1 |  | 305 Circuits . - tech publications PTE LTD/ c1989. - 369 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Applied electriccity for engineers . - Moscow: Mir. 1968. - 805 tr.: 24 cm. |
3 |  | Basics electrical engineering: Circuits, machines, electronics, control . - La Habana: Adicion Revolucionaria. 1966. - 541 tr.: 24 cm. |
4 |  | Bài tập vật lí đại cương: Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải. T.2 : Điện - dao động và sóng / Lương Duyên Bình (C.b),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 17. - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 155 tr : hình vẽ ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04478-VM/04482 |
5 |  | Bài tập Vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học các khối Công nghiệp, Công trình thuỷ lợi, Giao thông vận tải. T.2, Điện - Dao động - Sóng / C.b : Lương Duyên Bình,...[và những người khác] . - In lần thứ 10. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 155tr. ; 21cm. Thông tin xếp giá: VG/16601-VG/16612, VG/16614-VG/16616, VG/16618, VG/16620-VG/16629, VG/16631-VG/16634, VG/16636-VG/16638, VG/16640-VG/16650, VG/16652, VG/16654-VG/16656, VG/16658-VG/16660, VG/16662-VG/16669, VG/16671-VG/16692, VG/16694-VG/16696, VG/16698-VG/16730, VG/16732-VG/16739, VG/16741-VG/16743, VG/16745-VG/16769, VG/16771-VG/16773, VG/16777-VG/16779, VG/16781-VG/16783, VG/16785-VG/16790, VG/16792-VG/16820, VG/16822-VG/16834, VG/16836-VG/16847, VG/16849-VG/16900 |
6 |  | Bài tập Vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học các khối Công nghiệp, Công trình thuỷ lợi, Giao thông vận tải. T.2, Điện - Dao động - Sóng / C.b : Lương Duyên Bình,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 17. - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 156 tr.; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/29708-VG/29721 |
7 |  | Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện / Lê Văn Doanh...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 354 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02305, VM/02306 |
8 |  | Các quy định và hướng dẫn biện pháp bảo đảm an toàn điện cho nhân viên bưu điện làm việc gần đường dây cao áp và siêu cao áp:Quy phạm ngành:QPN 68 - :1996: The regulation and directives of safety measures for Telecommunication Staff working near high and superhigh voltage power lines . - H.: [K.nxb]. 1996. - 47tr: 30cm. |
9 |  | Cơ sở vật lý. T. 5: Điện học II / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Hoàng Hữu Thư (C.b) ; Ng.d : Đàm Trung Đồn, Lê Khắc Bình, Đào Kim Ngọc . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 332 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/20101-VG/20135, VM/04513-VM/04517 |
10 |  | Electric drive . - Moscow: Mir. 1970. - 500 tr.: 24 cm. |
11 |  | Electrical characteristics of transistors . - New York: McGraw - Hill. 1967. - 715 tr.: 24 cm. |
12 |  | Electrical engineering materials: A textbook . - Moscow: Mir. 1970. - 350 tr.: 22 cm. |
13 |  | Electrical equipment manual . - New York: McGraw - Hill. 1965. - 292 tr.: 24 cm. |
14 |  | Electrical Measurements . - Moscow: Mir. 1982. - 454 tr.: 20 cm. |
15 |  | Kỹ thuật điện : lý thuyết và 100 bài giải / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1995. - 295 tr ; 26 cm. Thông tin xếp giá: VM/02213, VM/02214 |
16 |  | Lưới điện và hệ thống điện. T.2 / Trần Bách . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 327 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02391-VM/02394 |
17 |  | Lưới điện và hệ thống điện. T.3 / Trần Bách . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 330 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02395-VM/02398 |
18 |  | Lưới điện và hệ thống lưới điện. T.1 / Trần Bách . - In lần thứ 3 có sửa chữa. - Hà Nôi : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 344 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02387-VM/02390 |
19 |  | Ngắn mạch và đứt dây trong hệ thống điện : Giáo trình dùng cho sinh viên khối kỹ thuật của các trường ĐH / Phạm Văn Hoà . - In lần thứ nhất. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 274 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02399-VM/02402 |
20 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của điện và điện từ đối với các công trình ngoại vi viễn thông. Đề xuất các biện pháp phòng chống.: Đồ án tốt nghiệp ĐH . - 1. - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông. 2003. - 95tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 187 |
21 |  | Nghiên cứu đặc tính của chất dẻo thích hợp dùng làm vỏ cáp thông tin có độ bền cơ học cao , có khả năng chống lão hoá , côn trùng gặm nhấm và ảnh hưởng của điện từ trường:Tài liệu nghiệm thu cấp Tổng công ty: Mã số 016-99-TCT-RDP-CN . - H.: [K.nxb]. 2000. - 68tr: 30cm. |
22 |  | Nguồn điện cho các thiết bị viễn thông / Bùi Thanh Giang, Nguyễn Trọng Thành . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 466 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/25440-VG/25459, VM/012000-VM/012004 |
23 |  | Nguồn điện: Hệ đại học . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông:. - 238 tr.: 30 cm. |
24 |  | Optimum systems control . - New Jersey: Prentice - Hall. 1968. - 562 tr.: 24 cm. |
25 |  | Semiconductors. vol1: Physics and electronic.- 1996.-309 tr . - Netherlands: Philips technial library. |
26 |  | Sơ đồ điện . - H: Khoa học kỹ thuật. 1996. - 266tr: 24cm. Thông tin xếp giá: Đ/KC/VV 01 |
27 |  | Theory and Problems of Basic Mathematics for Electricity and Electronis / Arthur Beiser . - 2nd ed. - New York: McGraw-Hill. 1993. - 205 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
28 |  | Tiêu chuẩn các giao diện điện cho phân cấp số mạng đường trục :Tiêu chuẩn nghành :TCN: Technical standards of electrical hierarchical digital interfaces of backbone netword: Tài liệu hội thảo . - H.: [K.nxb]. 1998. - 56tr: 30cm. |
29 |  | Trang bị điện - điện tử máy in offset / Vũ Quang Hồi . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 511 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/02345, VM/02346 |
30 |  | Từ điển Điện-Điện tử Anh-Việt: The English-Vietnamese illutrated Dictionary of Electricty and Electronics . - H.: Thống kê. 1997. - 1695tr: 21cm. |