1 |  | 4 phong cách bán hàng : Vì sao họ thành công và làm thế nào để thành công như họ? / Chuck Mache ; Ng.d : Nguyễn Thu, Hà Thu ; H.đ : Phùng Hà . - Hà Nội : Tri thức, 2007. - 231 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03274 |
2 |  | Bài giảng quản trị bán hàng : Hệ đại học chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Trần Thị Thập . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 100 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00174, VM/03785-VM/03788 |
3 |  | Bán hàng và quản trị bán hàng của doanh nghiệp bưu điện / Nguyễn Thượng Thái . - Hà Nội : Bưu điện, 2007. - 285tr. ; 21cm. Thông tin xếp giá: VM/01147-VM/01156 |
4 |  | Chăm sóc khách hàng bưu điện / Nguyễn Quang Hưng . - Tái bản có bổ sung chỉnh sửa. - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 157 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/01309-VM/01318 |
5 |  | College accounting / Carol Yacht . - 13 edition. - McGraw-Hill/Irwin, 2011. - 143 tr. : col. ill. ; ; 28 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Đẩy mạnh hoạt động bán hàng tại công ty TNHH QES Việt Nam : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Quốc Việt; Ng.hd: TS. Trần Ngọc Minh . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2019. - VI, 105tr ; 30 cm; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02272 |
7 |  | Để trở thành nhân viên bán hàng bậc thầy / Jeffrey J.Fox ; B.d : Vân Khanh, Đỗ Quyên . - Hà Nội : Lao động-Xã hội, 2008. - 186 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03192 |
8 |  | Fundamentals of Selling: Customers for Life . - 7th ed. - New York: McGraw-Hill. 2002. - 577 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Giải pháp đẩy mạnh hoạt động bán hàng dịch vụ điện thoại cố định và MEGA VNN của VNPT Hà Nội : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Lê Thị Thu Hương ; Nghd. : TS Cao Thị Thiên Thu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 107tr. ; 30cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00231 |
10 |  | Giải pháp đẩy mạnh hoạt động truyền thông thương hiệu tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam : Luận văn ThS Kinh doanh và Quản lý : Quản trị Kinh doanh : 60 34 05 / Nguyễn Thị Lan Anh ; Nghd. : TS Nguyễn Văn Tấn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 161 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00508 |
11 |  | Hoàn thiện hoạt động quản trị bán hàng đối với dịch vụ MYTV của Viễn thông Bắc Ninh : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh:60.34.01.02 / Người thực hiện: Kim Thị Hồng Nhâm; Nghd: TS. Nguyễn Thị Tuyết Thanh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 86 tr. ; 30 cm CD. Thông tin xếp giá: VL/01049 |
12 |  | Hướng về khách hàng: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1998. - 52 tr.: 30 cm. |
13 |  | Kỹ năng giao tiếp và bán hàng của giao dịch viên bưu điện = Customer contact and selling skills of postal counter clerks / Nguyễn Thượng Thái . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Bưu điện, 2005. - 207 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04026-VM/04028 |
14 |  | Kỹ thuật bán hàng: Hệ Trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông: . 1998. - 55 tr.: 30 cm. |
15 |  | Làm thế nào để loại bỏ đối thủ cạnh tranh : Sử dụng chiến lược cái nêm để giành chiến thắng trong bán hàng / Randy Schawantz ; B.d : Yên Khuê ; H.đ : Phan Thu . - Tp. Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 2008. - 230 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03197, VM/03198 |
16 |  | Một số giải pháp thúc đẩy kinh doanh sàn giao dịch điện tử của Công ty điện toán và truyền số liệu : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Đỗ Đình Đông ; Nghd. : TS Nguyễn Đăng Hậu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 96tr. ; 30cm + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00329 |
17 |  | Những ví dụ thành bại trong tiếp thị bán hàng / Bích Hằng,...[và những người khác] . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2006. - 358 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Nhà quản lý ). Thông tin xếp giá: VM/00635-VM/00637 |
18 |  | Quản lý quan hệ khách hàng tại VNPT Hà Giang : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Hoàng Bích Thảo ; Nghd. : TS Nguyễn Phú Hưng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 77tr. ; 30cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00230 |
19 |  | Quản trị bán hàng / Trần Thị Thập . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2012. - 288 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/05714, VM/05715 |
20 |  | Quản trị bán hàng: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1998. - 64 tr.: 30 cm. Thông tin xếp giá: M/KN/VL 1505-M/KN/VL 1589 |
21 |  | Quản trị hoạt động bán hàng đối với hệ thống siêu thị BIGC trên địa bàn Hà Nội : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh: Mã số: 60.34.01.02 / Trịnh Thị Anh; Nghd: TS. Nguyễn Xuân Vinh . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2017. - VII, 89tr ; 30 cm, CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02015 |
22 |  | Quản trị hoạt động bán hàng đối với sản phẩm bảo hiểm xe cơ giới tại công ty bảo hiểm PVI Đông Đô : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh : Quản trị Kinh doanh : 60 34 05 / Kiều Vĩnh Long ; Nghd.: TS Trần Thị Thập . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 91 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00692 |
23 |  | Quản trị kênh phân phối các thiết bị viễn thông của công ty TNHH VKX : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Đồng Thị Hồng ; Nghd.: TS Nguyễn Đăng Hậu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 85 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00684 |
24 |  | Quản trị kinh doanh bán lẻ trực tuyến / Trần Thị Thập . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2018. - 273 tr.: minh họa; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/30253-VG/30260, VM/05716, VM/05717 |
25 |  | Relationship selling / Mark W. Johnston, Greg W. Marshall . - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxvii, 446 p. : col. ill. ; 26 cm. Thông tin xếp giá: AM/00266, AM/00267 |
26 |  | Sales and distribution management / Krishna K Havaldar, Vasant M. Cavale . - 3 rd ed. - India : McGraw-Hill Education, 2021. - xxxviii, 875 p. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/01786 |
27 |  | Sales Management: A Career Path Approach / Hughes G. David . - Ohio: South-Western College Publishing. 1999. - 553 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
28 |  | Sales Management: Concepts, Practices, and Cases / Eugene M. Johnson . - 4th ed. - New York: McGraw-Hill. 1994. - 564 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
29 |  | Selling : building partnerships / Barton A. Weitz, Stephen B. Castleberry, John F. Tanner, Jr . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - 1 v. (various pagings) : ill. (some col.), col. maps ; 27 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: AM/00253 |
30 |  | Smartketing - Giải pháp cạnh tranh trong thế giới số = Smarketing - How to achieve competitive advantage through blended sales and marketing : Sách tham khảo / Tim Hughes, Adam Gray, Hugo Whicher ; Phí Mai dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2023. - 393 tr. : hình vẽ, ảnh ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/36414-VG/36428, VM/06491-VM/06495 |