1 |  | Bài giảng điện tử số / Trần Thúy Hà, Đỗ Mạnh Hà . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 343 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00079, VM/03438-VM/03441 |
2 |  | Bài giảng điện tử số : Dành cho sinh viên chuyên ngành Điện - Điện tử / Nguyễn Trung Hiếu, Trần Thị Thúy Hà . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 343 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00078, VM/03434-VM/03437 |
3 |  | Cơ sở kĩ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / B.d : Vũ Đức Thọ ; H.đ : Đỗ Xuân Thụ . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 359 tr. ; 26 cm. Thông tin xếp giá: VM/02300-VM/02304 |
4 |  | Digital Electronic Circuits . - New Jersey: Prentice Hall. 1988. - 516 tr.: 24 cm. |
5 |  | Digital Electronics . - 4th ed. - New York: McGraw-Hill. 1994. - 345 tr.: 29 cm. |
6 |  | Digital electronics . - 4th ed. - McGraw-Hill, c1994. - 345 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Digital Electronics for Scientists . - New York: W. A. Benjamin, Inc.. 1969. - 545 tr.: 22 cm. |
8 |  | Giáo trình Điện tử số / Trần Thị Thúy Hà, Đỗ Mạnh Hà . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 573 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00011, Lc/00012, VG/03181-VG/03279, VG/03281-VG/03480, VM/00212-VM/00221 |
9 |  | Integrated Circuits in Digital Electronics . - 2nd ed. - New York: John Wiley & Sons. 1987. - 371 tr.: 24 cm. |
10 |  | Kỹ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 304 tr : hình vẽ ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/02203, VM/02204 |
11 |  | Kỹ thuật điện tử số ứng dụng / Võ Trí An . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1995. - 218 tr : hình vẽ ; 21cm. Thông tin xếp giá: VM/02201, VM/02202 |
12 |  | Nghiên cứu áp dụng kỹ thuật xử lý tiến hiệu số DSP vào việc xử lý dịch vụ cho tổng đài điện tử số: Mã số:010-96-TCT-A . - H.: Học viện CNBCVT. 1998. - 58tr: 30cm. |
13 |  | Nghiên cứu sử dụng F PGA(ASIC) trong thiết kế phần cứng của tổng đài điện tử số:Mã số:012-96-TCT-A . - H.: Học viện CNBCVT. 1997. - 59tr: 30cm. |
14 |  | Schaums Outline of Theory and Problems of Digital Principles . - 2nd ed. - New York: McGraw-Hill. 1988. - 323 tr.: 28 cm. |
15 |  | Tổng đài điện tử số dung lượng lớn đo kiểm và đánh giá chất lượng: Quy trình ngành: QTN 68-1996: Measuremant and quality evaluation for digital switching system . - H.: [K.nxb]. 1996. - 64tr: 30cm. |
16 |  | Tổng đài điện tử số dung lượng lớn yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-79:1999: Large digital exchange technical requirement . - H.: Bưu điện. 1999. - 70tr: 29cm. |
17 |  | Vi điện tử số. T.1 / Nguyễn Quốc Trung . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 187 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/02241-VM/02244 |
18 |  | Xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng cho hệ thống ghi và tính cước trong tổng đài điện tử số:Mã số:063-97-TCT-RD . - H.: Học viện CNBCVT. 1998. - 82tr: 30cm. |