KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  131  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
12000 Solved Problems in Electronics . - New York: McGraw-Hill. 1990. - 532 tr.: 26 cm.
2250 Bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vinh Hiển . - Tái bản lần thứ 3. - Vĩnh Phúc : Giáo dục, 2009. - 215 tr ; 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/00317-VM/00319
  • 3Active and Nonlinear Wave Propagation in Electronics . - New York: John Wiley & Sons. 1970. - 326 tr.: 24 cm.
    4Architectronics: Revolutionary technologies for Masterful Building Though Design . - New York: McGraw-Hill. 1987. - 322 tr.: 24 cm.
    5Avanlanche transit-time Devices . - America: Artech house,INC. 1973. - 100tr: 21cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/KV/AL102
  • 6Basic Electronics . - New York: McGraw-Hill. 1976. - 305 tr.: 24 cm.
    7Basic Electronics: A Text-Lab Manual . - 6th ed. - New York: McGraw-Hill. 1990. - 300 tr.: 28 cm.
    8Bài giảng CAD/CAM cho điện tử : Dành cho sinh viên chuyên ngành Điện-điện tử / Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Đức Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 167 tr ; 30 cm.
  • Thông tin xếp giá: Lc/00076, VM/03418-VM/03421
  • 9Bài giảng cấu kiện điện tử / Đỗ Mạnh Hà, Trần Thục Linh, Trần Thị Thuý Hà . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 391 tr ; 30 cm.
  • Thông tin xếp giá: Lc/00080, VM/03877-VM/03880
  • 10Bài tập kỹ thuật điện tử . - H.: Giáo dục.. 2001. - 188tr: 21cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/KC/VL 337-Đ/KC/VL 341
  • 11Bài tập Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần 14. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 187 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/05242-VM/05244
  • 12Bộ khuyếch đại xử lý và IC tuyến tính . - H.: Khoa học và kỹ thuật. 1994. - 599tr: 21cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/KC/VV 23
  • 13Các quy trình và kỹ thuật thử nghiệm điện tử = Electronic testing handbook procedures and technique / Jhon D.Lenk ; B.d : Đặng Quang Thành . - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1995. - 513 tr ; 21cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02208, VM/02209
  • 14Cấu kiện điện tử và quang điện tử: Hệ cao đẳng và đại học . - Học viện công nghệ bưu chính viễn thông. 2000. - 379 tr.: 30 cm.
    15Chương trình đào tạo cử nhân cao đẳng: Theo Module: Ngành kỹ thuật viễn thông,chuyên ngành chuyển mạch điện tử . - H.: [K.nxb]. 1996. - 176tr: 30cm.
    16Communication Electroncis . - 2nd ed. - New York: McGraw-Hill. 1995. - 428 tr.: 26 cm.
    17Communication Electronics . - 2nd ed. - New York: McGraw-Hill. 1995. - 428 tr.: 28 cm.
    18Communication Electronics . - New York: McGraw-Hill. 1989. - 382 tr.: 28 cm.
    19Công nghệ chế tạo vật liệu bán dẫn và mạch tổ hợp . - H.: Khoa học và kỹ thuật. 1993. - 299tr : hình vẽ: 21cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/KC/VV 41
  • 20Cơ sở kĩ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / B.d : Vũ Đức Thọ ; H.đ : Đỗ Xuân Thụ . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 359 tr. ; 26 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02300-VM/02304
  • 21Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử . - H.: KHKT. 2001. - 462 tr.: 19 cm.
    22Cơ sở kỹ thuật tổng đài điện tử SPC: Hệ bồi dưỡng. T.1: 1992.-200 tr . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông:. - 30 cm.
    23Cơ sở kỹ thuật tổng đài điện tử SPC: Hệ bồi dưỡng. T.2: 1992.-190 tr . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông:. - 30 cm.
    24Defect Electronic in Semiconductors . - New York: John Wiley & Sons. 1971. - 639 tr.: 24 cm.
    25Digital Electronics . - 4th ed. - New York: McGraw-Hill. 1994. - 345 tr.: 29 cm.
    26Digital electronics . - 4th ed. - McGraw-Hill, c1994. - 345 tr. ; 27 cm.
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 27Doping and Semicomductor Junction formation 1970 . - America: New Jersey. 1970. - 316tr: 28cm.
    28DTV Hand book: The Revolution in Digital Video . - New York: McGraw- Hill. 2001. - 746 tr.+ 1 đĩa CD: 24 cm.
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 29Dụng cụ và đo lường điện tử / David A.Bell ; B.d : Nguyễn Hữu Ngọc, Trịnh Trung Thành, Đặng Văn Sử . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1994. - 519 tr : hình vẽ ; 21cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02196-VM/02198
  • 30Điện tử tương tự / Nguyễn Trinh Đường (cb) ...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 239 tr. ; 27 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/01369-VM/01376