1 |  | ATM : Theory and application / David E McDysan, Darren L. Spohn . - McGraw-Hill, 1994. - 636 tr. ; 23 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | ATM and cell relay service for corporate environments . - New York: McGraw - Hill. 1994. - 384 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 299 |
3 |  | ATM and multiprotocol networking / George C. Sackett, Christopher Y. Metz . - New York : McGraw-Hill, c1997. - xv, 341 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | ATM: The new paradigm for internet, intranet, and residential broadband services and applications . - New Jersey: Prentice- Hall. 1998. - 352 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 261 |
5 |  | ATM: Theory and application . - New york: Mc Graw - Hill. 1995. - 636 tr.: 23 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 589 |
6 |  | Broadband packet switching technologies : a practical guide to ATM switches and IP routers / H. Jonathan Chao, Cheuk H. Lam, Eiji Oki . - New York : Wiley, 2001. - xvi, 459 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/00078, AM/01293 |
7 |  | Chuyển mạch ATM trong Alcatel 1000 E10 . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 110tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 68 |
8 |  | Công nghệ ATM và CDMA = The ATM & CDMA technology / B.d : Vụ Hợp tác quốc tế Tổng cục Bưu điện và Viện Khoa học kỹ thuật Bưu điện ; Vân Anh, Hoài Giang hiệu chỉnh . - Hà Nội : Thanh Niên, 1996. - 461 tr. : hình vẽ minh hoạ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01511-VM/01515 |
9 |  | Công nghệ ATM và mạng viễn thông đa dịch vụ băng rộng: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1999. - 135 tr.: 30 cm. |
10 |  | Công nghệ ATM: Hệ cao đẳng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1997. - 90 tr.: 30 cm. |
11 |  | Công nghệ đường dây thuê bao số không đối xứng . - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông. 2002. - 90tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 82 |
12 |  | Designing ATM switching networks / Mohsen Guizani, Ammar Rayes . - New York : McGraw-Hill, c1999. - xxi, 370 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Introduction to ATM networking . - New York: McGraw- Hill. 1995. - 383 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 231 |
14 |  | Introduction to ATM networking / Walter J. Goralski . - New York : McGraw-Hill, c1995. - xvi, 383 p. : ill., map ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Nghiên cứu các thủ tục điều khiển truy nhập cho mạng ATM di động : Luận án TS kỹ thuật chuyên ngành Mạng và kênh thông tin : 2.07.14 / Nguyễn Quý Sỹ ; Nghd : PGS.TS Phạm Đạo, TS Trần Hồng Quân . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2003. - 102 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VLa/00022 |
16 |  | Nghiên cứu các vấn đề kỹ thuật khi triển khai mạng ATM thử nghiệm và xây dựng đề án tiền khả thi mạng ATM băng rộng thử nghiệm cho khu đô thị khoa học Nghĩa Đô: Mã số:052-99-TCT-RDP-VT . - H.: Học viện CNBCVT. 1999. - 111tr: 30cm. |
17 |  | Nghiên cứu công nghệ chuyển mạch ATM và ứng dụng trong tổng đài Alcatel 1000 MM E10: Đồ án tốt nghiệp đại học . - In lần 1. - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông. 2003. - 103tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 161 |
18 |  | Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ mới (ATM, Frame Relay) trên mạng truyền số liệu . - H.: Công ty Điện toán truyền số liệu. 1998. - 50 tr.: 30 cm. |
19 |  | Nghiên cứu phương án triển khai công nghệ ATM vào mạng viễn thông quốc gia: Mã số: 06-98-KHKT-RD . - H.: Viện Khoa học kỹ thuật Bưu điện. 1998. - 109 tr.: 30 cm. |
20 |  | Nghiên cứu tổng quan về công nghệ ATM và các dịch vụ ứng dụng ATM: Đồ án tốt nghiệp ĐH . - 1. - H: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông. 2003. - 106tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 207 |
21 |  | Nghiên cứu triển khai hệ thống ATM thử nghiệm tại viện KHKT Bưu điện: Mã Số: 007-97-TCT-RD, Tài liệu hội thảo lần 2 . - H.: Viện khoa học kỹ thuật bưu điện. 1997. - 100 tr.: 30 cm. |
22 |  | Nghiên cứu, xây dựng mô hình chỉnh dạng lưu lượng cho kết nối vào nút chuyển mạch ATM : Luận án TS kỹ thuật chuyên ngành Mạng và kênh thông tin liên lạc : 2.07.14 / Vũ Trọng Hiếu ; Nghd : TS Bùi Trung Hiếu, PGS. TS Nguyễn Kim Giao . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2005. - 114 tr. ; 30 cm. |
23 |  | Thiết kế các mạng chuyển mạch ATM. Tập 1 / B.s : Nguyễn Thanh Việt ; H.đ : Đỗ Kim Bằng . - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 303 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/26315-VG/26334, VM/01635-VM/01639 |
24 |  | Thiết kế các mạng chuyển mạch ATM. Tập 2 / B.s : Nguyễn Thanh Việt, Phan Nam Bình ; H.đ : Đỗ Kim Bằng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 281 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/26335-VG/26354, VM/01640-VM/01644 |
25 |  | Understanding ATM . - New York: McGraw- Hill. 1996. - 239 tr.: 23 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 682 |
26 |  | Understanding ATM / Stan Schatt . - New York: McGraw- Hill. 1996. - 239 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: AM/01448, Đ/KV/AP 260 |
27 |  | Về giải pháp đo lường trên cơ sở lý thuyết hệ thống đối với mạng ATM : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 2 70 10 / Hoàng Thị Bích Thuỷ ; Nghd. : TSKH Nguyễn Ngọc San, TS Vũ Ngọc Phàn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2002. - 92 tr. : 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00488 |