1 |  | 2000 Solved Problems in Electronics . - New York: McGraw-Hill. 1990. - 532 tr.: 26 cm. |
2 |  | 250 Bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vinh Hiển . - Tái bản lần thứ 3. - Vĩnh Phúc : Giáo dục, 2009. - 215 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/00317-VM/00319 |
3 |  | Active and Nonlinear Wave Propagation in Electronics . - New York: John Wiley & Sons. 1970. - 326 tr.: 24 cm. |
4 |  | Architectronics: Revolutionary technologies for Masterful Building Though Design . - New York: McGraw-Hill. 1987. - 322 tr.: 24 cm. |
5 |  | Avanlanche transit-time Devices . - America: Artech house,INC. 1973. - 100tr: 21cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AL102 |
6 |  | Basic Electronics . - New York: McGraw-Hill. 1976. - 305 tr.: 24 cm. |
7 |  | Basic Electronics: A Text-Lab Manual . - 6th ed. - New York: McGraw-Hill. 1990. - 300 tr.: 28 cm. |
8 |  | Bài giảng CAD/CAM cho điện tử : Dành cho sinh viên chuyên ngành Điện-điện tử / Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Đức Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 167 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00076, VM/03418-VM/03421 |
9 |  | Bài giảng cấu kiện điện tử / Đỗ Mạnh Hà, Trần Thục Linh, Trần Thị Thuý Hà . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 391 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00080, VM/03877-VM/03880 |
10 |  | Bài tập kỹ thuật điện tử . - H.: Giáo dục.. 2001. - 188tr: 21cm. Thông tin xếp giá: Đ/KC/VL 337-Đ/KC/VL 341 |
11 |  | Bài tập Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần 14. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 187 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/05242-VM/05244 |
12 |  | Bộ khuyếch đại xử lý và IC tuyến tính . - H.: Khoa học và kỹ thuật. 1994. - 599tr: 21cm. Thông tin xếp giá: Đ/KC/VV 23 |
13 |  | Các quy trình và kỹ thuật thử nghiệm điện tử = Electronic testing handbook procedures and technique / Jhon D.Lenk ; B.d : Đặng Quang Thành . - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1995. - 513 tr ; 21cm. Thông tin xếp giá: VM/02208, VM/02209 |
14 |  | Cấu kiện điện tử và quang điện tử: Hệ cao đẳng và đại học . - Học viện công nghệ bưu chính viễn thông. 2000. - 379 tr.: 30 cm. |
15 |  | Chương trình đào tạo cử nhân cao đẳng: Theo Module: Ngành kỹ thuật viễn thông,chuyên ngành chuyển mạch điện tử . - H.: [K.nxb]. 1996. - 176tr: 30cm. |
16 |  | Communication Electroncis . - 2nd ed. - New York: McGraw-Hill. 1995. - 428 tr.: 26 cm. |
17 |  | Communication Electronics . - 2nd ed. - New York: McGraw-Hill. 1995. - 428 tr.: 28 cm. |
18 |  | Communication Electronics . - New York: McGraw-Hill. 1989. - 382 tr.: 28 cm. |
19 |  | Công nghệ chế tạo vật liệu bán dẫn và mạch tổ hợp . - H.: Khoa học và kỹ thuật. 1993. - 299tr : hình vẽ: 21cm. Thông tin xếp giá: Đ/KC/VV 41 |
20 |  | Cơ sở kĩ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / B.d : Vũ Đức Thọ ; H.đ : Đỗ Xuân Thụ . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 359 tr. ; 26 cm. Thông tin xếp giá: VM/02300-VM/02304 |
21 |  | Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử . - H.: KHKT. 2001. - 462 tr.: 19 cm. |
22 |  | Cơ sở kỹ thuật tổng đài điện tử SPC: Hệ bồi dưỡng. T.1: 1992.-200 tr . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông:. - 30 cm. |
23 |  | Cơ sở kỹ thuật tổng đài điện tử SPC: Hệ bồi dưỡng. T.2: 1992.-190 tr . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông:. - 30 cm. |
24 |  | Defect Electronic in Semiconductors . - New York: John Wiley & Sons. 1971. - 639 tr.: 24 cm. |
25 |  | Digital Electronics . - 4th ed. - New York: McGraw-Hill. 1994. - 345 tr.: 29 cm. |
26 |  | Digital electronics . - 4th ed. - McGraw-Hill, c1994. - 345 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
27 |  | Doping and Semicomductor Junction formation 1970 . - America: New Jersey. 1970. - 316tr: 28cm. |
28 |  | DTV Hand book: The Revolution in Digital Video . - New York: McGraw- Hill. 2001. - 746 tr.+ 1 đĩa CD: 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
29 |  | Dụng cụ và đo lường điện tử / David A.Bell ; B.d : Nguyễn Hữu Ngọc, Trịnh Trung Thành, Đặng Văn Sử . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1994. - 519 tr : hình vẽ ; 21cm. Thông tin xếp giá: VM/02196-VM/02198 |
30 |  | Điện tử tương tự / Nguyễn Trinh Đường (cb) ...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 239 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01369-VM/01376 |