1 |  | 1-2-3 Release 2.4 databases and graphs : DOS : instructor\'s manual . - Rochester, NY (595 Blossom Rd., Rochester 14610) : Logical Operations, c1992. - 1 v. (various pagings) : ill. ; 28 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CT/AV 271 |
2 |  | AI tạo sinh: 100+ ứng dụng thay đổi xã hội - kinh doanh / Bernard Marr, Bùi Xuân Chung Quách Đại An dịch . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2025. - 339 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Applications of logic databases . - Boston: Kluwei Academic publishers. 1995. - 280 tr.: 20 cm. - ( The kluwer international series in engineering and computer sciense ). |
4 |  | Applied electriccity for engineers . - Moscow: Mir. 1968. - 805 tr.: 24 cm. |
5 |  | Applying anthropology : an introductory reader / [edited by] Aaron Podolefsky, Peter J. Brown . - 8th ed. - Boston, MA : McGraw-Hill, 2007. - 1 v. (various pagings) : ill., maps 28 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | AutoCard 2000: Toàn tập. T.1: Phần căn bản . - H.: Thống kê. 1999. - 763tr: 24cm. |
7 |  | Các dịch vụ Internet gia tăng giá trị . - H.: Bưu điện. 1999. - 157tr : bảng, hình vẽ: 19cm. |
8 |  | Các hàm băm mật mã và ứng dụng : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Bùi Quang Minh ; Nghd. : GS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 88 tr. ; 30 cm. + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00294 |
9 |  | Chuyển đổi số đến cốt lõi : Nâng tầm năng lực lãnh đạo cho ngành nghề, doanh nghiệp và chính bản thân bạn / Mark Raskino, Graham Waller ; Dịch: Phạm Anh Tuấn, Huỳnh Hữu Tài ; H.đ.: Võ Thanh Lâm, Hà Hải Nam . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2020. - 308tr. : hình vẽ ; 24cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Computer networks, architecture and applications / edited by S.V. Raghavan, G.V. Bochmann, G. Pujolle . - Amsterdam ; New York : North-Holland, 1993. - ix, 298 p. : ill. ; 23 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Công nghệ thực tế mở rộng: 100+ ứng dụng thay đổi xã hội - kinh doanh = Extended realitu in practice: 100+ Amazing ways virtual, Augmented and mixed reality are changing business and society / Bernard Marr, Nguyễn Thị Hồng Hà dịch . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2024. - 291tr. ; 24cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Công nghệ và ứng dụng đường dây thuê bao số ADSL . - H: Học viện CNBCVT. 2002. - 98tr: 30cm. |
13 |  | Định tuyến luồng quang trong mạng WDM và ứng dụng . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 127tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 15 |
14 |  | Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000 : Giáo trình ứng dụng tin học / C.b : Nguyễn Đình Tê...[và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2000. - 956 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02664 |
15 |  | Electronic Circuits and Applications . - New York: McGraw-Hill. 1982. - 468 tr.: 24 cm. |
16 |  | Electronic fundamentals and applications . - 4th edition. - New Yonk: Prentice - Hall. 1970. - 618 tr.: 24 cm. |
17 |  | Electronic Fundamentals and Applications . - 2nd ed. - La Habana: Edicion Revolucionaria. 1966. - 721 tr.: 24 cm. |
18 |  | FAX : digital facsimile technology and applications / Dennis Bodson, Kenneth R. McConnell, Richard Schaphorst . - 2nd ed. - Boston : Artech House, 1992. - xv, 338 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/01459, Đ/KV/AV 569 |
19 |  | Fuzzy logic with engineering applications . - New York: Mc Graw - Hill. 1995. - 600 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CT/AV 190 |
20 |  | Giao thức và ứng dụng công nghệ TCP/IP . - H: Học viện CNBCVT. 2002. - 164tr: 30cm. |
21 |  | Giáo trình Nhập môn truyền thông đa phương tiện / Đỗ Thị Thu Hằng chủ biên . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 202tr. : hình vẽ ; 24cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Giải pháp giám sát từ xa mạng VLAN với RSPAN và định tuyến dựa trên chính sách : Luận văn Thạc sĩ Truyền dữ liệu và mạng máy tính: 60.48.15 / Người thực hiện: Lê Văn Hùng. Người hướng dẫn: TS Hà Hải Nam . - Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông, 2013. - 68 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00952 |
23 |  | IP SWITCHING và ứng dụng . - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính Vĩên thông. 2003. - 103tr: 30cm. |
24 |  | Kỹ thuật IP/Quang và khả năng ứng dụng mạng viễn thông . - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông. 2002. - 224tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 43 |
25 |  | Làm kế toán bằng máy vi tính : Áp dụng theo hệ thống kế toán mới, từ ngày 01/01/1996 có kèm theo đĩa mềm / Nguyễn Văn Trứ . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - [K.đ] : TP.Hồ Chí Minh. 1996. - 241 tr. : 30 cm. |
26 |  | Lập trình bài toán kế toán cải cách áp dụng trên máy tính: Mã số: 059-96-TCT-RD . - H.: Công ty phát hành báo chí Trung ương. 1998. - 66 tr.: 30 cm. |
27 |  | Logic programming : formal methods and practical applications / edited by Christoph Beierle, Lutz Pl . - North - Holland, 1995. - 404 tr. ; 25 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
28 |  | Lý thuyết cơ sở dữ liệu quan hệ và ứng dụng / Nguyễn Ngọc Cương, Phạm Thị Anh Lê . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2019. - 250tr. : minh họa ; 24cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
29 |  | Microcircuits and Their Applications . - London: Iliffe Book. 1969. - 253 tr.: 20 cm. |
30 |  | Microcircuits and Their Applications . - London: Iliffe Books Ltd. 1969. - 253 tr.: 20 cm. |