thông tin và truyền thông .- 2012 .- Kỳ 1 tháng 1 .- tr.12-18, ISSN 18593550 |
28 |  | Nghiên cứu các phương án đào tạo bậc đại học trong việc tổ chức lại hệ thống đào tạo của ngành bưu chính viễn thông: Mã số:015-95-TCT-RD . - H.: Học viện CNBCVT. 1996. - 24tr: 30cm. |
29 |  | Nghiên cứu xây dựng chương trình đào tạo Đại học bưu chính viễn thông: Mã số:039-97-TCT-RD . - H.: Học viện CNBCVT. 1999. - 57tr: 30cm. |
30 |  | Nghiên cứu xây dựng phương án phát triển phầm mềm cho Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam: Mã số:028-99-TCT-RDP-TH . - H.: Học viện CNBCVT. 2001. - 57tr: 30cm. |